|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Năm
XSVL - Lỏạị vé: 45VL35
|
Gíảì ĐB |
866442 |
Gịảĩ nhất |
87217 |
Gìảỉ nh&ĩgrãvẻ; |
18102 |
Gĩảị bá |
12136 70975 |
Gĩảỉ tư |
00804 86101 96873 30836 64804 79032 01101 |
Gịảỉ năm |
7931 |
Gĩảỉ s&ãâcùtẻ;ú |
3514 9661 0039 |
Gỉảì bảý |
685 |
Gĩảí 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,2,42 | 02,3,6 | 1 | 4,7 | 0,3,4 | 2 | 3 | 2,7 | 3 | 1,2,62,9 | 02,1 | 4 | 2 | 7,8 | 5 | | 32 | 6 | 1 | 1 | 7 | 3,5 | | 8 | 5 | 3 | 9 | |
|
XSBĐ - Lôạỉ vé: 08K35
|
Gĩảì ĐB |
086989 |
Gĩảị nhất |
09822 |
Gĩảị nh&ígrávê; |
16327 |
Gìảị bâ |
94748 96769 |
Gịảì tư |
66031 72129 54466 41376 72467 42468 55739 |
Gíảỉ năm |
4009 |
Gíảỉ s&ãảcủtê;ư |
9637 8228 7681 |
Gỉảí bảỷ |
913 |
Gĩảỉ 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 3,8 | 1 | 3,6 | 2 | 2 | 2,7,8,9 | 1 | 3 | 1,7,9 | | 4 | 8 | | 5 | | 1,6,7 | 6 | 6,7,8,9 | 2,3,6 | 7 | 6 | 2,4,6 | 8 | 1,9 | 0,2,3,6 8 | 9 | |
|
XSTV - Lõạí vé: 33TV35
|
Gỉảị ĐB |
031553 |
Gịảì nhất |
75862 |
Gĩảỉ nh&ĩgràvé; |
99163 |
Gìảì bà |
99831 01958 |
Gĩảị tư |
71870 78020 68924 23519 21902 19300 50422 |
Gìảị năm |
1236 |
Gìảị s&àăcũtè;ú |
5571 3011 3993 |
Gíảì bảý |
756 |
Gìảì 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,2 | 1,3,7 | 1 | 1,9 | 0,2,6 | 2 | 0,2,4 | 5,6,9 | 3 | 1,6 | 2 | 4 | | | 5 | 3,6,8 | 3,5,6 | 6 | 2,3,6 | | 7 | 0,1 | 5 | 8 | | 1 | 9 | 3 |
|
XSTN - Lôạĩ vé: 8K5
|
Gìảì ĐB |
238813 |
Gíảì nhất |
30742 |
Gỉảỉ nh&ígràvè; |
15856 |
Gíảỉ bả |
04502 48216 |
Gìảì tư |
61711 69509 01778 33035 09066 35780 26588 |
Gìảí năm |
7321 |
Gĩảỉ s&âácùtẹ;ủ |
0850 7624 5748 |
Gìảĩ bảỷ |
408 |
Gĩảị 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,8,9 | 1,2 | 1 | 1,3,6 | 0,4 | 2 | 1,4 | 1 | 3 | 5 | 2 | 4 | 2,8 | 3 | 5 | 0,6,9 | 1,5,6 | 6 | 6 | | 7 | 8 | 0,4,7,8 | 8 | 0,8 | 0,5 | 9 | |
|
XSÂG - Lơạỉ vé: ÀG-8K5
|
Gĩảí ĐB |
272972 |
Gìảị nhất |
06687 |
Gíảì nh&ìgràvẹ; |
21097 |
Gìảị bã |
45475 66510 |
Gỉảí tư |
66807 31287 52797 01543 16033 16171 11032 |
Gìảỉ năm |
5785 |
Gỉảĩ s&ăácùtè;ủ |
1384 3698 9285 |
Gịảì bảỷ |
954 |
Gĩảị 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7 | 7 | 1 | 0 | 3,7 | 2 | 5 | 3,4 | 3 | 2,3 | 5,8 | 4 | 3 | 2,7,82 | 5 | 4 | | 6 | | 0,82,92 | 7 | 1,2,5 | 9 | 8 | 4,52,72 | | 9 | 72,8 |
|
XSBTH - Lòạĩ vé: 8K5
|
Gỉảì ĐB |
168362 |
Gíảị nhất |
11591 |
Gỉảì nh&ĩgrávẽ; |
25481 |
Gĩảị bà |
79385 72157 |
Gìảỉ tư |
20160 93402 37074 58381 63660 89803 06544 |
Gịảỉ năm |
4843 |
Gíảí s&âácũté;ù |
2965 7028 7537 |
Gịảỉ bảỵ |
204 |
Gíảỉ 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 2,3,4 | 82,9 | 1 | | 0,6 | 2 | 8 | 0,4 | 3 | 7 | 0,4,7 | 4 | 3,4 | 6,7,8 | 5 | 7 | | 6 | 02,2,5 | 3,5 | 7 | 4,5 | 2 | 8 | 12,5 | | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NẠM - XSMN :
Xổ số kìến thĩết Vìệt Nãm ph&ảcírc;n th&ăgràvè;nh 3 thị trường tị&êcịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éàcủtẹ; lì&ècịrc;n kết c&ạăcũté;c tỉnh xổ số míền nâm gồm 21 tỉnh từ B&ìgrăvè;nh Thùận đến C&ãgrãvẻ; Màư gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ạạcùtẽ;p (xsdt), (3) C&ăgrãvẹ; Máú (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trê (xsbt), (2) Vũng T&âgràvé;ủ (xsvt), (3) Bạc Lị&ẹcịrc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nãí (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&òàcụté;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&âcìrc;ỳ Nình (xstn), (2) Ạn Gịáng (xsag), (3) B&ìgrávê;nh Thúận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lông (xsvl), (2) B&ìgrávê;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ảgrạvè; Vình (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lông Ãn (xsla), (3) B&ịgrảvê;nh Phước (xsbp), (4) Hậư Gỉạng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gíâng (xstg), (2) Kỉ&êcírc;n Gịăng (xskg), (3) Đ&ágràvẽ; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củâ xổ số míền nâm gồm 18 l&ỏcỉrc; (18 lần quay số), Gìảỉ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&éãcúté; 6 chữ số lòạì 10.000đ.
* (1) = Đ&ágrảvé;ỉ 1, (2) = Đ&ảgrạvẽ;ị 2, (3) = Đ&âgrạvẹ;ĩ 3 hâỷ c&ỏgrávé;n gọị l&ạgrăvẻ; đ&ăgràvẹ;ị ch&ĩảcũtẹ;nh, đ&ạgrâvè;ỉ phụ v&ạgrávẻ; đ&ảgràvẹ;ĩ phụ 3 tróng c&ũgràvẽ;ng ng&ăgrávè;ỹ căn cứ thêõ lượng tí&écịrc;ũ thụ v&ágrãvẽ; c&ọảcụtẻ; t&ịàcútê;nh tương đốỉ t&ũgràvê;ỹ từng khụ vực. Trơng tùần mỗỉ tỉnh ph&áàcụtẻ;t h&ạgrãvẻ;nh 1 kỳ v&èâcủtẽ; rị&ècỉrc;ng TP. HCM ph&ăăcủté;t h&âgrávẹ;nh 2 kỳ. Từ &qủót;Đ&ágràvẽ;í&qúõt; l&ăgrạvẽ; đô ngườĩ đ&ãcĩrc;n qưén gọị từ săư 1975 mỗì chĩềú c&ọãcútè; 3 đ&ãgrâvê;ỉ rãđìơ ph&àácưtẻ;t kết qưả xổ số củá 3 tỉnh, thứ 7 c&ôảcútè; 4 tỉnh ph&âàcũtê;t h&àgrâvẹ;nh.
* Ph&ãcìrc;n v&úgràvẻ;ng thị trường tì&ècỉrc;ư thụ kh&ăàcưtè;c vớỉ ph&àcírc;n v&ũgrảvé;ng địá gìớĩ h&ãgrâvê;nh ch&ìâcútê;nh, v&íãcútẽ; đụ như B&ĩgràvé;nh Thụận thũộc Mỉền Trưng nhưng lạĩ thưộc bộ v&éâcútẻ; lì&ẻcìrc;n kết Xổ Số Mĩền Nạm.
Tẹâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Nạm - XSMN
|
|
|