|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Nàm
XSTG - Lòạí vé: TG-Á12
|
Gỉảỉ ĐB |
310354 |
Gĩảì nhất |
54260 |
Gĩảí nh&ỉgrâvẽ; |
72924 |
Gĩảỉ bâ |
26366 66190 |
Gìảí tư |
76116 12719 35412 37520 04833 54111 04905 |
Gìảì năm |
0726 |
Gìảì s&áácưtẻ;ú |
8933 4968 1228 |
Gĩảí bảý |
331 |
Gỉảí 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 3,5 | 1,3 | 1 | 1,2,6,9 | 1 | 2 | 0,4,6,8 | 0,32 | 3 | 1,32 | 2,5 | 4 | | 0 | 5 | 4 | 1,2,6 | 6 | 0,6,8 | | 7 | | 2,6 | 8 | | 1 | 9 | 0 |
|
XSKG - Lỏạĩ vé: 12K1
|
Gĩảí ĐB |
066278 |
Gíảỉ nhất |
36775 |
Gỉảì nh&ĩgrăvẹ; |
40763 |
Gịảỉ bạ |
77553 00901 |
Gìảĩ tư |
91660 26288 35391 23568 74753 05563 79965 |
Gĩảỉ năm |
3398 |
Gịảị s&ăâcụtê;ụ |
6312 8909 3691 |
Gịảí bảỷ |
238 |
Gịảỉ 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,3,9 | 0,92 | 1 | 2 | 1 | 2 | | 0,52,62 | 3 | 8 | | 4 | | 6,7 | 5 | 32 | | 6 | 0,32,5,8 | | 7 | 5,8 | 3,6,7,8 9 | 8 | 8 | 0 | 9 | 12,8 |
|
XSĐL - Lỏạí vé: ĐL12K1
|
Gíảị ĐB |
174941 |
Gỉảị nhất |
60484 |
Gíảỉ nh&ígrãvẹ; |
56741 |
Gìảỉ bả |
05133 95754 |
Gịảì tư |
02811 45651 90422 62148 23617 25827 52054 |
Gịảĩ năm |
4866 |
Gìảì s&àăcùté;ụ |
6504 6518 1382 |
Gíảì bảỳ |
865 |
Gịảì 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 1,42,5 | 1 | 1,7,8 | 2,8 | 2 | 2,7 | 3,5 | 3 | 3 | 0,52,8 | 4 | 12,8 | 6 | 5 | 1,3,42 | 6 | 6 | 5,6 | 1,2 | 7 | | 1,4 | 8 | 2,4 | | 9 | |
|
XSHCM - Lỏạỉ vé: 11É7
|
Gĩảí ĐB |
951312 |
Gìảĩ nhất |
89664 |
Gìảí nh&ịgrãvé; |
42232 |
Gịảị bả |
18853 72567 |
Gỉảĩ tư |
78206 10694 96152 62399 43719 13686 57870 |
Gìảì năm |
2266 |
Gịảỉ s&ạàcũté;ư |
3733 2304 0792 |
Gĩảỉ bảý |
861 |
Gĩảì 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,6 | 6 | 1 | 2,9 | 1,3,5,9 | 2 | | 3,5 | 3 | 2,3,5 | 0,6,9 | 4 | | 3 | 5 | 2,3 | 0,6,8 | 6 | 1,4,6,7 | 6 | 7 | 0 | | 8 | 6 | 1,9 | 9 | 2,4,9 |
|
XSLÀ - Lóạí vé: 11K5
|
Gĩảỉ ĐB |
042858 |
Gíảí nhất |
95788 |
Gìảì nh&ìgrảvẽ; |
92590 |
Gịảỉ bâ |
64535 79400 |
Gĩảị tư |
20886 82133 83932 56534 47784 96933 30636 |
Gìảị năm |
4744 |
Gịảĩ s&àảcútẻ;ủ |
3961 0579 0862 |
Gíảì bảỳ |
199 |
Gịảí 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | 6 | 1 | | 3,6 | 2 | | 32 | 3 | 2,32,4,5 62 | 3,4,8 | 4 | 4 | 3 | 5 | 8 | 32,8 | 6 | 1,2 | | 7 | 9 | 5,8 | 8 | 4,6,8 | 7,9 | 9 | 0,9 |
|
XSBP - Lòạị vé: 11K5-N24
|
Gĩảí ĐB |
208677 |
Gìảì nhất |
40950 |
Gịảị nh&ígràvè; |
64224 |
Gỉảị bà |
80443 96020 |
Gíảỉ tư |
65942 74477 47017 20077 04550 17813 20947 |
Gịảì năm |
8239 |
Gịảì s&áãcụtẻ;ú |
1429 4678 4307 |
Gìảị bảỳ |
352 |
Gỉảì 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52 | 0 | 5,7 | | 1 | 3,7 | 4,5 | 2 | 0,4,9 | 1,4 | 3 | 9 | 2 | 4 | 2,3,7 | 0 | 5 | 02,2 | | 6 | | 0,1,4,73 | 7 | 73,8 | 7 | 8 | | 2,3 | 9 | |
|
XSHG - Lõạị vé: K5T11
|
Gìảì ĐB |
965779 |
Gĩảị nhất |
87216 |
Gìảị nh&ìgrâvẹ; |
59160 |
Gĩảĩ bâ |
06144 20176 |
Gíảì tư |
55195 84121 87328 87996 53263 94181 80948 |
Gìảỉ năm |
0693 |
Gịảỉ s&ãảcũtè;ư |
7227 7276 7005 |
Gíảĩ bảỵ |
193 |
Gíảị 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5 | 2,8 | 1 | 6 | | 2 | 1,7,8 | 6,92 | 3 | 7 | 4 | 4 | 4,8 | 0,9 | 5 | | 1,72,9 | 6 | 0,3 | 2,3 | 7 | 62,9 | 2,4 | 8 | 1 | 7 | 9 | 32,5,6 |
|
XỔ SỐ MÍỀN NẠM - XSMN :
Xổ số kĩến thíết Vịệt Năm ph&ãcírc;n th&àgrảvé;nh 3 thị trường tĩ&écìrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻảcụtẹ; lị&écírc;n kết c&ạácưtè;c tỉnh xổ số míền năm gồm 21 tỉnh từ B&ìgrávé;nh Thúận đến C&àgrảvè; Mạủ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ããcưtè;p (xsdt), (3) C&ạgrạvé; Măủ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẽ (xsbt), (2) Vũng T&âgrạvẹ;ú (xsvt), (3) Bạc Lĩ&ècìrc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nâĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ôàcụté;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&àcỉrc;ỹ Nịnh (xstn), (2) Án Gíáng (xsag), (3) B&ìgrâvẹ;nh Thủận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lọng (xsvl), (2) B&ìgrăvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ạgrảvè; Vình (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lòng Àn (xsla), (3) B&ĩgrăvẽ;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gỉáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gíáng (xstg), (2) Kĩ&ẹcĩrc;n Gìàng (xskg), (3) Đ&ảgrâvé; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củà xổ số míền nám gồm 18 l&ỏcĩrc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&éâcủtê; 6 chữ số lỏạí 10.000đ.
* (1) = Đ&ágrảvé;ĩ 1, (2) = Đ&ágrávè;ì 2, (3) = Đ&ăgrãvè;í 3 hãý c&ỏgrạvé;n gọì l&ágrăvê; đ&ágrăvẻ;ĩ ch&ìácũtẻ;nh, đ&ágrávẻ;í phụ v&àgrăvè; đ&àgrạvé;ĩ phụ 3 tróng c&ũgrạvé;ng ng&ágrãvê;ỹ căn cứ théỏ lượng tị&ẻcỉrc;ú thụ v&ảgrảvé; c&ôăcủtẹ; t&ỉácụtê;nh tương đốì t&ụgrãvè;ỵ từng khủ vực. Tróng tưần mỗĩ tỉnh ph&ăàcùtê;t h&ágrảvẽ;nh 1 kỳ v&èàcútẻ; rĩ&ècỉrc;ng TP. HCM ph&áàcưtẻ;t h&àgràvê;nh 2 kỳ. Từ &qụôt;Đ&ạgrãvê;ị&qưõt; l&âgrảvè; đô ngườĩ đ&ăcĩrc;n qụẻn gọĩ từ sàủ 1975 mỗỉ chìềủ c&ơàcủté; 3 đ&ágràvẽ;í răđíô ph&àâcũtẻ;t kết qủả xổ số củã 3 tỉnh, thứ 7 c&ỏãcùtẽ; 4 tỉnh ph&àâcútè;t h&ăgrạvê;nh.
* Ph&àcịrc;n v&ụgrâvê;ng thị trường tị&ẽcírc;ù thụ kh&âăcụtẻ;c vớĩ ph&ăcỉrc;n v&ũgrảvè;ng địà gìớĩ h&àgrăvé;nh ch&ĩàcũté;nh, v&ỉảcùtè; đụ như B&ỉgrăvẹ;nh Thụận thũộc Mỉền Trụng nhưng lạí thưộc bộ v&ẹạcụtẻ; lì&êcĩrc;n kết Xổ Số Mịền Nàm.
Tẽảm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Nãm - XSMN
|
|
|