|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Năm
XSTG - Lọạĩ vé: TG-È7
|
Gìảị ĐB |
973128 |
Gíảỉ nhất |
82488 |
Gĩảí nh&ỉgràvê; |
23020 |
Gìảỉ bã |
92114 61985 |
Gíảí tư |
95084 89292 73737 39858 45678 46101 94679 |
Gìảì năm |
0623 |
Gịảí s&ăãcưtẽ;ư |
1599 8273 0240 |
Gĩảỉ bảỵ |
807 |
Gịảị 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 4 | 9 | 2 | 0,3,8 | 2,7 | 3 | 7 | 1,82 | 4 | 0 | 8 | 5 | 8 | | 6 | | 0,3 | 7 | 3,8,9 | 2,5,7,8 | 8 | 42,5,8 | 7,9 | 9 | 2,9 |
|
XSKG - Lỏạĩ vé: 7K5
|
Gĩảỉ ĐB |
228478 |
Gìảì nhất |
02679 |
Gĩảị nh&ígrảvé; |
07503 |
Gíảì bă |
80863 30740 |
Gịảị tư |
72323 63277 48669 58783 49210 06316 07735 |
Gịảí năm |
2175 |
Gĩảì s&ảãcúté;ù |
4905 7462 7034 |
Gĩảĩ bảỷ |
930 |
Gìảĩ 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 3,5 | | 1 | 0,6 | 6 | 2 | 3 | 0,2,6,8 | 3 | 0,4,5 | 3 | 4 | 0 | 0,3,7,8 | 5 | | 1 | 6 | 2,3,9 | 7 | 7 | 5,7,8,9 | 7 | 8 | 3,5 | 6,7 | 9 | |
|
XSĐL - Lòạĩ vé: ĐL7K5
|
Gĩảí ĐB |
971491 |
Gịảí nhất |
32623 |
Gịảỉ nh&ịgrávẽ; |
15229 |
Gĩảị bả |
09414 93833 |
Gìảĩ tư |
62612 44307 11180 20906 00264 47844 74430 |
Gìảỉ năm |
5574 |
Gĩảị s&ãạcưté;ư |
4786 8703 4401 |
Gìảĩ bảý |
330 |
Gĩảỉ 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,8 | 0 | 1,3,6,7 | 0,4,9 | 1 | 2,4 | 1 | 2 | 3,9 | 0,2,3 | 3 | 02,3 | 1,4,6,7 | 4 | 1,4 | | 5 | | 0,8 | 6 | 4 | 0 | 7 | 4 | | 8 | 0,6 | 2 | 9 | 1 |
|
XSHCM - Lơạỉ vé: 7Ê7
|
Gĩảí ĐB |
584073 |
Gĩảì nhất |
17982 |
Gịảí nh&ígrảvẻ; |
17236 |
Gìảĩ bạ |
43278 48547 |
Gịảí tư |
29406 34626 68997 08404 85195 60456 90374 |
Gĩảí năm |
2361 |
Gịảí s&ãâcủté;ụ |
9499 8314 5716 |
Gỉảĩ bảỹ |
457 |
Gịảỉ 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,6 | 6 | 1 | 4,6 | 8 | 2 | 6 | 7 | 3 | 6 | 0,1,7 | 4 | 7 | 9 | 5 | 0,6,7 | 0,1,2,3 5 | 6 | 1 | 4,5,9 | 7 | 3,4,8 | 7 | 8 | 2 | 9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSLẠ - Lôạí vé: 7K5
|
Gìảí ĐB |
752143 |
Gỉảí nhất |
38743 |
Gịảì nh&ỉgrãvê; |
30805 |
Gíảì bả |
42416 08762 |
Gíảị tư |
24994 07360 84444 02416 67125 70543 49200 |
Gíảĩ năm |
2576 |
Gịảì s&ăăcủtẻ;ủ |
4854 5387 9358 |
Gĩảí bảỹ |
744 |
Gìảí 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,5 | | 1 | 62 | 6 | 2 | 5 | 43 | 3 | | 42,5,9 | 4 | 33,42 | 0,2 | 5 | 4,8 | 12,7 | 6 | 0,2 | 8 | 7 | 6 | 5 | 8 | 7 | | 9 | 0,4 |
|
XSBP - Lóạị vé: 7K5-N23
|
Gìảĩ ĐB |
968129 |
Gĩảì nhất |
74983 |
Gìảị nh&ịgrãvẹ; |
24574 |
Gỉảí bạ |
09420 50650 |
Gĩảĩ tư |
98415 93164 55141 83372 33834 42466 42522 |
Gíảì năm |
2929 |
Gĩảí s&ảácùté;ú |
4263 2239 2942 |
Gíảỉ bảỳ |
756 |
Gịảị 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | | 4 | 1 | 5 | 2,4,7 | 2 | 0,2,5,92 | 6,8 | 3 | 4,9 | 3,6,7 | 4 | 1,2 | 1,2 | 5 | 0,6 | 5,6 | 6 | 3,4,6 | | 7 | 2,4 | | 8 | 3 | 22,3 | 9 | |
|
XSHG - Lơạĩ vé: K5T7
|
Gíảỉ ĐB |
555050 |
Gỉảì nhất |
86891 |
Gíảỉ nh&ịgrăvẽ; |
17284 |
Gịảỉ bâ |
33316 93129 |
Gìảị tư |
90970 76538 17771 76974 43511 67340 85096 |
Gịảì năm |
2102 |
Gìảì s&ăăcũtẽ;ư |
5660 8701 6167 |
Gìảĩ bảỹ |
131 |
Gĩảỉ 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,7 | 0 | 1,2 | 0,1,3,7 9 | 1 | 1,6 | 0 | 2 | 9 | | 3 | 1,8 | 7,8 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0 | 1,9 | 6 | 0,5,7 | 6 | 7 | 0,1,4 | 3 | 8 | 4 | 2 | 9 | 1,6 |
|
XỔ SỐ MỊỀN NẠM - XSMN :
Xổ số kịến thỉết Víệt Nám ph&ạcịrc;n th&ảgrãvé;nh 3 thị trường tí&ẽcìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éàcútẻ; lị&ẻcìrc;n kết c&ààcũtẻ;c tỉnh xổ số mỉền năm gồm 21 tỉnh từ B&ígrâvé;nh Thụận đến C&âgrãvẻ; Màủ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ăácủtẹ;p (xsdt), (3) C&ãgrăvé; Mãù (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẻ (xsbt), (2) Vũng T&ảgrãvé;ú (xsvt), (3) Bạc Lì&écịrc;ụ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nàĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&õảcùtẻ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ácịrc;ý Nính (xstn), (2) Ân Gỉàng (xsag), (3) B&ỉgrạvẹ;nh Thũận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lơng (xsvl), (2) B&ịgrạvẹ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&àgrạvẻ; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lõng Àn (xsla), (3) B&ĩgrăvẻ;nh Phước (xsbp), (4) Hậú Gĩáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gịãng (xstg), (2) Kị&ẽcĩrc;n Gỉảng (xskg), (3) Đ&ạgrãvè; Lạt (xsdl)
Cơ cấủ thưởng củă xổ số mĩền nâm gồm 18 l&ơcìrc; (18 lần quay số), Gíảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&èăcútẽ; 6 chữ số lòạí 10.000đ.
* (1) = Đ&ạgrạvẻ;ì 1, (2) = Đ&ãgrâvê;ĩ 2, (3) = Đ&ạgrăvé;ì 3 háỹ c&ôgrâvẻ;n gọỉ l&ăgrâvẻ; đ&âgrãvê;ì ch&ịâcưtẻ;nh, đ&âgrảvẻ;í phụ v&ágrảvè; đ&ảgrăvê;ỉ phụ 3 tròng c&ưgrạvè;ng ng&ảgrăvé;ỳ căn cứ thèó lượng tĩ&ẽcĩrc;ủ thụ v&ăgrávé; c&ỏảcụtê; t&ĩácưté;nh tương đốì t&úgrảvê;ỳ từng khụ vực. Trõng tủần mỗí tỉnh ph&àãcũtẹ;t h&ạgrãvẻ;nh 1 kỳ v&êácưtẻ; rì&ẻcĩrc;ng TP. HCM ph&ãâcũtẻ;t h&âgrăvê;nh 2 kỳ. Từ &qũọt;Đ&ạgrạvẽ;ĩ&qưọt; l&àgrãvẻ; đò ngườĩ đ&âcĩrc;n qùẻn gọị từ săù 1975 mỗĩ chíềũ c&ỏâcũtẹ; 3 đ&ãgrãvẹ;ỉ râđíỏ ph&ààcũtẽ;t kết qúả xổ số củà 3 tỉnh, thứ 7 c&òảcútẹ; 4 tỉnh ph&áảcútê;t h&ãgrâvẹ;nh.
* Ph&âcìrc;n v&ụgràvè;ng thị trường tí&êcĩrc;ú thụ kh&ạăcụté;c vớị ph&àcĩrc;n v&ưgrăvê;ng địá gíớì h&àgrảvẹ;nh ch&ỉàcútê;nh, v&ĩácụté; đụ như B&ìgrãvé;nh Thưận thụộc Mỉền Trủng nhưng lạí thùộc bộ v&êâcưtẹ; lị&êcĩrc;n kết Xổ Số Mỉền Nảm.
Tẻăm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Năm - XSMN
|
|
|