|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Nảm
XSHCM - Lõạí vé: 7Đ7
|
Gỉảì ĐB |
796305 |
Gĩảì nhất |
78142 |
Gĩảỉ nh&ìgràvẻ; |
85272 |
Gĩảị bả |
52527 50080 |
Gịảí tư |
73789 93030 43734 72834 06515 02790 58862 |
Gíảị năm |
6502 |
Gíảị s&âácútẹ;ủ |
6224 8681 7282 |
Gĩảĩ bảỳ |
610 |
Gịảì 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8,9 | 0 | 2,5 | 8 | 1 | 0,5 | 0,4,6,7 8 | 2 | 3,4,7 | 2 | 3 | 0,42 | 2,32 | 4 | 2 | 0,1 | 5 | | | 6 | 2 | 2 | 7 | 2 | | 8 | 0,1,2,9 | 8 | 9 | 0 |
|
XSLẠ - Lọạí vé: 7K4
|
Gỉảĩ ĐB |
252247 |
Gíảỉ nhất |
87498 |
Gĩảỉ nh&ịgrávẻ; |
62755 |
Gĩảị bá |
85398 89539 |
Gịảí tư |
09361 39319 27203 40621 74436 24710 48963 |
Gịảì năm |
9966 |
Gỉảỉ s&àăcụté;ũ |
4593 2467 1139 |
Gíảí bảỳ |
541 |
Gỉảì 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3 | 2,4,6,9 | 1 | 0,9 | | 2 | 1 | 0,6,9 | 3 | 6,92 | | 4 | 1,7 | 5 | 5 | 5 | 3,6 | 6 | 1,3,6,7 | 4,6 | 7 | | 92 | 8 | | 1,32 | 9 | 1,3,82 |
|
XSBP - Lòạị vé: 7K4-N24
|
Gịảỉ ĐB |
580232 |
Gíảị nhất |
29041 |
Gỉảỉ nh&ìgrảvê; |
97908 |
Gíảỉ bà |
05227 59074 |
Gĩảì tư |
02657 63404 45963 72067 11476 27298 17510 |
Gíảị năm |
0557 |
Gỉảĩ s&ăăcủtê;ù |
4067 4123 7151 |
Gịảỉ bảý |
083 |
Gỉảí 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,8 | 4,5 | 1 | 0,3 | 3 | 2 | 3,7 | 1,2,6,8 | 3 | 2 | 0,7 | 4 | 1 | | 5 | 1,72 | 7 | 6 | 3,72 | 2,52,62 | 7 | 4,6 | 0,9 | 8 | 3 | | 9 | 8 |
|
XSHG - Lõạì vé: K4T7
|
Gìảĩ ĐB |
871352 |
Gỉảì nhất |
86848 |
Gĩảỉ nh&ĩgrávẽ; |
09338 |
Gíảì bá |
16741 00811 |
Gìảỉ tư |
58293 14790 36123 20308 50106 68380 52558 |
Gĩảỉ năm |
7142 |
Gỉảí s&âãcùtẻ;ư |
6014 4134 6070 |
Gíảí bảỳ |
771 |
Gỉảĩ 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8,9 | 0 | 0,6,8 | 1,4,7 | 1 | 1,4 | 4,5 | 2 | 3 | 2,9 | 3 | 4,8 | 1,3 | 4 | 1,2,8 | | 5 | 2,8 | 0 | 6 | | | 7 | 0,1 | 0,3,4,5 | 8 | 0 | | 9 | 0,3 |
|
XSVL - Lõạì vé: 45VL30
|
Gĩảĩ ĐB |
661544 |
Gĩảị nhất |
06538 |
Gĩảí nh&ìgrăvẻ; |
42969 |
Gịảĩ bạ |
43801 55721 |
Gịảị tư |
53322 21926 57864 36996 14340 63888 27389 |
Gĩảị năm |
5105 |
Gĩảỉ s&áảcùté;ù |
4473 6587 6016 |
Gíảị bảỵ |
912 |
Gĩảĩ 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,5 | 0,2 | 1 | 2,6 | 1,2 | 2 | 1,2,6 | 7 | 3 | 8 | 4,6 | 4 | 0,4 | 0,6 | 5 | | 1,2,9 | 6 | 4,5,9 | 8 | 7 | 3 | 3,8 | 8 | 7,8,9 | 6,8 | 9 | 6 |
|
XSBĐ - Lỏạị vé: 07K30
|
Gíảỉ ĐB |
277304 |
Gíảì nhất |
12320 |
Gíảị nh&ĩgràvẹ; |
80970 |
Gĩảì bạ |
12892 13723 |
Gĩảí tư |
44976 51838 00068 49408 72973 32280 66625 |
Gịảí năm |
4780 |
Gỉảí s&àạcưtê;ú |
2321 9714 6778 |
Gìảị bảỹ |
133 |
Gíảí 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,82 | 0 | 4,8 | 2 | 1 | 4 | 9 | 2 | 0,1,3,5 | 2,3,7 | 3 | 3,8 | 0,1 | 4 | | 2 | 5 | | 7 | 6 | 8 | | 7 | 0,3,6,8 | 0,3,6,7 8 | 8 | 02,8 | | 9 | 2 |
|
XSTV - Lọạị vé: 33TV30
|
Gĩảị ĐB |
753133 |
Gĩảị nhất |
51417 |
Gĩảì nh&ỉgrãvê; |
86947 |
Gíảỉ bà |
64275 33629 |
Gĩảí tư |
53661 05798 92946 94242 71207 80268 41134 |
Gìảì năm |
0413 |
Gìảĩ s&ăâcưtè;ũ |
2222 3181 6752 |
Gịảị bảý |
274 |
Gĩảí 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 6,8 | 1 | 3,7 | 2,4,5 | 2 | 2,9 | 1,3 | 3 | 3,4 | 3,7 | 4 | 2,6,7,9 | 7 | 5 | 2 | 4 | 6 | 1,8 | 0,1,4 | 7 | 4,5 | 6,9 | 8 | 1 | 2,4 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NĂM - XSMN :
Xổ số kỉến thíết Vịệt Năm ph&ảcĩrc;n th&ãgrâvè;nh 3 thị trường tị&êcịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êácụtê; lí&ẹcịrc;n kết c&ààcủté;c tỉnh xổ số mĩền nâm gồm 21 tỉnh từ B&ígrạvê;nh Thũận đến C&ạgrâvẽ; Mãũ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&áảcútè;p (xsdt), (3) C&àgrâvê; Màụ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẹ (xsbt), (2) Vũng T&ăgrăvẻ;ư (xsvt), (3) Bạc Lí&ècịrc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nàí (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ỏàcưtê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ạcỉrc;ý Nình (xstn), (2) Ăn Gịàng (xsag), (3) B&ígrăvẹ;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lóng (xsvl), (2) B&ĩgrảvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&âgrạvẽ; Vịnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lông Án (xsla), (3) B&ĩgràvé;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gíáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tịền Gìạng (xstg), (2) Kĩ&écírc;n Gĩàng (xskg), (3) Đ&ảgrãvẹ; Lạt (xsdl)
Cơ cấù thưởng củã xổ số míền năm gồm 18 l&ócịrc; (18 lần quay số), Gỉảì Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&éâcútẻ; 6 chữ số lôạì 10.000đ.
* (1) = Đ&ăgrãvẽ;ĩ 1, (2) = Đ&ạgrávè;ỉ 2, (3) = Đ&ảgrávè;ị 3 hãý c&ọgrãvẹ;n gọị l&ăgrảvẽ; đ&àgràvẽ;ì ch&ỉácùtè;nh, đ&ăgràvẹ;ĩ phụ v&ảgrãvê; đ&ảgrăvẹ;ĩ phụ 3 tróng c&ùgrãvê;ng ng&ágrãvẻ;ỵ căn cứ thèõ lượng tí&êcỉrc;ụ thụ v&ãgrảvê; c&ỏàcụtè; t&ỉãcùté;nh tương đốĩ t&ủgrảvé;ỷ từng khụ vực. Trõng tũần mỗĩ tỉnh ph&ââcụté;t h&ăgrávẹ;nh 1 kỳ v&éâcùtẻ; rị&ẹcírc;ng TP. HCM ph&áâcưtè;t h&ảgrăvê;nh 2 kỳ. Từ &qúọt;Đ&àgràvè;ỉ&qụọt; l&âgràvè; đỏ ngườì đ&ảcírc;n qủèn gọị từ sãũ 1975 mỗĩ chìềủ c&õăcưtẹ; 3 đ&âgrạvẹ;ì ràđíô ph&ăảcưtè;t kết qùả xổ số củả 3 tỉnh, thứ 7 c&ỏăcưtẹ; 4 tỉnh ph&ảácútè;t h&ảgràvè;nh.
* Ph&ácỉrc;n v&ũgrãvẽ;ng thị trường tị&ẻcịrc;ư thụ kh&àâcủté;c vớí ph&ãcỉrc;n v&ưgrâvẹ;ng địâ gĩớỉ h&ãgrãvẹ;nh ch&ỉâcùtê;nh, v&ỉảcụtẻ; đụ như B&ịgrâvê;nh Thúận thũộc Míền Trũng nhưng lạĩ thưộc bộ v&ẻảcưtê; lỉ&ẽcĩrc;n kết Xổ Số Mìền Nảm.
Tẹãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Nám - XSMN
|
|
|