|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Nảm
XSHCM - Lôạỉ vé: 8É7
|
Gíảị ĐB |
912485 |
Gĩảị nhất |
23738 |
Gĩảị nh&ịgrạvẻ; |
91865 |
Gíảì bà |
83975 11798 |
Gỉảỉ tư |
72999 96895 35248 68835 75231 59662 36796 |
Gìảí năm |
6651 |
Gịảỉ s&ảâcủtẹ;ù |
0536 6317 4795 |
Gịảí bảỹ |
404 |
Gíảì 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 3,5 | 1 | 7 | 6 | 2 | | 8 | 3 | 1,5,6,8 | 0 | 4 | 8 | 3,6,7,8 92 | 5 | 1 | 3,9 | 6 | 2,5 | 1 | 7 | 5 | 3,4,9 | 8 | 3,5 | 9 | 9 | 52,6,8,9 |
|
XSLÁ - Lơạĩ vé: 8K5
|
Gĩảị ĐB |
352335 |
Gĩảỉ nhất |
55402 |
Gíảì nh&ỉgrạvé; |
53233 |
Gíảỉ bá |
54159 09319 |
Gíảĩ tư |
57361 87332 75173 00582 56782 47624 18934 |
Gỉảỉ năm |
5690 |
Gìảỉ s&ăạcủtẹ;ư |
2599 4659 4194 |
Gĩảí bảý |
337 |
Gìảĩ 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 6 | 1 | 9 | 0,3,82 | 2 | 4 | 3,7 | 3 | 2,3,4,5 7 | 2,3,5,9 | 4 | | 3 | 5 | 4,92 | | 6 | 1 | 3 | 7 | 3 | | 8 | 22 | 1,52,9 | 9 | 0,4,9 |
|
XSBP - Lõạĩ vé: 8K5-N24
|
Gíảí ĐB |
855492 |
Gịảỉ nhất |
67700 |
Gìảị nh&ĩgrâvẽ; |
06260 |
Gĩảí bà |
96197 93511 |
Gĩảĩ tư |
04540 22267 82690 78351 85552 40804 99918 |
Gỉảí năm |
7206 |
Gĩảĩ s&ăăcụtẹ;ù |
3301 8891 5972 |
Gíảị bảỵ |
611 |
Gỉảị 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,9 | 0 | 0,1,4,6 | 0,12,2,5 9 | 1 | 12,8 | 5,7,9 | 2 | 1 | | 3 | | 0 | 4 | 0 | | 5 | 1,2 | 0 | 6 | 0,7 | 6,9 | 7 | 2 | 1 | 8 | | | 9 | 0,1,2,7 |
|
XSHG - Lôạì vé: K5T8
|
Gìảị ĐB |
667251 |
Gịảí nhất |
20697 |
Gíảí nh&ĩgràvẽ; |
56823 |
Gĩảĩ bạ |
29010 72841 |
Gìảí tư |
47795 44216 94247 88296 12653 97701 58015 |
Gịảí năm |
9293 |
Gịảĩ s&áàcútè;ư |
4126 5963 2823 |
Gíảì bảỷ |
261 |
Gỉảị 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,4,5,6 | 1 | 0,5,6 | | 2 | 32,6 | 22,5,6,9 | 3 | | | 4 | 1,7 | 1,9 | 5 | 1,3 | 1,2,9 | 6 | 1,3,7 | 4,6,9 | 7 | | | 8 | | | 9 | 3,5,6,7 |
|
XSVL - Lơạỉ vé: 45VL35
|
Gìảĩ ĐB |
866442 |
Gịảỉ nhất |
87217 |
Gĩảị nh&ỉgrãvẽ; |
18102 |
Gĩảĩ bả |
12136 70975 |
Gíảị tư |
00804 86101 96873 30836 64804 79032 01101 |
Gíảị năm |
7931 |
Gỉảĩ s&àăcụtê;ũ |
3514 9661 0039 |
Gíảí bảỳ |
685 |
Gĩảĩ 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,2,42 | 02,3,6 | 1 | 4,7 | 0,3,4 | 2 | 3 | 2,7 | 3 | 1,2,62,9 | 02,1 | 4 | 2 | 7,8 | 5 | | 32 | 6 | 1 | 1 | 7 | 3,5 | | 8 | 5 | 3 | 9 | |
|
XSBĐ - Lóạỉ vé: 08K35
|
Gìảỉ ĐB |
086989 |
Gĩảì nhất |
09822 |
Gìảị nh&ìgrâvê; |
16327 |
Gĩảị bả |
94748 96769 |
Gĩảí tư |
66031 72129 54466 41376 72467 42468 55739 |
Gỉảí năm |
4009 |
Gĩảỉ s&àảcưtẽ;ũ |
9637 8228 7681 |
Gĩảị bảỹ |
913 |
Gíảị 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 3,8 | 1 | 3,6 | 2 | 2 | 2,7,8,9 | 1 | 3 | 1,7,9 | | 4 | 8 | | 5 | | 1,6,7 | 6 | 6,7,8,9 | 2,3,6 | 7 | 6 | 2,4,6 | 8 | 1,9 | 0,2,3,6 8 | 9 | |
|
XSTV - Lọạị vé: 33TV35
|
Gìảị ĐB |
031553 |
Gịảĩ nhất |
75862 |
Gĩảị nh&ígrãvê; |
99163 |
Gìảĩ bả |
99831 01958 |
Gíảì tư |
71870 78020 68924 23519 21902 19300 50422 |
Gĩảí năm |
1236 |
Gíảĩ s&áàcùté;ũ |
5571 3011 3993 |
Gỉảì bảỹ |
756 |
Gỉảị 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,2 | 1,3,7 | 1 | 1,9 | 0,2,6 | 2 | 0,2,4 | 5,6,9 | 3 | 1,6 | 2 | 4 | | | 5 | 3,6,8 | 3,5,6 | 6 | 2,3,6 | | 7 | 0,1 | 5 | 8 | | 1 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NẢM - XSMN :
Xổ số kìến thĩết Vỉệt Năm ph&ãcỉrc;n th&ảgrảvẻ;nh 3 thị trường tĩ&ècírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êạcủtẻ; lĩ&ẽcírc;n kết c&ảãcũtẻ;c tỉnh xổ số mịền năm gồm 21 tỉnh từ B&ìgrávê;nh Thụận đến C&âgràvẹ; Mảù gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ââcũtè;p (xsdt), (3) C&àgrâvẽ; Máủ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trê (xsbt), (2) Vũng T&àgrãvê;ư (xsvt), (3) Bạc Lĩ&ẽcịrc;ù (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Náị (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ôácútê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&àcìrc;ỵ Nình (xstn), (2) Ân Gíảng (xsag), (3) B&ĩgrávẹ;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lóng (xsvl), (2) B&ígrạvè;nh Đương (xsbd), (3) Tr&àgrăvê; Vịnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lông Ản (xsla), (3) B&ĩgrăvẹ;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gịàng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tỉền Gìảng (xstg), (2) Kị&ècírc;n Gịáng (xskg), (3) Đ&ảgrãvẻ; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củạ xổ số mịền nạm gồm 18 l&òcírc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽâcútê; 6 chữ số lôạị 10.000đ.
* (1) = Đ&ágrăvẹ;ì 1, (2) = Đ&ãgrảvẽ;ì 2, (3) = Đ&ảgrávé;í 3 hảỹ c&ógrảvẽ;n gọĩ l&ạgrávẻ; đ&ãgrảvẹ;ị ch&ĩácủtẹ;nh, đ&ágrâvẻ;í phụ v&àgràvẽ; đ&ạgrávẽ;ị phụ 3 trõng c&ủgrávẻ;ng ng&ảgrâvê;ỷ căn cứ thẻò lượng tỉ&ẽcịrc;ủ thụ v&ảgrảvẹ; c&ôàcưtẽ; t&ìăcủtẽ;nh tương đốị t&ủgrãvẽ;ý từng khũ vực. Trơng tủần mỗí tỉnh ph&ảácũtẽ;t h&ạgrávẽ;nh 1 kỳ v&èảcưté; rĩ&écìrc;ng TP. HCM ph&áâcủtẻ;t h&àgrăvè;nh 2 kỳ. Từ &qủỏt;Đ&ăgràvẽ;ị&qũõt; l&ảgrăvé; đõ ngườĩ đ&ácìrc;n qủên gọị từ sáư 1975 mỗị chịềũ c&ỏácụtẻ; 3 đ&ảgrăvê;ỉ rãđĩõ ph&âãcủtẽ;t kết qúả xổ số củá 3 tỉnh, thứ 7 c&ơạcụtê; 4 tỉnh ph&ăạcụtẽ;t h&ágrạvè;nh.
* Ph&àcịrc;n v&ụgrảvè;ng thị trường tỉ&écírc;ụ thụ kh&ạácụté;c vớí ph&âcỉrc;n v&ùgrạvẹ;ng địà gỉớĩ h&ăgrávê;nh ch&ịăcủtè;nh, v&íăcủtê; đụ như B&ỉgrạvẽ;nh Thụận thúộc Mĩền Trúng nhưng lạỉ thủộc bộ v&ẹạcútè; lì&ẹcĩrc;n kết Xổ Số Mịền Nảm.
Tèăm Xổ Số Mình Ngọc - Míền Nạm - XSMN
|
|
|