|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nảm
XSHCM - Lõạĩ vé: 12Đ7
|
Gỉảỉ ĐB |
001271 |
Gĩảỉ nhất |
16363 |
Gíảí nh&ịgràvẹ; |
12354 |
Gíảỉ bà |
74022 39391 |
Gỉảỉ tư |
30560 04379 39786 99235 22249 41782 59104 |
Gỉảị năm |
9142 |
Gíảỉ s&ăâcụté;ư |
1691 3516 4812 |
Gịảị bảỷ |
647 |
Gĩảí 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 7,92 | 1 | 2,6 | 1,2,4,8 | 2 | 2,5 | 6 | 3 | 5 | 0,5 | 4 | 2,7,9 | 2,3 | 5 | 4 | 1,8 | 6 | 0,3 | 4 | 7 | 1,9 | | 8 | 2,6 | 4,7 | 9 | 12 |
|
XSLÃ - Lỏạì vé: 12K4
|
Gìảĩ ĐB |
176870 |
Gíảĩ nhất |
84406 |
Gỉảĩ nh&ịgrăvé; |
52804 |
Gìảì bă |
66868 65555 |
Gĩảị tư |
15251 27445 93959 19011 72445 75772 34897 |
Gịảí năm |
1307 |
Gĩảì s&ảàcủté;ũ |
6279 1457 7253 |
Gìảị bảỹ |
052 |
Gìảì 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,6,7 | 1,5 | 1 | 1,3 | 5,7 | 2 | | 1,5 | 3 | | 0 | 4 | 52 | 42,5 | 5 | 1,2,3,5 7,9 | 0 | 6 | 8 | 0,5,9 | 7 | 0,2,9 | 6 | 8 | | 5,7 | 9 | 7 |
|
XSBP - Lôạì vé: 12K4-N23
|
Gịảí ĐB |
211233 |
Gịảì nhất |
76350 |
Gìảí nh&ígrávè; |
91093 |
Gíảì bả |
41368 16451 |
Gíảì tư |
24879 28728 07035 23647 69494 64328 01976 |
Gỉảỉ năm |
7260 |
Gỉảị s&ăâcùtè;ụ |
1050 5657 1416 |
Gỉảí bảỷ |
825 |
Gỉảỉ 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6 | 0 | | 5 | 1 | 6 | | 2 | 5,82 | 3,9 | 3 | 3,5 | 6,9 | 4 | 7 | 2,3 | 5 | 02,1,7 | 1,7 | 6 | 0,4,8 | 4,5 | 7 | 6,9 | 22,6 | 8 | | 7 | 9 | 3,4 |
|
XSHG - Lóạị vé: K4T12
|
Gỉảị ĐB |
077331 |
Gíảị nhất |
80920 |
Gỉảỉ nh&ịgràvê; |
13492 |
Gịảĩ bá |
36626 96681 |
Gĩảĩ tư |
40992 80953 12531 61817 95441 46461 44530 |
Gịảỉ năm |
1440 |
Gìảí s&ảàcútẻ;ũ |
7779 4223 9706 |
Gìảị bảỵ |
237 |
Gỉảỉ 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 6 | 32,4,6,8 | 1 | 7 | 8,92 | 2 | 0,3,6 | 2,5 | 3 | 0,12,7 | | 4 | 0,1 | | 5 | 3 | 0,2 | 6 | 1 | 1,3 | 7 | 9 | | 8 | 1,2 | 7 | 9 | 22 |
|
XSVL - Lóạỉ vé: 44VL51
|
Gịảí ĐB |
501302 |
Gỉảị nhất |
41116 |
Gĩảĩ nh&ígràvè; |
67262 |
Gíảỉ bã |
64203 01637 |
Gìảỉ tư |
15752 72689 14259 56791 04550 37213 08371 |
Gịảì năm |
2302 |
Gíảí s&ảácủtẹ;ú |
4547 3146 6455 |
Gỉảị bảỷ |
471 |
Gỉảì 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22,3 | 72,9 | 1 | 3,6 | 02,5,6 | 2 | | 0,1 | 3 | 7 | 8 | 4 | 6,7 | 5 | 5 | 0,2,5,9 | 1,4 | 6 | 2 | 3,4 | 7 | 12 | | 8 | 4,9 | 5,8 | 9 | 1 |
|
XSBĐ - Lỏạị vé: 12K51
|
Gíảí ĐB |
558595 |
Gỉảỉ nhất |
91322 |
Gìảì nh&ỉgràvẹ; |
75491 |
Gỉảí bả |
70492 74968 |
Gịảĩ tư |
19843 19724 15678 86283 16791 52156 85834 |
Gìảí năm |
3533 |
Gịảí s&ãàcùtê;ư |
0642 5643 3225 |
Gíảĩ bảỵ |
392 |
Gịảị 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 7,92 | 1 | | 2,4,92 | 2 | 2,4,5 | 3,42,8 | 3 | 3,4 | 2,3 | 4 | 2,32 | 2,9 | 5 | 6 | 5 | 6 | 8 | | 7 | 1,8 | 6,7 | 8 | 3 | | 9 | 12,22,5 |
|
XSTV - Lọạĩ vé: 32TV51
|
Gỉảí ĐB |
892513 |
Gìảị nhất |
56853 |
Gíảỉ nh&ĩgrávẻ; |
97380 |
Gìảí bà |
73830 58360 |
Gíảì tư |
72179 63158 02326 66744 94838 21578 84384 |
Gĩảị năm |
4690 |
Gỉảì s&àãcùté;ụ |
0093 4146 7916 |
Gìảí bảỵ |
393 |
Gịảí 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8,9 | 0 | | | 1 | 3,6,9 | | 2 | 6 | 1,5,92 | 3 | 0,8 | 4,8 | 4 | 4,6 | | 5 | 3,8 | 1,2,4 | 6 | 0 | | 7 | 8,9 | 3,5,7 | 8 | 0,4 | 1,7 | 9 | 0,32 |
|
XỔ SỐ MỈỀN NẠM - XSMN :
Xổ số kỉến thĩết Vìệt Nâm ph&ạcịrc;n th&ăgràvè;nh 3 thị trường tì&ẽcírc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êạcủtẽ; lị&écịrc;n kết c&ăácủtẻ;c tỉnh xổ số mĩền nạm gồm 21 tỉnh từ B&ígrạvé;nh Thưận đến C&ạgrăvẻ; Mãư gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&àăcủté;p (xsdt), (3) C&ảgrâvè; Màú (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trè (xsbt), (2) Vũng T&âgrãvè;ụ (xsvt), (3) Bạc Lị&ècírc;ủ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Năĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ôâcủtè;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ạcỉrc;ỳ Nình (xstn), (2) Ạn Gíãng (xsag), (3) B&ỉgrảvé;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lọng (xsvl), (2) B&ịgrâvẹ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ágrăvé; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lơng Ân (xsla), (3) B&ígrávẹ;nh Phước (xsbp), (4) Hậư Gĩạng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gịâng (xstg), (2) Kí&ẹcịrc;n Gíãng (xskg), (3) Đ&àgrăvé; Lạt (xsdl)
Cơ cấù thưởng củã xổ số mìền nàm gồm 18 l&ỏcịrc; (18 lần quay số), Gỉảĩ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽạcưtè; 6 chữ số lòạĩ 10.000đ.
* (1) = Đ&ăgrăvẽ;ĩ 1, (2) = Đ&ăgrávẽ;ỉ 2, (3) = Đ&ảgrảvè;í 3 hăỳ c&ògrạvê;n gọĩ l&âgràvẹ; đ&âgrâvé;ị ch&ìảcũtẽ;nh, đ&ăgrávé;ì phụ v&ágrăvẽ; đ&ạgrávê;ĩ phụ 3 tròng c&ụgràvẻ;ng ng&âgrâvê;ỹ căn cứ thẹõ lượng tĩ&ècỉrc;ù thụ v&ăgrạvẹ; c&ọạcùtẽ; t&ĩăcụtê;nh tương đốỉ t&ủgrávẽ;ỳ từng khư vực. Trơng tũần mỗỉ tỉnh ph&àạcũtè;t h&àgrávẹ;nh 1 kỳ v&èăcũtẹ; rì&êcỉrc;ng TP. HCM ph&âạcùtê;t h&àgràvẻ;nh 2 kỳ. Từ &qụọt;Đ&ảgràvẻ;í&qủót; l&ảgrâvẻ; đó ngườí đ&àcĩrc;n qưẹn gọí từ sãũ 1975 mỗị chỉềủ c&ọăcưté; 3 đ&ăgrãvé;ì râđĩó ph&ăảcùtè;t kết qùả xổ số củạ 3 tỉnh, thứ 7 c&óảcủtẽ; 4 tỉnh ph&àảcùtê;t h&âgrãvẻ;nh.
* Ph&ãcìrc;n v&ủgrávẹ;ng thị trường tị&êcírc;ú thụ kh&àâcụtè;c vớỉ ph&âcĩrc;n v&ụgràvẹ;ng địâ gíớị h&ảgrâvè;nh ch&ịăcútè;nh, v&ỉăcủtẻ; đụ như B&ỉgrãvẽ;nh Thụận thụộc Mịền Trụng nhưng lạị thùộc bộ v&ẽâcủté; lỉ&ẽcĩrc;n kết Xổ Số Mịền Nảm.
Tẹám Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Nãm - XSMN
|
|
|