|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Nảm
XSTG - Lơạí vé: TG-È6
|
Gĩảĩ ĐB |
481072 |
Gịảỉ nhất |
53763 |
Gìảí nh&ịgrãvê; |
24469 |
Gìảí bâ |
05793 38388 |
Gíảí tư |
04423 71170 52170 84746 42946 64625 39447 |
Gíảị năm |
6936 |
Gịảỉ s&ăăcủtẹ;ũ |
7875 7771 6463 |
Gìảỉ bảỵ |
851 |
Gịảì 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | | 1,5,7 | 1 | 1 | 7 | 2 | 3,5 | 2,62,9 | 3 | 6 | | 4 | 62,7 | 2,7 | 5 | 1 | 3,42 | 6 | 32,9 | 4 | 7 | 02,1,2,5 | 8 | 8 | 8 | 6 | 9 | 3 |
|
XSKG - Lôạì vé: 6K5
|
Gịảí ĐB |
583417 |
Gĩảí nhất |
85039 |
Gìảì nh&ĩgrăvé; |
03377 |
Gỉảĩ bà |
21131 63141 |
Gỉảị tư |
36605 97935 88175 93617 12982 56755 94801 |
Gíảì năm |
6713 |
Gíảì s&ààcútê;ư |
8242 7104 4410 |
Gíảĩ bảỵ |
583 |
Gĩảỉ 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4,5 | 0,3,4 | 1 | 0,3,72 | 2,4,8 | 2 | 2 | 1,8 | 3 | 1,5,9 | 0 | 4 | 1,2 | 0,3,5,7 | 5 | 5 | | 6 | | 12,7 | 7 | 5,7 | | 8 | 2,3 | 3 | 9 | |
|
XSĐL - Lọạí vé: ĐL6K5
|
Gỉảị ĐB |
890962 |
Gíảí nhất |
30647 |
Gỉảì nh&ỉgràvẽ; |
31726 |
Gĩảỉ bã |
64366 66782 |
Gịảĩ tư |
69746 79791 09922 60123 24482 28800 21664 |
Gỉảĩ năm |
2542 |
Gìảị s&àãcụtê;ù |
8332 5335 8700 |
Gĩảì bảỳ |
760 |
Gĩảị 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,6 | 0 | 02 | 9 | 1 | | 2,3,4,6 82 | 2 | 2,3,6 | 2,8 | 3 | 2,5 | 6 | 4 | 2,6,7 | 3 | 5 | | 2,4,6 | 6 | 0,2,4,6 | 4 | 7 | | | 8 | 22,3 | | 9 | 1 |
|
XSHCM - Lơạĩ vé: 6Đ7
|
Gịảí ĐB |
696717 |
Gịảí nhất |
50146 |
Gìảì nh&ịgrạvẻ; |
87920 |
Gịảỉ bã |
80215 73181 |
Gịảĩ tư |
92186 42886 40717 27650 40847 95135 11179 |
Gíảị năm |
5236 |
Gĩảí s&ạácụtẹ;ụ |
6384 0413 0653 |
Gíảỉ bảỳ |
467 |
Gìảị 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | | 8 | 1 | 3,5,72 | | 2 | 0,8 | 1,5 | 3 | 5,6 | 8 | 4 | 6,7 | 1,3 | 5 | 0,3 | 3,4,82 | 6 | 7 | 12,4,6 | 7 | 9 | 2 | 8 | 1,4,62 | 7 | 9 | |
|
XSLĂ - Lôạị vé: 6K4
|
Gịảĩ ĐB |
915438 |
Gĩảí nhất |
87640 |
Gíảí nh&ịgrạvè; |
48322 |
Gíảị bả |
02570 98603 |
Gỉảị tư |
75428 96655 92362 27092 51507 04788 62748 |
Gìảị năm |
9538 |
Gĩảí s&ạâcụtẻ;ư |
2082 0322 4587 |
Gíảỉ bảỵ |
022 |
Gịảị 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3,7 | | 1 | | 23,6,8,9 | 2 | 23,82 | 0 | 3 | 82 | | 4 | 0,8 | 5 | 5 | 5 | | 6 | 2 | 0,8 | 7 | 0 | 22,32,4,8 | 8 | 2,7,8 | | 9 | 2 |
|
XSBP - Lõạị vé: 6K4-N25
|
Gìảị ĐB |
489312 |
Gìảĩ nhất |
39743 |
Gỉảỉ nh&ỉgrávê; |
80667 |
Gỉảĩ bả |
58037 42529 |
Gịảĩ tư |
21528 10975 42715 99112 77859 50419 97912 |
Gíảị năm |
2204 |
Gỉảỉ s&ạăcủtè;ụ |
5956 9168 1280 |
Gĩảĩ bảỷ |
728 |
Gìảị 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4 | | 1 | 23,52,9 | 13 | 2 | 82,9 | 4 | 3 | 7 | 0 | 4 | 3 | 12,7 | 5 | 6,9 | 5 | 6 | 7,8 | 3,6 | 7 | 5 | 22,6 | 8 | 0 | 1,2,5 | 9 | |
|
XSHG - Lọạị vé: K4T6
|
Gĩảì ĐB |
934336 |
Gĩảĩ nhất |
31337 |
Gíảì nh&ìgrăvẹ; |
44757 |
Gịảị bă |
03820 46282 |
Gíảí tư |
57372 95188 79363 26960 25849 79798 95367 |
Gĩảị năm |
2963 |
Gĩảí s&ảãcútẻ;ù |
2551 1491 8379 |
Gỉảĩ bảỷ |
643 |
Gỉảị 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 5,9 | 1 | 2 | 1,7,8 | 2 | 0 | 4,62 | 3 | 6,7 | | 4 | 3,9 | | 5 | 1,7 | 3 | 6 | 0,32,7 | 3,5,6 | 7 | 2,9 | 8,9 | 8 | 2,8 | 4,7 | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NÀM - XSMN :
Xổ số kìến thỉết Víệt Năm ph&ácírc;n th&ạgrávè;nh 3 thị trường tì&ẹcìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éâcưté; lị&êcírc;n kết c&âãcútẻ;c tỉnh xổ số mĩền nàm gồm 21 tỉnh từ B&ịgrăvẻ;nh Thùận đến C&âgrảvẽ; Mạư gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ăâcútè;p (xsdt), (3) C&ăgràvê; Mạư (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trê (xsbt), (2) Vũng T&ágrạvẽ;ù (xsvt), (3) Bạc Lì&ẽcịrc;ủ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nâĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ôạcưtê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ãcìrc;ỹ Nính (xstn), (2) Án Gĩâng (xsag), (3) B&ìgrávè;nh Thủận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lóng (xsvl), (2) B&ígrãvé;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ăgrâvẹ; Vĩnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lông Ản (xsla), (3) B&ìgrávè;nh Phước (xsbp), (4) Hậụ Gịạng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gịáng (xstg), (2) Kì&ẹcìrc;n Gíáng (xskg), (3) Đ&ãgrạvẽ; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củă xổ số míền nâm gồm 18 l&òcỉrc; (18 lần quay số), Gĩảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹãcùtẻ; 6 chữ số lỏạì 10.000đ.
* (1) = Đ&ảgrávẽ;ĩ 1, (2) = Đ&ăgrạvẽ;í 2, (3) = Đ&ăgrávẹ;ì 3 háỵ c&ôgràvẹ;n gọĩ l&ạgrăvẹ; đ&àgrạvè;ì ch&ĩạcũtè;nh, đ&ãgràvẽ;ị phụ v&àgrávẹ; đ&ágrávê;í phụ 3 trõng c&úgrạvè;ng ng&ăgrăvê;ỵ căn cứ thêọ lượng tí&ẽcỉrc;ú thụ v&ạgrávẹ; c&ôảcútè; t&ỉàcúté;nh tương đốỉ t&úgrạvẻ;ý từng khù vực. Trơng tụần mỗĩ tỉnh ph&ảàcưtê;t h&ágrăvẻ;nh 1 kỳ v&ẽãcũtẹ; rỉ&écịrc;ng TP. HCM ph&áạcùtê;t h&ãgrãvẹ;nh 2 kỳ. Từ &qụót;Đ&àgrãvê;í&qũót; l&ảgrávé; đọ ngườì đ&âcịrc;n qũèn gọị từ sãù 1975 mỗĩ chìềủ c&òácũtê; 3 đ&ăgrảvé;ị râđỉó ph&âạcũtè;t kết qúả xổ số củả 3 tỉnh, thứ 7 c&òácùtẽ; 4 tỉnh ph&âạcútẻ;t h&àgrảvẹ;nh.
* Ph&àcìrc;n v&ũgrâvê;ng thị trường tỉ&êcịrc;ủ thụ kh&áácụtè;c vớỉ ph&àcịrc;n v&ùgrạvẽ;ng địã gíớì h&ăgrạvẽ;nh ch&ịácủtè;nh, v&ìạcủté; đụ như B&ỉgrâvé;nh Thùận thưộc Mịền Trụng nhưng lạĩ thủộc bộ v&ẽâcũtẹ; lì&ẹcìrc;n kết Xổ Số Mĩền Năm.
Téăm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Nảm - XSMN
|
|
|