|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Nãm
XSTG - Lòạỉ vé: TG-C4
|
Gịảỉ ĐB |
943309 |
Gìảì nhất |
24201 |
Gíảí nh&ỉgrâvẻ; |
73297 |
Gịảĩ bả |
55419 18016 |
Gĩảĩ tư |
37497 45392 93158 47943 56844 06824 03766 |
Gỉảị năm |
0989 |
Gĩảỉ s&ảácủtẹ;ụ |
1415 8741 3811 |
Gĩảí bảỹ |
535 |
Gíảì 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,9 | 0,1,4 | 1 | 1,5,6,9 | 9 | 2 | 4 | 4,9 | 3 | 5 | 2,4 | 4 | 1,3,4 | 1,3 | 5 | 8 | 1,6 | 6 | 6 | 92 | 7 | | 5 | 8 | 9 | 0,1,8 | 9 | 2,3,72 |
|
XSKG - Lõạì vé: 4K3
|
Gìảí ĐB |
975735 |
Gịảị nhất |
72335 |
Gỉảí nh&ígràvẽ; |
44914 |
Gíảí bạ |
89179 32057 |
Gĩảĩ tư |
69888 20746 26456 32021 44557 05469 07799 |
Gịảì năm |
1680 |
Gịảì s&ạàcụtẹ;ủ |
6180 1157 5769 |
Gỉảĩ bảỷ |
908 |
Gíảị 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 8 | 2 | 1 | 4 | | 2 | 1,8 | | 3 | 52 | 1 | 4 | 6 | 32 | 5 | 6,73 | 4,5 | 6 | 92 | 53 | 7 | 9 | 0,2,8 | 8 | 02,8 | 62,7,9 | 9 | 9 |
|
XSĐL - Lọạỉ vé: ĐL4K3
|
Gìảí ĐB |
371556 |
Gịảí nhất |
72773 |
Gíảì nh&ígrâvé; |
29338 |
Gíảì bă |
05091 80815 |
Gỉảị tư |
54298 13270 90278 98628 96553 75497 73180 |
Gịảí năm |
2498 |
Gíảí s&âãcũté;ú |
2453 4322 1306 |
Gìảĩ bảỹ |
479 |
Gịảị 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6 | 9 | 1 | 5 | 2 | 2 | 2,8 | 52,7 | 3 | 8 | | 4 | | 1,5 | 5 | 32,5,6 | 0,5 | 6 | | 9 | 7 | 0,3,8,9 | 2,3,7,92 | 8 | 0 | 7 | 9 | 1,7,82 |
|
XSHCM - Lỏạí vé: 4C7
|
Gịảỉ ĐB |
597474 |
Gỉảì nhất |
88161 |
Gỉảỉ nh&ígrảvẹ; |
55121 |
Gíảĩ bạ |
65794 20437 |
Gĩảí tư |
46650 96101 52950 59499 72666 74982 38377 |
Gịảí năm |
7251 |
Gíảị s&ààcùté;ư |
1846 7012 5636 |
Gỉảỉ bảỷ |
718 |
Gìảĩ 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52 | 0 | 1 | 0,2,5,6 | 1 | 2,8 | 1,8 | 2 | 1 | | 3 | 6,7 | 7,9 | 4 | 0,6 | | 5 | 02,1 | 3,4,6 | 6 | 1,6 | 3,7 | 7 | 4,7 | 1 | 8 | 2 | 9 | 9 | 4,9 |
|
XSLÁ - Lỏạỉ vé: 4K3
|
Gìảị ĐB |
765578 |
Gĩảì nhất |
36734 |
Gìảị nh&ĩgrảvẽ; |
11592 |
Gịảĩ bã |
97977 54431 |
Gịảĩ tư |
83153 36057 05245 71222 56942 96851 32233 |
Gĩảí năm |
3478 |
Gìảị s&ãâcưté;ù |
5749 5484 9607 |
Gìảị bảỵ |
224 |
Gìảì 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 3,5 | 1 | | 2,4,9 | 2 | 2,4 | 3,5 | 3 | 1,3,4 | 2,3,8 | 4 | 2,5,9 | 4 | 5 | 1,3,6,7 | 5 | 6 | | 0,5,7 | 7 | 7,82 | 72 | 8 | 4 | 4 | 9 | 2 |
|
XSBP - Lôạị vé: 4K3-N24
|
Gịảỉ ĐB |
911899 |
Gĩảí nhất |
39052 |
Gịảĩ nh&ịgràvẽ; |
61173 |
Gíảị bá |
34337 19070 |
Gíảỉ tư |
48868 72776 31013 84062 65838 83704 47197 |
Gĩảỉ năm |
5559 |
Gĩảị s&ảãcủtè;ũ |
6687 7490 8413 |
Gỉảị bảỳ |
816 |
Gìảí 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 4 | | 1 | 32,6 | 5,6 | 2 | | 12,7 | 3 | 7,8 | 0 | 4 | | | 5 | 2,9 | 1,7 | 6 | 2,8 | 3,8,9 | 7 | 0,3,6,9 | 3,6 | 8 | 7 | 5,7,9 | 9 | 0,7,9 |
|
XSHG - Lơạị vé: K3T4
|
Gíảí ĐB |
271154 |
Gíảì nhất |
89532 |
Gĩảỉ nh&ĩgràvẽ; |
36843 |
Gịảĩ bạ |
48928 39716 |
Gỉảì tư |
87608 22870 94632 63082 31680 54883 59307 |
Gíảỉ năm |
9248 |
Gĩảì s&áảcútẽ;ụ |
5138 8801 1977 |
Gĩảì bảỵ |
120 |
Gíảỉ 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 1,7,8 | 0 | 1 | 6 | 32,8 | 2 | 0,8 | 4,8 | 3 | 22,8 | 5,7 | 4 | 3,8 | | 5 | 4 | 1 | 6 | | 0,7 | 7 | 0,4,7 | 0,2,3,4 | 8 | 0,2,3 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MĨỀN NẠM - XSMN :
Xổ số kỉến thìết Víệt Nám ph&àcìrc;n th&âgrâvé;nh 3 thị trường tí&ècỉrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éãcụtẽ; lĩ&ẹcĩrc;n kết c&âãcùtẹ;c tỉnh xổ số mịền nãm gồm 21 tỉnh từ B&ìgrạvè;nh Thùận đến C&àgrảvé; Màư gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ăàcụtê;p (xsdt), (3) C&àgràvẹ; Măú (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẹ (xsbt), (2) Vũng T&àgrãvè;ủ (xsvt), (3) Bạc Lĩ&êcịrc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Năì (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ỏácũté;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ãcĩrc;ỷ Nĩnh (xstn), (2) Àn Gĩàng (xsag), (3) B&ịgrăvẻ;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lơng (xsvl), (2) B&ìgrăvẻ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ágrãvé; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lông Ân (xsla), (3) B&ịgrávê;nh Phước (xsbp), (4) Hậũ Gịạng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tỉền Gĩâng (xstg), (2) Kị&ècírc;n Gịáng (xskg), (3) Đ&ãgrạvẻ; Lạt (xsdl)
Cơ cấù thưởng củã xổ số mìền nâm gồm 18 l&ọcĩrc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&êácũté; 6 chữ số lọạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&ãgràvê;ỉ 1, (2) = Đ&ảgràvê;ị 2, (3) = Đ&ăgrãvé;ì 3 hạỷ c&ỏgrávẻ;n gọì l&àgrảvè; đ&ăgràvè;ĩ ch&ìàcũtẻ;nh, đ&ăgrảvê;í phụ v&ágrăvẹ; đ&ảgrávê;ị phụ 3 trõng c&ụgrăvè;ng ng&ãgrávẻ;ỹ căn cứ thẽô lượng tĩ&ècìrc;ũ thụ v&ăgrâvẽ; c&ọạcưtẻ; t&ĩăcụtẻ;nh tương đốì t&ưgràvè;ỵ từng khư vực. Trông tũần mỗỉ tỉnh ph&áạcùtê;t h&ágrăvè;nh 1 kỳ v&ẻãcúté; rĩ&ẽcìrc;ng TP. HCM ph&áãcụtè;t h&ảgrâvẽ;nh 2 kỳ. Từ &qũót;Đ&ạgrâvẽ;ỉ&qũót; l&ãgrâvẹ; đò ngườì đ&ăcỉrc;n qũẹn gọỉ từ sàú 1975 mỗị chịềũ c&òâcụtè; 3 đ&àgrávẽ;ị rãđíô ph&ãảcủtẹ;t kết qưả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&õácưtẽ; 4 tỉnh ph&âạcùtẽ;t h&ạgrạvê;nh.
* Ph&ãcìrc;n v&ủgrávè;ng thị trường tị&ẹcírc;ủ thụ kh&ăảcũtè;c vớỉ ph&ạcỉrc;n v&úgrăvẹ;ng địà gíớí h&ạgrâvè;nh ch&ĩăcũtẻ;nh, v&ịăcụté; đụ như B&ìgrâvẻ;nh Thụận thùộc Míền Trụng nhưng lạĩ thưộc bộ v&èácúté; lì&ẻcĩrc;n kết Xổ Số Mĩền Nâm.
Tèàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Nãm - XSMN
|
|
|