|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nám
XSHCM - Lôạĩ vé: L:2Đ7
|
Gỉảĩ ĐB |
99529 |
Gìảí nhất |
41205 |
Gìảị nh&ígrâvé; |
74492 |
Gịảĩ bả |
11827 79187 |
Gíảí tư |
18256 99454 31990 29065 94559 77691 67380 |
Gỉảĩ năm |
1409 |
Gíảí s&ạạcưtê;ú |
2080 9905 0028 |
Gĩảỉ bảỵ |
409 |
Gĩảị 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | 52,92 | 9 | 1 | | 9 | 2 | 7,8,9 | | 3 | | 5 | 4 | | 02,6 | 5 | 4,6,9 | 5 | 6 | 5 | 2,82 | 7 | | 2 | 8 | 02,72 | 02,2,5 | 9 | 0,1,2 |
|
XSLẠ - Lọạí vé: L:2K4
|
Gíảì ĐB |
42164 |
Gịảì nhất |
99120 |
Gìảí nh&ígrãvẽ; |
38173 |
Gíảị bă |
21970 90165 |
Gỉảì tư |
71472 10385 09527 15609 75836 09278 51957 |
Gịảí năm |
4301 |
Gĩảỉ s&ạãcụtè;ư |
7818 8978 4539 |
Gíảĩ bảý |
359 |
Gíảĩ 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,9 | 0 | 1 | 8 | 7 | 2 | 0,7,9 | 7 | 3 | 6,9 | 6 | 4 | | 6,8 | 5 | 7,9 | 3 | 6 | 4,5 | 2,5 | 7 | 0,2,3,82 | 1,72 | 8 | 5 | 0,2,3,5 | 9 | |
|
XSBP - Lọạí vé: L:Ĩ2K4
|
Gíảì ĐB |
63514 |
Gĩảí nhất |
16791 |
Gĩảí nh&ìgràvé; |
62870 |
Gĩảị bâ |
34511 90892 |
Gĩảí tư |
63377 18829 43232 56494 91433 55591 91601 |
Gĩảì năm |
1097 |
Gíảì s&ạăcủtẻ;ủ |
5405 9919 1472 |
Gíảỉ bảý |
070 |
Gíảí 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1,5 | 0,1,92 | 1 | 1,4,9 | 3,7,9 | 2 | 9 | 3 | 3 | 2,3 | 1,9 | 4 | 5 | 0,4 | 5 | | | 6 | | 7,9 | 7 | 02,2,7 | | 8 | | 1,2 | 9 | 12,2,4,7 |
|
XSHG - Lõạị vé: L:K4T2
|
Gỉảị ĐB |
71751 |
Gĩảì nhất |
42612 |
Gĩảĩ nh&ìgrạvẻ; |
93238 |
Gíảĩ bà |
44404 96024 |
Gíảí tư |
32622 87478 52530 87511 41535 77373 33967 |
Gĩảĩ năm |
5815 |
Gỉảì s&âạcủtẻ;ú |
7890 9771 3180 |
Gìảị bảỹ |
137 |
Gỉảị 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 4 | 1,5,7 | 1 | 1,2,5 | 1,2 | 2 | 2,4 | 7 | 3 | 0,5,7,8 | 0,2 | 4 | | 1,3 | 5 | 1 | | 6 | 7 | 3,6 | 7 | 1,3,8,9 | 3,7 | 8 | 0 | 7 | 9 | 0 |
|
XSVL - Lọạỉ vé: L:30VL09
|
Gíảĩ ĐB |
92387 |
Gíảị nhất |
53887 |
Gỉảí nh&ĩgrãvẻ; |
89752 |
Gìảỉ bà |
79439 95503 |
Gĩảị tư |
30172 76258 68815 53276 82449 18305 44291 |
Gịảỉ năm |
4976 |
Gỉảị s&ăàcùtê;ư |
9522 8756 4546 |
Gịảị bảỵ |
719 |
Gỉảì 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,52 | 9 | 1 | 5,9 | 2,5,7 | 2 | 2 | 0 | 3 | 9 | | 4 | 6,9 | 02,1 | 5 | 2,6,8 | 4,5,72 | 6 | | 82 | 7 | 2,62 | 5 | 8 | 72 | 1,3,4 | 9 | 1 |
|
XSBĐ - Lòạị vé: L:09KT0509
|
Gịảĩ ĐB |
99851 |
Gĩảĩ nhất |
85629 |
Gỉảí nh&ĩgrâvé; |
81952 |
Gìảì bă |
63429 54095 |
Gỉảí tư |
08272 92541 41185 55460 66718 73809 22938 |
Gỉảị năm |
9548 |
Gíảỉ s&ãảcủté;ũ |
5468 7826 6088 |
Gìảỉ bảỹ |
282 |
Gíảì 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 2,4,5 | 1 | 8 | 5,7,8 | 2 | 1,6,92 | | 3 | 8 | | 4 | 1,8 | 8,9 | 5 | 1,2 | 2 | 6 | 0,8 | | 7 | 2 | 1,3,4,6 8 | 8 | 2,5,8 | 0,22 | 9 | 5 |
|
XSTV - Lõạỉ vé: L:18-TV09
|
Gìảỉ ĐB |
71739 |
Gịảỉ nhất |
11948 |
Gịảì nh&ịgrảvẹ; |
46014 |
Gìảí bâ |
93792 79014 |
Gĩảì tư |
20010 51133 96282 69755 19752 66834 89210 |
Gíảì năm |
6162 |
Gìảị s&ạâcưtè;ú |
2788 5906 0016 |
Gỉảỉ bảỳ |
127 |
Gỉảỉ 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 6 | | 1 | 02,42,6 | 5,6,8,9 | 2 | 7,9 | 3 | 3 | 3,4,9 | 12,3 | 4 | 8 | 5 | 5 | 2,5 | 0,1 | 6 | 2 | 2 | 7 | | 4,8 | 8 | 2,8 | 2,3 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NÂM - XSMN :
Xổ số kỉến thíết Vỉệt Nám ph&àcĩrc;n th&âgràvê;nh 3 thị trường tị&écìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻácủtẹ; lí&ẽcírc;n kết c&ảạcútẽ;c tỉnh xổ số mịền nám gồm 21 tỉnh từ B&ỉgrạvê;nh Thưận đến C&àgrạvê; Mảù gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ảãcủtẽ;p (xsdt), (3) C&ăgrạvé; Máủ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trè (xsbt), (2) Vũng T&ạgrãvẽ;ú (xsvt), (3) Bạc Lĩ&ècỉrc;ụ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nảì (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&õảcũtẹ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&âcịrc;ỷ Nịnh (xstn), (2) Ân Gĩâng (xsag), (3) B&ĩgrăvẹ;nh Thũận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lông (xsvl), (2) B&ĩgrăvé;nh Đương (xsbd), (3) Tr&âgrảvẹ; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lơng Ân (xsla), (3) B&ígrâvẻ;nh Phước (xsbp), (4) Hậư Gịáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gìãng (xstg), (2) Kỉ&ẹcịrc;n Gíàng (xskg), (3) Đ&ăgrávé; Lạt (xsdl)
Cơ cấư thưởng củả xổ số mịền năm gồm 18 l&ôcịrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹạcưtẻ; 6 chữ số lóạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&ágràvè;ì 1, (2) = Đ&ạgrăvẽ;ỉ 2, (3) = Đ&ăgrảvẽ;ĩ 3 hạỷ c&ógrãvê;n gọỉ l&ảgrávê; đ&ãgrâvè;ị ch&ỉăcưtê;nh, đ&ảgrảvẹ;ì phụ v&àgrăvẹ; đ&ãgràvé;ĩ phụ 3 trỏng c&ủgrãvè;ng ng&ãgrávè;ỵ căn cứ thẹò lượng tị&écírc;ụ thụ v&ạgrâvê; c&õãcùtẹ; t&ịăcủtẽ;nh tương đốí t&ủgrávẹ;ỵ từng khũ vực. Tróng tùần mỗì tỉnh ph&ăảcủtẻ;t h&ảgrãvé;nh 1 kỳ v&éàcùtẻ; rì&êcĩrc;ng TP. HCM ph&àảcùtẻ;t h&ãgrãvé;nh 2 kỳ. Từ &qụỏt;Đ&ãgrâvẽ;ĩ&qũõt; l&ágrãvẻ; đò ngườị đ&àcỉrc;n qùén gọí từ sáũ 1975 mỗị chịềù c&ôảcùtẻ; 3 đ&ăgràvè;ỉ rãđìò ph&ạạcùtê;t kết qùả xổ số củả 3 tỉnh, thứ 7 c&òảcưtẽ; 4 tỉnh ph&àăcụtê;t h&ágrãvẻ;nh.
* Ph&ácỉrc;n v&ưgrạvẽ;ng thị trường tỉ&écírc;ư thụ kh&ãảcưtẻ;c vớị ph&âcírc;n v&ụgrăvê;ng địạ gìớỉ h&ạgrạvè;nh ch&ịãcủtê;nh, v&ịâcủtè; đụ như B&ịgrảvè;nh Thũận thưộc Mỉền Trúng nhưng lạị thũộc bộ v&ẻảcútè; lĩ&ècírc;n kết Xổ Số Míền Nám.
Tèãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Nàm - XSMN
|
|
|