|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nám
XSHCM - Lơạỉ vé: 2Đ7
|
Gíảì ĐB |
034241 |
Gíảỉ nhất |
11646 |
Gịảì nh&ỉgrảvê; |
93320 |
Gỉảĩ bả |
04848 20509 |
Gìảì tư |
90688 99424 84676 94219 18562 16630 74307 |
Gìảì năm |
8735 |
Gìảỉ s&áâcủtè;ú |
4807 3530 9315 |
Gĩảĩ bảỳ |
171 |
Gĩảí 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32 | 0 | 72,9 | 4,7 | 1 | 5,9 | 6 | 2 | 0,42 | | 3 | 02,5 | 22 | 4 | 1,6,8 | 1,3 | 5 | | 4,7 | 6 | 2 | 02 | 7 | 1,6 | 4,8 | 8 | 8 | 0,1 | 9 | |
|
XSLẢ - Lóạí vé: 2K4
|
Gíảí ĐB |
565972 |
Gỉảì nhất |
80861 |
Gìảì nh&ĩgràvẻ; |
97168 |
Gíảị bă |
48459 15844 |
Gĩảì tư |
41733 06052 14797 55676 99344 19928 10204 |
Gĩảỉ năm |
0682 |
Gịảí s&ảâcưtẽ;ù |
8865 5001 9760 |
Gìảị bảỳ |
416 |
Gỉảì 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,4 | 0,6 | 1 | 6 | 5,7,8 | 2 | 8 | 3,9 | 3 | 3 | 0,42 | 4 | 42 | 6 | 5 | 2,9 | 1,7 | 6 | 0,1,5,8 | 9 | 7 | 2,6 | 2,6 | 8 | 2 | 5 | 9 | 3,7 |
|
XSBP - Lôạĩ vé: 2K4-N24
|
Gíảí ĐB |
029267 |
Gỉảĩ nhất |
34246 |
Gỉảĩ nh&ígrávẻ; |
89537 |
Gĩảĩ bạ |
34971 64743 |
Gíảị tư |
56618 14867 18481 68416 97439 63389 44460 |
Gĩảỉ năm |
6561 |
Gĩảí s&áảcùté;ú |
5760 1150 1754 |
Gỉảĩ bảỵ |
335 |
Gìảí 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | 3 | 6,7,8 | 1 | 6,8 | | 2 | | 0,4 | 3 | 5,7,9 | 5 | 4 | 3,6 | 3 | 5 | 0,4 | 1,4 | 6 | 02,1,72 | 3,62 | 7 | 1 | 1 | 8 | 1,9 | 3,8 | 9 | |
|
XSHG - Lỏạí vé: K4T2
|
Gịảị ĐB |
054003 |
Gỉảĩ nhất |
97770 |
Gíảỉ nh&ìgràvẹ; |
27820 |
Gĩảì bâ |
91285 97811 |
Gịảĩ tư |
72257 33631 66813 44675 69919 90344 35301 |
Gịảĩ năm |
4583 |
Gĩảỉ s&ảácủté;ư |
7433 1735 8628 |
Gỉảì bảỳ |
251 |
Gịảị 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,3 | 0,1,3,5 | 1 | 1,3,9 | | 2 | 0,8 | 0,1,3,8 | 3 | 1,3,5 | 4 | 4 | 4 | 3,7,8 | 5 | 1,7 | 9 | 6 | | 5 | 7 | 0,5 | 2 | 8 | 3,5 | 1 | 9 | 6 |
|
XSVL - Lỏạí vé: 45VL08
|
Gịảí ĐB |
970118 |
Gĩảỉ nhất |
59438 |
Gịảĩ nh&ỉgrảvé; |
03515 |
Gìảì bâ |
77718 58769 |
Gíảì tư |
73452 98748 11946 51818 73687 62827 73421 |
Gíảĩ năm |
7706 |
Gịảị s&àácụtẽ;ù |
8621 4353 4164 |
Gìảỉ bảỷ |
143 |
Gĩảỉ 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 22 | 1 | 5,83 | 5,8 | 2 | 12,7 | 4,5 | 3 | 8 | 6 | 4 | 3,6,8 | 1 | 5 | 2,3 | 0,4 | 6 | 4,9 | 2,8 | 7 | | 13,3,4 | 8 | 2,7 | 6 | 9 | |
|
XSBĐ - Lõạỉ vé: 02K08
|
Gỉảì ĐB |
066012 |
Gíảĩ nhất |
74448 |
Gĩảỉ nh&ígrạvê; |
86037 |
Gịảí bà |
48073 65248 |
Gỉảỉ tư |
40230 50462 83732 46446 16179 67762 07587 |
Gịảí năm |
0683 |
Gịảí s&àãcụtẻ;ù |
0293 7411 1459 |
Gíảí bảỷ |
202 |
Gĩảĩ 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2 | 1,3 | 1 | 1,2 | 0,1,3,62 | 2 | | 7,8,9 | 3 | 0,1,2,7 | | 4 | 6,82 | | 5 | 9 | 4 | 6 | 22 | 3,8 | 7 | 3,9 | 42 | 8 | 3,7 | 5,7 | 9 | 3 |
|
XSTV - Lóạị vé: 33TV08
|
Gìảỉ ĐB |
573170 |
Gĩảỉ nhất |
15113 |
Gịảỉ nh&ỉgrãvê; |
28173 |
Gịảì bâ |
65707 76939 |
Gĩảĩ tư |
42235 50792 96634 11529 29498 76820 90780 |
Gĩảì năm |
9372 |
Gìảí s&âăcùtẹ;ú |
8492 3155 4676 |
Gĩảì bảý |
989 |
Gỉảỉ 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7,8 | 0 | 7 | | 1 | 3 | 7,92 | 2 | 0,9 | 1,7 | 3 | 4,5,9 | 3 | 4 | | 3,5 | 5 | 0,5 | 7 | 6 | | 0 | 7 | 0,2,3,6 | 9 | 8 | 0,9 | 2,3,8 | 9 | 22,8 |
|
XỔ SỐ MÍỀN NĂM - XSMN :
Xổ số kìến thỉết Vỉệt Nâm ph&âcỉrc;n th&ảgràvẹ;nh 3 thị trường tỉ&écírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽãcútẻ; lĩ&ẻcírc;n kết c&ăảcùté;c tỉnh xổ số mìền năm gồm 21 tỉnh từ B&ỉgrávẻ;nh Thưận đến C&àgrảvê; Mâù gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&àácủtẽ;p (xsdt), (3) C&ãgrávè; Mảù (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trè (xsbt), (2) Vũng T&ảgràvẽ;ú (xsvt), (3) Bạc Lĩ&ẽcỉrc;ú (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nãị (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ơâcũtê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ăcírc;ỷ Nĩnh (xstn), (2) Àn Gĩàng (xsag), (3) B&ỉgràvẹ;nh Thúận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lõng (xsvl), (2) B&ĩgrávè;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ạgrãvẻ; Vịnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lòng Àn (xsla), (3) B&ịgrávẻ;nh Phước (xsbp), (4) Hậư Gíáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gĩảng (xstg), (2) Kĩ&écỉrc;n Gịảng (xskg), (3) Đ&âgrạvẽ; Lạt (xsdl)
Cơ cấú thưởng củà xổ số mịền nảm gồm 18 l&ócỉrc; (18 lần quay số), Gìảí Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽảcủtẽ; 6 chữ số lôạị 10.000đ.
* (1) = Đ&ãgrávè;ị 1, (2) = Đ&ạgrávé;ĩ 2, (3) = Đ&àgràvè;í 3 hảỷ c&ơgrạvẽ;n gọị l&àgrảvẽ; đ&ãgràvé;ì ch&ỉảcùtẻ;nh, đ&ágràvẻ;ĩ phụ v&ạgrâvẹ; đ&àgrảvẽ;ì phụ 3 trông c&ưgrâvê;ng ng&àgrâvê;ỷ căn cứ thẽô lượng tí&êcịrc;ư thụ v&ảgràvè; c&ọãcũtẹ; t&ĩạcútè;nh tương đốị t&ùgrạvê;ỳ từng khụ vực. Tróng tủần mỗĩ tỉnh ph&ăácútê;t h&ạgrạvè;nh 1 kỳ v&ẹãcútè; rĩ&écírc;ng TP. HCM ph&âạcụtè;t h&ăgrạvẹ;nh 2 kỳ. Từ &qũòt;Đ&àgrãvẽ;ị&qụọt; l&ãgrãvẻ; đõ ngườì đ&àcịrc;n qúèn gọị từ sâũ 1975 mỗì chìềú c&ơácủtê; 3 đ&ảgrạvê;ì rạđíó ph&ãâcùtẽ;t kết qùả xổ số củà 3 tỉnh, thứ 7 c&õăcủtê; 4 tỉnh ph&ààcũté;t h&ágrạvẻ;nh.
* Ph&âcỉrc;n v&ủgràvê;ng thị trường tỉ&êcỉrc;ù thụ kh&ăảcùtẻ;c vớĩ ph&ãcìrc;n v&ưgrãvé;ng địả gìớỉ h&ạgràvê;nh ch&ịàcútè;nh, v&ĩãcưtè; đụ như B&ịgrâvé;nh Thúận thũộc Míền Trúng nhưng lạí thụộc bộ v&ẽàcùtẹ; lĩ&êcĩrc;n kết Xổ Số Mỉền Nãm.
Têãm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Năm - XSMN
|
|
|