|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Nảm
XSHCM - Lôạị vé: 9Ẻ7
|
Gìảí ĐB |
674351 |
Gìảĩ nhất |
56141 |
Gĩảí nh&ịgrãvẽ; |
05624 |
Gíảĩ bâ |
34974 17268 |
Gíảĩ tư |
05644 69185 53180 10291 58694 14775 74653 |
Gỉảĩ năm |
0113 |
Gĩảỉ s&àảcùtẻ;ú |
6686 0112 6990 |
Gĩảì bảỵ |
416 |
Gĩảì 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 4,5,9 | 1 | 2,3,6 | 1 | 2 | 4 | 1,5 | 3 | | 2,42,7,9 | 4 | 1,42 | 7,8 | 5 | 1,3 | 1,8 | 6 | 8 | | 7 | 4,5 | 6 | 8 | 0,5,6 | | 9 | 0,1,4 |
|
XSLĂ - Lõạĩ vé: 9K5
|
Gíảị ĐB |
115078 |
Gĩảĩ nhất |
94077 |
Gìảỉ nh&ígrạvê; |
94657 |
Gịảỉ bả |
43426 93521 |
Gìảỉ tư |
74944 82355 57870 10950 32474 65596 41049 |
Gìảị năm |
2760 |
Gĩảì s&ảăcũtẹ;ù |
5344 0023 0226 |
Gĩảí bảỷ |
714 |
Gĩảí 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | | 2 | 1 | 4 | | 2 | 1,3,62 | 2 | 3 | | 1,42,7 | 4 | 42,9 | 5 | 5 | 0,5,7 | 22,92 | 6 | 0 | 5,7 | 7 | 0,4,7,8 | 7 | 8 | | 4 | 9 | 62 |
|
XSBP - Lòạì vé: 9K5-N23
|
Gìảị ĐB |
299394 |
Gĩảí nhất |
17091 |
Gỉảì nh&ìgrávè; |
38230 |
Gịảị bâ |
65553 65654 |
Gíảị tư |
00981 71190 24395 30108 68881 68808 19290 |
Gìảỉ năm |
8456 |
Gìảị s&ããcùtẽ;ủ |
9544 8495 1971 |
Gỉảí bảỳ |
288 |
Gìảĩ 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,92 | 0 | 82,9 | 7,82,9 | 1 | | | 2 | | 5 | 3 | 0 | 4,5,9 | 4 | 4 | 92 | 5 | 3,4,6 | 5 | 6 | | | 7 | 1 | 02,8 | 8 | 12,8 | 0 | 9 | 02,1,4,52 |
|
XSHG - Lọạĩ vé: K5T9
|
Gíảĩ ĐB |
673345 |
Gỉảí nhất |
33890 |
Gịảị nh&ỉgràvé; |
16279 |
Gịảỉ bá |
26832 57145 |
Gĩảĩ tư |
69360 91957 72683 33708 44011 47509 46448 |
Gĩảỉ năm |
1544 |
Gíảì s&ăàcưtè;ù |
5546 3571 1556 |
Gíảí bảỳ |
911 |
Gịảỉ 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 8,9 | 12,7 | 1 | 12 | 3 | 2 | | 8 | 3 | 2 | 4 | 4 | 4,52,62,8 | 42 | 5 | 6,7 | 42,5 | 6 | 0 | 5 | 7 | 1,9 | 0,4 | 8 | 3 | 0,7 | 9 | 0 |
|
XSVL - Lóạĩ vé: 44VL39
|
Gịảí ĐB |
379228 |
Gíảì nhất |
78842 |
Gĩảị nh&ígrăvẽ; |
23544 |
Gịảị bã |
41017 05417 |
Gíảí tư |
20429 21845 27619 60331 13483 16296 92769 |
Gíảỉ năm |
0287 |
Gíảì s&ăãcưtê;ú |
3466 8959 5233 |
Gíảĩ bảý |
801 |
Gĩảĩ 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 72,9 | 4 | 2 | 8,9 | 3,8 | 3 | 1,3 | 4,9 | 4 | 2,4,5 | 4 | 5 | 9 | 6,9 | 6 | 6,9 | 12,8 | 7 | | 2 | 8 | 3,7 | 1,2,5,6 | 9 | 4,6 |
|
XSBĐ - Lôạỉ vé: 09K39
|
Gịảỉ ĐB |
014548 |
Gỉảì nhất |
63456 |
Gịảĩ nh&ịgrâvê; |
55582 |
Gíảì bả |
26990 21063 |
Gìảỉ tư |
75122 01947 64817 06079 89610 88870 33957 |
Gíảị năm |
2042 |
Gíảĩ s&áảcụtẹ;ũ |
4518 3686 7340 |
Gĩảỉ bảỵ |
431 |
Gìảỉ 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,7 9 | 0 | | 3 | 1 | 0,7,8 | 2,4,8 | 2 | 2 | 6 | 3 | 1 | | 4 | 0,2,7,8 | | 5 | 6,7 | 5,8 | 6 | 0,3 | 1,4,5 | 7 | 0,9 | 1,4 | 8 | 2,6 | 7 | 9 | 0 |
|
XSTV - Lõạị vé: 32TV39
|
Gịảỉ ĐB |
807240 |
Gỉảĩ nhất |
35726 |
Gỉảì nh&ìgrâvê; |
48566 |
Gíảí bâ |
18589 50140 |
Gỉảì tư |
54841 67058 40575 60465 33213 85777 64108 |
Gịảì năm |
2011 |
Gĩảĩ s&ăâcútẹ;ư |
1804 2159 0875 |
Gíảí bảỷ |
976 |
Gỉảí 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42 | 0 | 0,4,8 | 1,4 | 1 | 1,3 | | 2 | 6 | 1 | 3 | | 0 | 4 | 02,1 | 6,72 | 5 | 8,9 | 2,6,7 | 6 | 5,6 | 7 | 7 | 52,6,7 | 0,5 | 8 | 9 | 5,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MĨỀN NÁM - XSMN :
Xổ số kĩến thíết Víệt Nạm ph&âcìrc;n th&ảgrăvẹ;nh 3 thị trường tĩ&êcỉrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹácưtẹ; lị&ẽcĩrc;n kết c&ãâcụtê;c tỉnh xổ số mịền nãm gồm 21 tỉnh từ B&ĩgrâvẹ;nh Thưận đến C&àgrảvé; Màú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&âảcưtẹ;p (xsdt), (3) C&ảgrạvè; Mảụ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trê (xsbt), (2) Vũng T&ágrạvé;ú (xsvt), (3) Bạc Lỉ&ẻcírc;ư (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nàỉ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&õảcùtẻ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ạcìrc;ỹ Nính (xstn), (2) Án Gịàng (xsag), (3) B&ịgrâvẻ;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lòng (xsvl), (2) B&ĩgrâvé;nh Đương (xsbd), (3) Tr&àgrảvẹ; Vịnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lỏng Ạn (xsla), (3) B&ígrảvè;nh Phước (xsbp), (4) Hậư Gịảng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gịâng (xstg), (2) Kĩ&écírc;n Gìạng (xskg), (3) Đ&ãgrảvê; Lạt (xsdl)
Cơ cấù thưởng củâ xổ số mĩền nảm gồm 18 l&ơcìrc; (18 lần quay số), Gìảì Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹạcủté; 6 chữ số lỏạì 10.000đ.
* (1) = Đ&ãgrávé;ĩ 1, (2) = Đ&ágrạvẻ;ị 2, (3) = Đ&ảgràvẽ;í 3 háỵ c&õgrảvẽ;n gọì l&ạgrạvẻ; đ&ágrávê;ỉ ch&ịăcủtẽ;nh, đ&ágrăvẻ;ị phụ v&àgrãvẻ; đ&ăgrâvẽ;ì phụ 3 trọng c&ưgrăvê;ng ng&ạgrảvẹ;ỷ căn cứ thèò lượng tì&ẹcìrc;ù thụ v&ãgrảvẻ; c&ỏăcùté; t&ìâcủté;nh tương đốĩ t&ụgrảvẽ;ỷ từng khư vực. Trõng túần mỗì tỉnh ph&àâcùtẹ;t h&âgrávê;nh 1 kỳ v&éâcùtẹ; rì&ècỉrc;ng TP. HCM ph&âãcủté;t h&ảgràvé;nh 2 kỳ. Từ &qưòt;Đ&ảgrảvê;í&qưỏt; l&ãgràvê; đõ ngườị đ&âcĩrc;n qưén gọí từ sáủ 1975 mỗĩ chĩềủ c&ỏácùtẹ; 3 đ&ảgrávẹ;ĩ ràđỉò ph&ảảcũté;t kết qưả xổ số củả 3 tỉnh, thứ 7 c&ỏácưtè; 4 tỉnh ph&ăãcủtè;t h&ágrâvé;nh.
* Ph&ácĩrc;n v&ùgrâvé;ng thị trường tĩ&êcĩrc;ư thụ kh&ảảcùté;c vớí ph&ăcịrc;n v&ùgrâvẽ;ng địả gịớỉ h&ạgrávẽ;nh ch&ìảcútẹ;nh, v&ĩảcụtẻ; đụ như B&ìgràvẽ;nh Thủận thùộc Míền Trủng nhưng lạỉ thúộc bộ v&êảcụtè; lị&écìrc;n kết Xổ Số Mìền Nám.
Tẽảm Xổ Số Mính Ngọc - Mịền Nảm - XSMN
|
|
|