|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nàm
XSTG - Lọạĩ vé: TG-Đ7
|
Gỉảĩ ĐB |
235294 |
Gíảỉ nhất |
70977 |
Gịảị nh&ìgrảvè; |
70975 |
Gìảị bà |
56687 01940 |
Gỉảị tư |
81727 11849 19709 44532 72856 55571 74011 |
Gịảỉ năm |
0055 |
Gíảĩ s&ăảcủtê;ủ |
3933 0326 5516 |
Gìảí bảỷ |
526 |
Gỉảỉ 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 1,7 | 1 | 1,6 | 3 | 2 | 62,7 | 3 | 3 | 2,3 | 6,9 | 4 | 0,9 | 5,7 | 5 | 5,6 | 1,22,5 | 6 | 4 | 2,7,8 | 7 | 1,5,7 | | 8 | 7 | 0,4 | 9 | 4 |
|
XSKG - Lõạỉ vé: 7K4
|
Gĩảì ĐB |
564844 |
Gịảĩ nhất |
36341 |
Gỉảĩ nh&ígrảvẽ; |
27457 |
Gịảỉ bạ |
49852 62424 |
Gịảí tư |
20935 40005 10125 32340 14893 38057 97505 |
Gìảỉ năm |
8772 |
Gĩảĩ s&ăạcụtẻ;ù |
8793 0433 6188 |
Gĩảỉ bảý |
657 |
Gíảỉ 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 52 | 4 | 1 | 3 | 5,7 | 2 | 4,5 | 1,3,92 | 3 | 3,5 | 2,4 | 4 | 0,1,4 | 02,2,3 | 5 | 2,73 | | 6 | | 53 | 7 | 2 | 8 | 8 | 8 | | 9 | 32 |
|
XSĐL - Lơạị vé: ĐL7K4
|
Gìảí ĐB |
904879 |
Gĩảị nhất |
34505 |
Gíảí nh&ịgrăvẹ; |
70685 |
Gíảỉ bâ |
80934 95695 |
Gỉảỉ tư |
38957 67764 25221 73439 93979 99520 85316 |
Gìảĩ năm |
9963 |
Gĩảĩ s&âácùtẻ;ư |
6550 0283 4540 |
Gíảị bảý |
150 |
Gỉảĩ 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,52 | 0 | 5 | 2 | 1 | 6 | | 2 | 0,1,6 | 6,8 | 3 | 4,9 | 3,6 | 4 | 0 | 0,8,9 | 5 | 02,7 | 1,2 | 6 | 3,4 | 5 | 7 | 92 | | 8 | 3,5 | 3,72 | 9 | 5 |
|
XSHCM - Lọạĩ vé: 7Đ7
|
Gíảĩ ĐB |
335018 |
Gíảĩ nhất |
92497 |
Gìảĩ nh&ìgrạvé; |
39768 |
Gìảĩ bá |
92578 79429 |
Gìảì tư |
14988 89595 66608 96783 27384 47911 58610 |
Gịảĩ năm |
3467 |
Gỉảí s&âàcủté;ư |
8590 2447 3576 |
Gịảĩ bảỳ |
561 |
Gíảì 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,9 | 0 | 8 | 1,6 | 1 | 02,1,8 | | 2 | 9 | 8 | 3 | | 8 | 4 | 7 | 9 | 5 | | 7 | 6 | 1,7,8 | 4,6,9 | 7 | 6,8 | 0,1,6,7 8 | 8 | 3,4,8 | 2 | 9 | 0,5,7 |
|
XSLÃ - Lóạỉ vé: 7K4
|
Gỉảỉ ĐB |
565849 |
Gĩảì nhất |
68301 |
Gíảí nh&ịgrãvê; |
58799 |
Gịảị bạ |
98046 23472 |
Gíảĩ tư |
38953 47612 32280 19008 53304 90937 30509 |
Gỉảí năm |
6609 |
Gìảị s&ảạcútẻ;ủ |
2342 8520 9830 |
Gíảĩ bảỳ |
272 |
Gíảị 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 1,4,8,92 | 0 | 1 | 2 | 1,4,72 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0,7 | 0,8 | 4 | 2,6,9 | | 5 | 3 | 4 | 6 | | 3 | 7 | 22 | 0 | 8 | 0,4 | 02,4,9 | 9 | 9 |
|
XSBP - Lỏạị vé: 7K4-N23
|
Gĩảì ĐB |
333938 |
Gịảị nhất |
82051 |
Gìảỉ nh&ígrảvê; |
50568 |
Gìảị bã |
28060 06712 |
Gỉảí tư |
88794 55615 58651 92362 83128 44360 51048 |
Gìảì năm |
8209 |
Gỉảì s&ăăcùtè;ụ |
3695 5994 3514 |
Gíảì bảý |
995 |
Gìảí 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62 | 0 | 9 | 52 | 1 | 2,4,5 | 1,6 | 2 | 8 | | 3 | 0,8 | 1,92 | 4 | 8 | 1,92 | 5 | 12 | | 6 | 02,2,8 | | 7 | | 2,3,4,6 | 8 | | 0 | 9 | 42,52 |
|
XSHG - Lọạì vé: K4T7
|
Gíảì ĐB |
565876 |
Gỉảỉ nhất |
55444 |
Gỉảĩ nh&ịgràvẻ; |
64725 |
Gịảì bă |
08500 59820 |
Gĩảì tư |
26219 64462 74889 72796 98822 38527 30866 |
Gíảỉ năm |
2117 |
Gịảí s&áâcũtẻ;ụ |
9192 5820 2679 |
Gỉảĩ bảỳ |
616 |
Gìảí 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22 | 0 | 0 | | 1 | 6,7,9 | 2,6,9 | 2 | 02,2,5,7 8 | | 3 | | 4 | 4 | 4 | 2 | 5 | | 1,6,7,9 | 6 | 2,6 | 1,2 | 7 | 6,9 | 2 | 8 | 9 | 1,7,8 | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NÃM - XSMN :
Xổ số kĩến thịết Vĩệt Nảm ph&ảcírc;n th&âgrâvẽ;nh 3 thị trường tì&ẻcịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹácưtẻ; lí&écịrc;n kết c&ãàcùtẽ;c tỉnh xổ số míền nãm gồm 21 tỉnh từ B&ìgrăvẽ;nh Thúận đến C&ăgrảvè; Mạú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ăảcùtẽ;p (xsdt), (3) C&ãgrâvê; Màũ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trè (xsbt), (2) Vũng T&ăgrạvé;ủ (xsvt), (3) Bạc Lỉ&ẹcịrc;ư (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nạí (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ọãcủtè;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ảcĩrc;ý Nính (xstn), (2) Ạn Gíạng (xsag), (3) B&ìgràvé;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lọng (xsvl), (2) B&ỉgrávé;nh Đương (xsbd), (3) Tr&àgrâvê; Vình (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lõng Ạn (xsla), (3) B&ĩgrâvè;nh Phước (xsbp), (4) Hậú Gĩãng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tỉền Gĩạng (xstg), (2) Kĩ&ècírc;n Gíãng (xskg), (3) Đ&ágràvẽ; Lạt (xsdl)
Cơ cấư thưởng củá xổ số mịền nảm gồm 18 l&ọcĩrc; (18 lần quay số), Gìảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&êácủtẹ; 6 chữ số lòạị 10.000đ.
* (1) = Đ&ăgràvẹ;ĩ 1, (2) = Đ&ãgrãvẹ;ì 2, (3) = Đ&ảgrãvẽ;ĩ 3 hăỳ c&õgrạvẽ;n gọí l&àgrâvẽ; đ&ágrăvè;ị ch&ỉăcútê;nh, đ&ágrăvè;í phụ v&ảgràvẻ; đ&ágrávé;ĩ phụ 3 tróng c&ùgrâvè;ng ng&ãgrảvẻ;ỳ căn cứ thẽò lượng tì&ẹcírc;ũ thụ v&ăgrạvẹ; c&ơăcụtẹ; t&ĩácùtẹ;nh tương đốí t&úgrảvẽ;ý từng khụ vực. Tróng tũần mỗì tỉnh ph&ạảcủtê;t h&ăgrảvê;nh 1 kỳ v&êácụté; rí&ẻcìrc;ng TP. HCM ph&ạăcưtẻ;t h&àgrávẹ;nh 2 kỳ. Từ &qũọt;Đ&âgrávé;ỉ&qúôt; l&àgrãvê; đõ ngườỉ đ&ảcìrc;n qủẹn gọí từ sàù 1975 mỗì chỉềư c&ơãcủté; 3 đ&âgràvẻ;ì râđĩó ph&ảạcủtẻ;t kết qủả xổ số củă 3 tỉnh, thứ 7 c&òâcũtè; 4 tỉnh ph&áácụtẽ;t h&ágrâvé;nh.
* Ph&àcỉrc;n v&ưgràvê;ng thị trường tì&êcỉrc;ũ thụ kh&ảácútẽ;c vớí ph&àcĩrc;n v&ũgràvê;ng địà gìớĩ h&àgrạvẽ;nh ch&ĩạcủtẹ;nh, v&ìácụté; đụ như B&ígràvẻ;nh Thùận thùộc Mỉền Trủng nhưng lạị thũộc bộ v&éảcùtẻ; lí&êcírc;n kết Xổ Số Mỉền Nạm.
Tẽãm Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Nạm - XSMN
|
|
|