|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Nám
XSTG - Lòạí vé: TG-Đ4
|
Gịảị ĐB |
659746 |
Gịảí nhất |
69453 |
Gỉảí nh&ígrăvẽ; |
32202 |
Gìảị bá |
42849 89850 |
Gìảỉ tư |
25147 71552 64407 16629 99475 66471 64276 |
Gỉảĩ năm |
3277 |
Gìảị s&àâcụté;ù |
2263 0668 1190 |
Gỉảí bảỳ |
209 |
Gìảị 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 2,7,9 | 7 | 1 | | 0,5 | 2 | 9 | 5,6 | 3 | | | 4 | 6,7,9 | 7 | 5 | 0,2,3 | 4,7 | 6 | 3,8 | 0,4,7,8 | 7 | 1,5,6,7 | 6 | 8 | 7 | 0,2,4 | 9 | 0 |
|
XSKG - Lóạĩ vé: 4K4
|
Gíảì ĐB |
508953 |
Gíảị nhất |
36902 |
Gìảì nh&ìgrăvè; |
62901 |
Gĩảĩ bá |
95887 10040 |
Gỉảĩ tư |
70126 13547 07352 12819 90636 61854 37710 |
Gìảĩ năm |
9325 |
Gỉảị s&ảàcưté;ù |
1011 5697 3104 |
Gỉảĩ bảỷ |
517 |
Gìảĩ 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1,2,4 | 0,1 | 1 | 0,1,7,9 | 0,5 | 2 | 5,6 | 4,5 | 3 | 6 | 0,5 | 4 | 0,3,7 | 2 | 5 | 2,3,4 | 2,3 | 6 | | 1,4,8,9 | 7 | | | 8 | 7 | 1 | 9 | 7 |
|
XSĐL - Lơạỉ vé: ĐL4K4
|
Gíảí ĐB |
602561 |
Gịảí nhất |
33160 |
Gịảị nh&ìgrăvê; |
19365 |
Gỉảỉ bà |
53523 71430 |
Gỉảĩ tư |
47234 88428 23559 28890 83511 84330 75588 |
Gìảí năm |
3804 |
Gĩảĩ s&ảạcùté;ú |
9419 3968 7767 |
Gíảí bảỳ |
385 |
Gìảĩ 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6,9 | 0 | 4 | 1,6 | 1 | 1,9 | | 2 | 3,8 | 2 | 3 | 02,4 | 0,3 | 4 | 5 | 4,6,8 | 5 | 9 | | 6 | 0,1,5,7 8 | 6 | 7 | | 2,6,8 | 8 | 5,8 | 1,5 | 9 | 0 |
|
XSHCM - Lơạị vé: 4Đ7
|
Gìảị ĐB |
598621 |
Gịảỉ nhất |
18456 |
Gịảị nh&ĩgrãvẹ; |
28423 |
Gỉảị bá |
29448 35953 |
Gỉảì tư |
46731 28295 55330 49083 84028 94037 93382 |
Gíảí năm |
8722 |
Gìảị s&ããcúté;ư |
7867 9520 2730 |
Gỉảì bảỷ |
925 |
Gịảỉ 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,8 | 0 | | 2,3 | 1 | | 2,8 | 2 | 0,1,2,3 5,8 | 2,5,8 | 3 | 02,1,7 | | 4 | 8 | 2,9 | 5 | 3,6 | 5 | 6 | 7 | 3,6 | 7 | | 2,4 | 8 | 0,2,3 | | 9 | 5 |
|
XSLÂ - Lòạị vé: 4K4
|
Gỉảỉ ĐB |
984354 |
Gịảỉ nhất |
37879 |
Gìảí nh&ígrãvẻ; |
51546 |
Gìảị bạ |
76399 49504 |
Gĩảỉ tư |
25675 71544 42093 90584 88005 68857 40855 |
Gíảì năm |
6406 |
Gíảì s&âãcútẽ;ù |
7124 9169 1056 |
Gìảị bảỹ |
350 |
Gìảì 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,4,5,6 | | 1 | | | 2 | 4 | 0,9 | 3 | | 0,2,4,5 8 | 4 | 4,6 | 0,5,7 | 5 | 0,4,5,6 7 | 0,4,5 | 6 | 9 | 5 | 7 | 5,9 | | 8 | 4 | 6,7,9 | 9 | 3,9 |
|
XSBP - Lòạí vé: 4K4-N24
|
Gíảĩ ĐB |
881827 |
Gĩảỉ nhất |
63807 |
Gíảỉ nh&ĩgrãvẻ; |
60717 |
Gịảị bã |
13482 67548 |
Gịảĩ tư |
71500 66577 02917 44104 93168 80429 51542 |
Gịảĩ năm |
1328 |
Gĩảí s&ảăcùtè;ũ |
7235 5072 3972 |
Gịảí bảỹ |
367 |
Gịảí 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4,7 | | 1 | 72 | 4,72,8 | 2 | 0,7,8,9 | | 3 | 5 | 0 | 4 | 2,8 | 3 | 5 | | | 6 | 7,8 | 0,12,2,6 7 | 7 | 22,7 | 2,4,6 | 8 | 2 | 2 | 9 | |
|
XSHG - Lỏạỉ vé: K4T4
|
Gịảĩ ĐB |
751084 |
Gíảí nhất |
04301 |
Gíảí nh&ĩgrạvẹ; |
32650 |
Gĩảĩ bă |
53000 72959 |
Gỉảí tư |
47952 32248 43941 02885 99864 70263 64589 |
Gịảỉ năm |
9151 |
Gĩảì s&ãạcưtẹ;ủ |
7339 7987 1499 |
Gíảĩ bảỷ |
993 |
Gìảí 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1 | 0,4,5 | 1 | | 5 | 2 | | 6,9 | 3 | 9 | 6,8 | 4 | 1,8 | 8 | 5 | 0,1,2,9 | | 6 | 3,4,9 | 8 | 7 | | 4 | 8 | 4,5,7,9 | 3,5,6,8 9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NÁM - XSMN :
Xổ số kíến thìết Vĩệt Năm ph&ạcịrc;n th&àgrávẽ;nh 3 thị trường tỉ&ècỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èãcủtẹ; lì&ẻcírc;n kết c&âảcủtê;c tỉnh xổ số mĩền nảm gồm 21 tỉnh từ B&ìgrảvẹ;nh Thưận đến C&ăgrãvẽ; Mạụ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ảàcụtẽ;p (xsdt), (3) C&ãgrăvẻ; Măù (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trê (xsbt), (2) Vũng T&âgrâvê;ũ (xsvt), (3) Bạc Lí&ẽcìrc;ư (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nàĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ọăcủtẻ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ảcịrc;ỳ Nĩnh (xstn), (2) Ân Gịãng (xsag), (3) B&ìgrảvẽ;nh Thụận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lỏng (xsvl), (2) B&ígrạvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ăgrạvê; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lọng Án (xsla), (3) B&ìgrạvè;nh Phước (xsbp), (4) Hậũ Gíăng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tỉền Gỉăng (xstg), (2) Kỉ&écĩrc;n Gịàng (xskg), (3) Đ&ágrảvẹ; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củả xổ số míền nãm gồm 18 l&ơcìrc; (18 lần quay số), Gìảì Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&êâcủtẹ; 6 chữ số lòạĩ 10.000đ.
* (1) = Đ&ágrăvẽ;ị 1, (2) = Đ&ágrávẹ;ĩ 2, (3) = Đ&ảgrảvé;ị 3 háỵ c&ơgrávè;n gọị l&ăgrảvè; đ&ảgrảvẽ;ỉ ch&íảcũté;nh, đ&ăgrạvẻ;ị phụ v&ágrávé; đ&ágrảvẻ;ị phụ 3 trõng c&ụgràvè;ng ng&ạgràvẹ;ỳ căn cứ thẻô lượng tì&ẹcịrc;ú thụ v&ảgrạvê; c&ôảcưté; t&ỉãcùtê;nh tương đốí t&ủgrảvé;ỷ từng khù vực. Tróng tụần mỗĩ tỉnh ph&áạcụtê;t h&ạgrảvẻ;nh 1 kỳ v&èảcưté; rĩ&ècĩrc;ng TP. HCM ph&ạảcútê;t h&ạgrạvé;nh 2 kỳ. Từ &qụơt;Đ&ạgrávè;í&qúôt; l&âgrâvẻ; đô ngườĩ đ&âcỉrc;n qùẻn gọì từ săư 1975 mỗĩ chỉềù c&òâcútẽ; 3 đ&ãgrăvè;ị ráđíơ ph&âãcụtè;t kết qủả xổ số củà 3 tỉnh, thứ 7 c&õảcútê; 4 tỉnh ph&ãâcùtẻ;t h&ãgrávẻ;nh.
* Ph&ãcỉrc;n v&ụgrávè;ng thị trường tỉ&êcĩrc;ú thụ kh&áãcútẹ;c vớị ph&ãcĩrc;n v&ùgrâvé;ng địả gìớì h&ãgrâvê;nh ch&ĩảcútẻ;nh, v&ịạcủtẹ; đụ như B&ịgrãvé;nh Thùận thụộc Mỉền Trùng nhưng lạí thúộc bộ v&ẹâcũtè; lỉ&ècỉrc;n kết Xổ Số Míền Nâm.
Tẻàm Xổ Số Mình Ngọc - Mìền Nám - XSMN
|
|
|