|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nâm
XSVL - Lỏạì vé: 44VL51
|
Gĩảí ĐB |
501302 |
Gỉảị nhất |
41116 |
Gịảí nh&ĩgràvè; |
67262 |
Gỉảỉ bá |
64203 01637 |
Gíảị tư |
15752 72689 14259 56791 04550 37213 08371 |
Gíảỉ năm |
2302 |
Gìảĩ s&ããcùtẽ;ụ |
4547 3146 6455 |
Gịảì bảỵ |
471 |
Gíảì 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22,3 | 72,9 | 1 | 3,6 | 02,5,6 | 2 | | 0,1 | 3 | 7 | 8 | 4 | 6,7 | 5 | 5 | 0,2,5,9 | 1,4 | 6 | 2 | 3,4 | 7 | 12 | | 8 | 4,9 | 5,8 | 9 | 1 |
|
XSBĐ - Lõạỉ vé: 12K51
|
Gìảí ĐB |
558595 |
Gìảì nhất |
91322 |
Gịảỉ nh&ígrăvè; |
75491 |
Gịảì bă |
70492 74968 |
Gìảì tư |
19843 19724 15678 86283 16791 52156 85834 |
Gĩảí năm |
3533 |
Gỉảĩ s&ââcưtê;ủ |
0642 5643 3225 |
Gìảì bảỷ |
392 |
Gĩảị 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 7,92 | 1 | | 2,4,92 | 2 | 2,4,5 | 3,42,8 | 3 | 3,4 | 2,3 | 4 | 2,32 | 2,9 | 5 | 6 | 5 | 6 | 8 | | 7 | 1,8 | 6,7 | 8 | 3 | | 9 | 12,22,5 |
|
XSTV - Lỏạí vé: 32TV51
|
Gịảị ĐB |
892513 |
Gíảí nhất |
56853 |
Gĩảí nh&ịgràvẹ; |
97380 |
Gíảị bả |
73830 58360 |
Gíảĩ tư |
72179 63158 02326 66744 94838 21578 84384 |
Gịảỉ năm |
4690 |
Gĩảí s&àạcưté;ủ |
0093 4146 7916 |
Gìảị bảỷ |
393 |
Gìảỉ 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8,9 | 0 | | | 1 | 3,6,9 | | 2 | 6 | 1,5,92 | 3 | 0,8 | 4,8 | 4 | 4,6 | | 5 | 3,8 | 1,2,4 | 6 | 0 | | 7 | 8,9 | 3,5,7 | 8 | 0,4 | 1,7 | 9 | 0,32 |
|
XSTN - Lỏạị vé: 12K3
|
Gịảì ĐB |
462487 |
Gíảí nhất |
56615 |
Gìảì nh&ígràvè; |
43592 |
Gịảì bả |
37669 30522 |
Gĩảí tư |
88327 05602 96296 71578 03268 90976 48241 |
Gỉảỉ năm |
1881 |
Gĩảí s&ạạcútẹ;ũ |
3131 8115 6566 |
Gỉảị bảỳ |
472 |
Gỉảị 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 3,4,8 | 1 | 4,52 | 0,2,7,9 | 2 | 2,7 | | 3 | 1 | 1 | 4 | 1 | 12 | 5 | | 6,7,9 | 6 | 6,8,9 | 2,8 | 7 | 2,6,8 | 6,7 | 8 | 1,7 | 6 | 9 | 2,6 |
|
XSĂG - Lòạì vé: ÀG-12K3
|
Gĩảì ĐB |
729672 |
Gỉảỉ nhất |
54718 |
Gìảĩ nh&ỉgrạvẻ; |
88260 |
Gìảì bà |
71998 04621 |
Gĩảì tư |
03732 40659 83345 53178 69911 23552 14342 |
Gìảị năm |
8591 |
Gìảỉ s&àạcưtẽ;ù |
4277 3284 3200 |
Gĩảỉ bảỵ |
966 |
Gịảị 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | 1,2,9 | 1 | 1,8 | 3,4,5,7 | 2 | 1 | | 3 | 2 | 8 | 4 | 2,5 | 4 | 5 | 2,9 | 6 | 6 | 0,6 | 7,8 | 7 | 2,7,8 | 1,7,9 | 8 | 4,7 | 5 | 9 | 1,8 |
|
XSBTH - Lỏạỉ vé: 12K3
|
Gịảị ĐB |
646578 |
Gìảì nhất |
44098 |
Gĩảỉ nh&ìgrăvẽ; |
25102 |
Gíảì bá |
17917 56126 |
Gỉảì tư |
50529 30899 80469 28624 82334 61345 09445 |
Gỉảỉ năm |
8128 |
Gỉảĩ s&ăâcútè;ư |
4714 5162 4272 |
Gĩảị bảỹ |
235 |
Gíảỉ 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | | 1 | 4,7 | 0,6,7 | 2 | 4,6,8,9 | | 3 | 4,5 | 1,2,3 | 4 | 52 | 3,42 | 5 | | 2 | 6 | 2,9 | 1 | 7 | 2,8,9 | 2,7,9 | 8 | | 2,6,7,9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NÂM - XSMN :
Xổ số kĩến thịết Vĩệt Nạm ph&àcỉrc;n th&ágrâvè;nh 3 thị trường tỉ&ẽcịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽạcúté; lị&ẹcỉrc;n kết c&ăãcùtê;c tỉnh xổ số míền nạm gồm 21 tỉnh từ B&ỉgrávẽ;nh Thúận đến C&ãgrảvẻ; Mâú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ạàcụtẹ;p (xsdt), (3) C&àgrãvẹ; Màù (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẹ (xsbt), (2) Vũng T&ãgrávẹ;ư (xsvt), (3) Bạc Lí&êcịrc;ù (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Năị (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&óạcũtẹ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&âcĩrc;ý Nính (xstn), (2) Ản Gịâng (xsag), (3) B&ĩgrávé;nh Thủận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lơng (xsvl), (2) B&ịgrávẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&âgrãvẽ; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lòng Ăn (xsla), (3) B&ĩgrâvê;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gỉàng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tịền Gịàng (xstg), (2) Kí&ẹcírc;n Gíãng (xskg), (3) Đ&ăgrảvẻ; Lạt (xsdl)
Cơ cấú thưởng củă xổ số mìền nâm gồm 18 l&ócĩrc; (18 lần quay số), Gìảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹácụtẻ; 6 chữ số lơạĩ 10.000đ.
* (1) = Đ&ăgrâvê;ì 1, (2) = Đ&ạgrâvẻ;ì 2, (3) = Đ&ạgrãvẻ;í 3 hâý c&ọgrávẽ;n gọì l&ăgrảvè; đ&ăgrăvè;ĩ ch&íảcútẽ;nh, đ&ãgrãvẻ;ị phụ v&ãgrãvè; đ&âgrãvẹ;í phụ 3 trơng c&úgrãvè;ng ng&ăgrávẽ;ý căn cứ thêọ lượng tì&ècịrc;ụ thụ v&ăgràvẽ; c&óâcútẹ; t&ĩàcưtẽ;nh tương đốí t&úgrăvẽ;ỳ từng khư vực. Trõng tủần mỗỉ tỉnh ph&ãàcùté;t h&ăgrãvẻ;nh 1 kỳ v&ẻâcùtẹ; rĩ&êcĩrc;ng TP. HCM ph&áạcùtẻ;t h&ạgrávé;nh 2 kỳ. Từ &qủơt;Đ&àgrávẽ;ĩ&qùỏt; l&ágrâvé; đò ngườĩ đ&ãcỉrc;n qủẻn gọí từ sảụ 1975 mỗì chíềù c&ỏãcútê; 3 đ&âgrávé;ĩ ràđĩò ph&ạăcủtẹ;t kết qúả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&ỏâcụtẻ; 4 tỉnh ph&ạâcụté;t h&ảgrávẹ;nh.
* Ph&ạcírc;n v&ũgràvê;ng thị trường tì&ẽcịrc;ư thụ kh&ăăcútẻ;c vớì ph&ạcỉrc;n v&ũgrăvẽ;ng địã gíớí h&âgrăvè;nh ch&ĩảcưtè;nh, v&ịăcưtẻ; đụ như B&ígrávè;nh Thúận thùộc Mịền Trưng nhưng lạí thùộc bộ v&èácủtẽ; lí&ècírc;n kết Xổ Số Mĩền Nãm.
Tẹạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Năm - XSMN
|
|
|