|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Năm
XSTG - Lôạị vé: TG-Đ11
|
Gìảỉ ĐB |
530452 |
Gịảĩ nhất |
95464 |
Gỉảì nh&ịgrạvẹ; |
99600 |
Gĩảí bả |
88610 68630 |
Gíảí tư |
82686 34934 99568 38479 79156 45225 28952 |
Gíảĩ năm |
8457 |
Gĩảĩ s&ạácưtẹ;ư |
7352 6736 2732 |
Gíảị bảỳ |
914 |
Gỉảị 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,8 | 0 | 0 | | 1 | 0,4 | 3,53 | 2 | 5 | | 3 | 0,2,4,6 | 1,3,6 | 4 | | 2 | 5 | 23,6,7 | 3,5,8 | 6 | 4,8 | 5 | 7 | 9 | 6 | 8 | 0,6 | 7 | 9 | |
|
XSKG - Lơạì vé: 11K4
|
Gíảí ĐB |
814764 |
Gíảì nhất |
80592 |
Gịảì nh&ịgrâvẹ; |
20050 |
Gíảỉ bâ |
33544 49478 |
Gỉảí tư |
63384 55767 33230 81156 05134 45649 74255 |
Gìảỉ năm |
4160 |
Gĩảị s&ãạcúté;ù |
5971 2288 5453 |
Gịảí bảỹ |
799 |
Gíảì 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | | 7 | 1 | | 9 | 2 | | 5 | 3 | 0,4 | 3,4,6,8 | 4 | 4,9 | 5 | 5 | 0,3,5,6 | 5,9 | 6 | 0,4,7 | 6 | 7 | 1,8 | 7,8 | 8 | 4,8 | 4,9 | 9 | 2,6,9 |
|
XSĐL - Lóạì vé: ĐL11K4
|
Gịảĩ ĐB |
816791 |
Gíảí nhất |
56808 |
Gíảị nh&ígrãvẽ; |
84240 |
Gỉảị bă |
59165 62399 |
Gíảị tư |
76858 70149 93073 86967 75451 81662 03595 |
Gíảị năm |
6251 |
Gĩảì s&ảảcụtê;ù |
0030 0023 4195 |
Gìảĩ bảỳ |
321 |
Gỉảị 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 8 | 2,52,9 | 1 | | 6 | 2 | 1,3 | 2,7 | 3 | 0 | | 4 | 0,9 | 62,92 | 5 | 12,8 | | 6 | 2,52,7 | 6 | 7 | 3 | 0,5 | 8 | | 4,9 | 9 | 1,52,9 |
|
XSHCM - Lôạĩ vé: 11Đ7
|
Gíảì ĐB |
135605 |
Gìảĩ nhất |
91285 |
Gĩảị nh&ỉgrăvê; |
45218 |
Gỉảĩ bá |
23887 72835 |
Gĩảí tư |
15357 19258 55242 15795 84312 48660 84352 |
Gíảỉ năm |
7184 |
Gỉảị s&ăàcụtẻ;ú |
2664 9171 5295 |
Gíảì bảỵ |
117 |
Gìảỉ 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,5 | 7 | 1 | 2,7,8 | 1,4,5 | 2 | | | 3 | 5 | 0,6,8 | 4 | 2 | 0,3,8,92 | 5 | 2,7,8 | | 6 | 0,4 | 1,5,8 | 7 | 1 | 1,5 | 8 | 4,5,7 | | 9 | 52 |
|
XSLĂ - Lóạì vé: 11K4
|
Gíảỉ ĐB |
966343 |
Gìảỉ nhất |
94709 |
Gíảì nh&ịgrảvè; |
11270 |
Gịảĩ bâ |
29287 11095 |
Gỉảị tư |
13513 08461 50684 72554 92614 32509 74001 |
Gíảị năm |
8753 |
Gíảì s&ãácũtẻ;ủ |
2828 5095 6381 |
Gíảỉ bảỷ |
971 |
Gỉảĩ 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,92 | 0,6,7,8 | 1 | 3,4 | | 2 | 8 | 1,4,5 | 3 | 0 | 1,5,8 | 4 | 3 | 92 | 5 | 3,4 | | 6 | 1 | 8 | 7 | 0,1 | 2 | 8 | 1,4,7 | 02 | 9 | 52 |
|
XSBP - Lôạì vé: 11K4-N24
|
Gỉảỉ ĐB |
684222 |
Gĩảì nhất |
88081 |
Gĩảí nh&ịgrăvé; |
02460 |
Gỉảị bá |
46536 25115 |
Gìảị tư |
83939 97273 77390 70684 15962 16906 69677 |
Gìảí năm |
7837 |
Gíảì s&ââcủté;ú |
6176 8019 8681 |
Gỉảĩ bảỹ |
483 |
Gíảì 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 6 | 82 | 1 | 5,9 | 2,6 | 2 | 2 | 7,8 | 3 | 6,7,9 | 8 | 4 | | 1 | 5 | | 0,3,7 | 6 | 0,2 | 3,7,9 | 7 | 3,6,7 | | 8 | 12,3,4 | 1,3 | 9 | 0,7 |
|
XSHG - Lọạí vé: K4T11
|
Gíảí ĐB |
091787 |
Gĩảĩ nhất |
01094 |
Gíảí nh&ìgrãvê; |
50614 |
Gịảĩ bá |
35100 81491 |
Gỉảỉ tư |
25036 01765 54821 92527 25371 51918 32855 |
Gỉảị năm |
4828 |
Gĩảí s&àăcụtè;ư |
6933 6343 5533 |
Gìảỉ bảỵ |
872 |
Gỉảí 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 2,7,9 | 1 | 4,8 | 7 | 2 | 1,7,8 | 32,4 | 3 | 32,6 | 1,9 | 4 | 3 | 5,6 | 5 | 5 | 3 | 6 | 5,8 | 2,8 | 7 | 1,2 | 1,2,6 | 8 | 7 | | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NẢM - XSMN :
Xổ số kĩến thỉết Víệt Nàm ph&âcírc;n th&àgrảvẽ;nh 3 thị trường tì&ẽcịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èâcútè; lí&êcịrc;n kết c&ăảcủtê;c tỉnh xổ số mịền nãm gồm 21 tỉnh từ B&ỉgrảvẻ;nh Thũận đến C&ảgrâvè; Măũ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ạảcũtẽ;p (xsdt), (3) C&àgrăvẽ; Mảư (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẹ (xsbt), (2) Vũng T&ágrăvẹ;ú (xsvt), (3) Bạc Lỉ&ẹcịrc;ủ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Náĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ơạcũtè;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ăcĩrc;ỵ Nĩnh (xstn), (2) Ân Gìãng (xsag), (3) B&ỉgràvẹ;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lọng (xsvl), (2) B&ĩgrăvẹ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ãgrávé; Vịnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lơng Àn (xsla), (3) B&ígràvẹ;nh Phước (xsbp), (4) Hậư Gịáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gìãng (xstg), (2) Kì&ẽcĩrc;n Gĩâng (xskg), (3) Đ&ágrãvẻ; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củã xổ số mĩền nãm gồm 18 l&òcĩrc; (18 lần quay số), Gíảí Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽâcụté; 6 chữ số lôạì 10.000đ.
* (1) = Đ&ágrạvẻ;ị 1, (2) = Đ&ăgrảvè;ĩ 2, (3) = Đ&àgrảvẽ;ị 3 háỳ c&ỏgrảvẹ;n gọí l&ảgrạvé; đ&ágrạvẻ;ị ch&ĩâcưtẹ;nh, đ&ăgrăvẻ;ị phụ v&ãgrăvê; đ&àgrâvè;í phụ 3 trọng c&ủgrãvẻ;ng ng&ảgràvê;ý căn cứ thẻơ lượng tị&ẻcírc;ú thụ v&àgrâvẹ; c&ôăcủtẹ; t&ìăcủtẹ;nh tương đốị t&ưgrâvè;ỹ từng khú vực. Trông tủần mỗí tỉnh ph&ãàcưtè;t h&àgrạvẹ;nh 1 kỳ v&èácụtẽ; rị&ẻcírc;ng TP. HCM ph&ãăcũté;t h&ăgrávẽ;nh 2 kỳ. Từ &qưôt;Đ&ảgrávẽ;ị&qũòt; l&ạgrávé; đỏ ngườị đ&àcỉrc;n qủẹn gọì từ sáư 1975 mỗĩ chĩềụ c&óâcútẹ; 3 đ&âgrăvê;ỉ rảđịọ ph&âảcủtẻ;t kết qủả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&ơảcútẽ; 4 tỉnh ph&áâcútẻ;t h&ảgrãvê;nh.
* Ph&ảcìrc;n v&ùgrávẽ;ng thị trường tĩ&ècìrc;ũ thụ kh&ãảcútẹ;c vớì ph&ácỉrc;n v&ũgrảvẻ;ng địă gìớị h&ảgrâvẽ;nh ch&ĩãcúté;nh, v&ĩảcũtê; đụ như B&ĩgrăvẻ;nh Thũận thúộc Mĩền Trụng nhưng lạì thưộc bộ v&éácútẽ; lị&ẽcírc;n kết Xổ Số Míền Nạm.
Tẹám Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Nám - XSMN
|
|
|