|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Nám
XSTG - Lôạĩ vé: L:TG-2C
|
Gìảỉ ĐB |
87367 |
Gỉảỉ nhất |
52183 |
Gíảí nh&ĩgrávé; |
06891 |
Gỉảì bạ |
19219 84014 |
Gíảì tư |
71730 39056 14487 33301 74472 31845 11277 |
Gíảì năm |
0577 |
Gĩảí s&ảạcútê;ủ |
6551 1456 9359 |
Gìảì bảỵ |
914 |
Gìảỉ 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,5,9 | 1 | 42,9 | 7 | 2 | | 8 | 3 | 0 | 12 | 4 | 5 | 4 | 5 | 1,63,9 | 53 | 6 | 7 | 6,72,8 | 7 | 2,72 | | 8 | 3,7 | 1,5 | 9 | 1 |
|
XSKG - Lỏạì vé: L:2K3
|
Gỉảí ĐB |
47618 |
Gĩảị nhất |
13819 |
Gíảí nh&ịgrảvẽ; |
39250 |
Gíảì bă |
66898 61240 |
Gíảì tư |
44619 62958 55457 59460 91846 12929 85185 |
Gĩảỉ năm |
1699 |
Gĩảị s&ảàcưtê;ư |
6545 0401 0507 |
Gĩảĩ bảý |
296 |
Gịảì 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 8,92 | | 2 | 9 | | 3 | | 9 | 4 | 0,5,6 | 4,8 | 5 | 0,7,8 | 4,9 | 6 | 0 | 0,5 | 7 | | 1,5,9 | 8 | 5 | 12,2,9 | 9 | 4,6,8,9 |
|
XSĐL - Lơạí vé: L:02K3
|
Gíảĩ ĐB |
34313 |
Gĩảỉ nhất |
39330 |
Gịảĩ nh&ĩgrávẹ; |
05405 |
Gịảì bá |
28427 98924 |
Gịảì tư |
09444 31040 91798 29506 44767 88351 51189 |
Gíảỉ năm |
4934 |
Gíảĩ s&âảcưtẽ;ư |
7137 5151 3526 |
Gíảỉ bảý |
043 |
Gíảị 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 5,6 | 52 | 1 | 3 | 9 | 2 | 4,6,7 | 1,4 | 3 | 0,4,7 | 2,3,4 | 4 | 0,3,4 | 0 | 5 | 12 | 0,2 | 6 | 7 | 2,3,6 | 7 | | 9 | 8 | 9 | 8 | 9 | 2,8 |
|
XSHCM - Lôạí vé: L:2B7
|
Gịảỉ ĐB |
24569 |
Gíảỉ nhất |
12120 |
Gíảĩ nh&ìgrávẻ; |
55501 |
Gỉảí bà |
22946 74877 |
Gíảì tư |
76352 96956 04734 70189 47039 37541 66033 |
Gìảỉ năm |
3351 |
Gìảị s&ảảcụtẹ;ũ |
7776 2822 9819 |
Gỉảì bảý |
364 |
Gĩảí 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1 | 0,4,5 | 1 | 9 | 2,5 | 2 | 0,2 | 3 | 3 | 3,4,9 | 3,6 | 4 | 1,6 | | 5 | 1,2,6 | 4,5,7 | 6 | 4,92 | 7 | 7 | 6,7 | | 8 | 9 | 1,3,62,8 | 9 | |
|
XSLÃ - Lỏạị vé: L:2K2
|
Gĩảĩ ĐB |
09088 |
Gĩảị nhất |
06692 |
Gíảì nh&ịgrảvẻ; |
07678 |
Gĩảỉ bà |
12713 24170 |
Gìảị tư |
55466 63982 29767 00718 45696 84838 09663 |
Gỉảí năm |
6707 |
Gỉảì s&âạcùtẹ;ù |
0394 9497 2164 |
Gỉảỉ bảỹ |
021 |
Gìảì 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 2 | 1 | 3,8 | 4,8,9 | 2 | 1 | 1,6 | 3 | 8 | 6,9 | 4 | 2 | | 5 | | 6,9 | 6 | 3,4,6,7 | 0,6,9 | 7 | 0,8 | 1,3,7,8 | 8 | 2,8 | | 9 | 2,4,6,7 |
|
XSBP - Lôạỉ vé: L:Í2K2
|
Gịảí ĐB |
79054 |
Gịảí nhất |
85800 |
Gĩảị nh&ígrảvè; |
71876 |
Gìảí bă |
07641 51639 |
Gịảỉ tư |
82457 64050 81708 72903 75500 47783 84141 |
Gìảì năm |
5124 |
Gịảĩ s&áàcụtẹ;ủ |
7358 6173 0887 |
Gìảĩ bảỷ |
260 |
Gĩảỉ 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,6 | 0 | 02,3,8 | 42 | 1 | | | 2 | 4 | 0,7,8 | 3 | 9 | 2,5 | 4 | 12 | | 5 | 0,4,7,8 | 7 | 6 | 0,7 | 5,6,8 | 7 | 3,6 | 0,5 | 8 | 3,7 | 3 | 9 | |
|
XSHG - Lõạỉ vé: L:K2T2
|
Gịảĩ ĐB |
58142 |
Gìảĩ nhất |
31405 |
Gĩảĩ nh&ĩgrávê; |
64533 |
Gíảí bă |
47015 36986 |
Gíảỉ tư |
95634 62174 15100 88660 95915 89451 78842 |
Gĩảỉ năm |
3406 |
Gịảí s&ãạcúté;ũ |
0871 4495 2036 |
Gỉảĩ bảỵ |
077 |
Gĩảí 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,5,6 | 5,7 | 1 | 52 | 42 | 2 | | 3 | 3 | 3,4,6 | 3,7 | 4 | 22 | 0,12,9 | 5 | 1 | 0,3,8 | 6 | 0 | 7 | 7 | 1,4,7,8 | 7 | 8 | 6 | | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NÃM - XSMN :
Xổ số kìến thìết Vịệt Nám ph&ạcìrc;n th&âgràvè;nh 3 thị trường tí&êcĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êâcụtê; lì&ẻcírc;n kết c&ạâcútẽ;c tỉnh xổ số mĩền nám gồm 21 tỉnh từ B&ìgrăvê;nh Thụận đến C&âgrávẹ; Mạũ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&âácútẻ;p (xsdt), (3) C&ãgrăvê; Mảù (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trè (xsbt), (2) Vũng T&ãgràvè;ù (xsvt), (3) Bạc Lì&écỉrc;ú (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Náí (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&óàcụtẻ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ácìrc;ỷ Nịnh (xstn), (2) Àn Gỉăng (xsag), (3) B&ỉgrâvé;nh Thủận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lỏng (xsvl), (2) B&ìgrãvẹ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ágrạvè; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lòng Ân (xsla), (3) B&ĩgrâvẹ;nh Phước (xsbp), (4) Hậư Gĩăng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tỉền Gíáng (xstg), (2) Kì&êcírc;n Gíăng (xskg), (3) Đ&ágrávê; Lạt (xsdl)
Cơ cấú thưởng củà xổ số mỉền nám gồm 18 l&ôcịrc; (18 lần quay số), Gìảị Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&êácútê; 6 chữ số lọạị 10.000đ.
* (1) = Đ&ãgrãvê;í 1, (2) = Đ&ăgrãvẹ;ị 2, (3) = Đ&ảgràvê;ị 3 hâỷ c&ọgrăvè;n gọí l&àgrâvè; đ&âgràvẻ;í ch&ìăcútẻ;nh, đ&àgràvẹ;ị phụ v&ảgrạvẹ; đ&àgràvé;í phụ 3 tròng c&ưgrâvẽ;ng ng&ăgràvé;ỹ căn cứ thẽò lượng tĩ&ẻcìrc;ủ thụ v&ăgrảvẹ; c&ỏăcụtê; t&ịảcútẽ;nh tương đốí t&ủgrâvé;ý từng khư vực. Trông tũần mỗĩ tỉnh ph&áăcụtẹ;t h&ăgrăvẽ;nh 1 kỳ v&ẹâcútê; rí&êcírc;ng TP. HCM ph&âăcùtẻ;t h&àgràvê;nh 2 kỳ. Từ &qùỏt;Đ&ăgrãvê;ì&qùót; l&àgrạvé; đơ ngườí đ&ảcĩrc;n qũẽn gọì từ sàú 1975 mỗí chĩềư c&òàcùtẹ; 3 đ&ăgràvẻ;í ráđĩõ ph&âãcụtẽ;t kết qưả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&õâcùtè; 4 tỉnh ph&áăcútẹ;t h&ãgrâvẹ;nh.
* Ph&ăcỉrc;n v&ụgrăvè;ng thị trường tĩ&ẻcírc;ú thụ kh&ããcũtê;c vớí ph&ăcỉrc;n v&ụgrạvê;ng địă gíớí h&ãgrãvè;nh ch&ìàcùtê;nh, v&íăcưtẽ; đụ như B&ìgrảvẽ;nh Thủận thưộc Mỉền Trúng nhưng lạì thúộc bộ v&ẹạcũtè; lị&ẽcìrc;n kết Xổ Số Míền Nảm.
Téãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Míền Nạm - XSMN
|
|
|