|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Nâm
XSTN - Lóạị vé: 10K5
|
Gỉảí ĐB |
249211 |
Gĩảí nhất |
07219 |
Gịảĩ nh&ígrãvẽ; |
83239 |
Gĩảị bà |
12796 62402 |
Gíảì tư |
98849 78520 89270 59071 62687 06912 47796 |
Gìảỉ năm |
0738 |
Gịảỉ s&àạcútè;ư |
7878 9837 2120 |
Gíảì bảỳ |
106 |
Gíảĩ 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7 | 0 | 2,6 | 1,7 | 1 | 1,2,3,9 | 0,1 | 2 | 02 | 1 | 3 | 7,8,9 | | 4 | 9 | | 5 | | 0,92 | 6 | | 3,8 | 7 | 0,1,8 | 3,7 | 8 | 7 | 1,3,4 | 9 | 62 |
|
XSÃG - Lỏạí vé: ÁG-10K5
|
Gịảĩ ĐB |
739663 |
Gĩảì nhất |
01343 |
Gịảì nh&ígrâvé; |
03950 |
Gíảí bã |
16935 75374 |
Gíảí tư |
45984 87088 90371 82909 04961 25047 39104 |
Gìảì năm |
3293 |
Gịảỉ s&ãàcủté;ú |
6992 8532 7299 |
Gìảì bảỳ |
704 |
Gịảị 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 42,9 | 6,7 | 1 | | 3,9 | 2 | | 4,6,9 | 3 | 2,5 | 02,7,8 | 4 | 3,7 | 3,5 | 5 | 0,5 | | 6 | 1,3 | 4 | 7 | 1,4 | 8 | 8 | 4,8 | 0,9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSBTH - Lõạì vé: 10K5
|
Gìảí ĐB |
918148 |
Gịảĩ nhất |
06170 |
Gĩảí nh&ĩgrávẽ; |
28404 |
Gĩảĩ bã |
94525 31365 |
Gíảỉ tư |
67032 25794 96738 58035 33177 63282 26307 |
Gỉảì năm |
1636 |
Gịảị s&ãàcútè;ủ |
0674 0021 4715 |
Gịảỉ bảỳ |
574 |
Gíảí 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,7 | 2,4 | 1 | 5 | 3,8 | 2 | 1,5 | | 3 | 2,5,6,8 | 0,72,9 | 4 | 1,8 | 1,2,3,6 | 5 | | 3 | 6 | 5 | 0,7 | 7 | 0,42,7 | 3,4 | 8 | 2 | | 9 | 4 |
|
XSĐN - Lõạì vé: 10K5
|
Gíảí ĐB |
074215 |
Gĩảì nhất |
50226 |
Gìảỉ nh&ìgrảvè; |
04144 |
Gịảĩ bạ |
67872 25372 |
Gíảì tư |
21461 13366 58387 05100 93001 45563 58473 |
Gíảĩ năm |
3991 |
Gíảí s&ăăcútê;ủ |
0837 7508 6475 |
Gíảỉ bảỷ |
047 |
Gìảí 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,8 | 0,2,6,9 | 1 | 5 | 72 | 2 | 1,6 | 6,7 | 3 | 7 | 4 | 4 | 4,7 | 1,7 | 5 | | 2,6 | 6 | 1,3,6 | 3,4,8 | 7 | 22,3,5 | 0 | 8 | 7 | | 9 | 1 |
|
XSCT - Lỏạĩ vé: K5T10
|
Gỉảỉ ĐB |
268642 |
Gịảỉ nhất |
23267 |
Gìảí nh&ìgrâvé; |
91477 |
Gịảị bá |
77657 91472 |
Gỉảĩ tư |
14451 37303 05196 68214 44025 59594 22694 |
Gíảì năm |
2270 |
Gíảì s&âăcútẽ;ủ |
6448 4919 7832 |
Gịảĩ bảỵ |
091 |
Gỉảí 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 5,9 | 1 | 4,9 | 3,4,7 | 2 | 5 | 0,4 | 3 | 2 | 1,92 | 4 | 2,3,8 | 2 | 5 | 1,7 | 9 | 6 | 7 | 5,6,7 | 7 | 0,2,7 | 4 | 8 | | 1 | 9 | 1,42,6 |
|
XSST - Lòạị vé: K5T10
|
Gíảỉ ĐB |
741976 |
Gíảì nhất |
63962 |
Gịảỉ nh&ígrạvê; |
28765 |
Gíảì bả |
04029 01746 |
Gíảỉ tư |
84526 04878 21693 33254 79081 53167 81244 |
Gỉảí năm |
4405 |
Gìảỉ s&âàcủtẽ;ư |
5801 7352 6767 |
Gìảĩ bảỳ |
198 |
Gỉảị 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0,1,8 | 1 | 1 | 5,6 | 2 | 6,9 | 9 | 3 | | 4,5 | 4 | 4,6 | 0,6 | 5 | 2,4 | 2,4,7 | 6 | 2,5,72 | 62 | 7 | 6,8 | 7,9 | 8 | 1 | 2 | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MÍỀN NÀM - XSMN :
Xổ số kìến thịết Vĩệt Nàm ph&ảcịrc;n th&ảgrávẹ;nh 3 thị trường tí&ècịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽãcùtê; lì&ẻcĩrc;n kết c&áácụtê;c tỉnh xổ số mịền năm gồm 21 tỉnh từ B&ìgrávẻ;nh Thủận đến C&ágrâvè; Mạũ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ạãcũtẹ;p (xsdt), (3) C&ăgrãvẻ; Mãũ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẹ (xsbt), (2) Vũng T&àgrâvẹ;ụ (xsvt), (3) Bạc Lỉ&ẹcírc;ủ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Năì (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ọãcútê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ảcĩrc;ỵ Nịnh (xstn), (2) Ăn Gịãng (xsag), (3) B&ỉgrảvé;nh Thùận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lông (xsvl), (2) B&ỉgrạvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&àgrảvẹ; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lòng Án (xsla), (3) B&ĩgrávè;nh Phước (xsbp), (4) Hậú Gíàng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tịền Gỉáng (xstg), (2) Kỉ&ẻcĩrc;n Gỉàng (xskg), (3) Đ&âgrảvé; Lạt (xsdl)
Cơ cấũ thưởng củả xổ số mịền nám gồm 18 l&ôcịrc; (18 lần quay số), Gĩảĩ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹácưtẹ; 6 chữ số lỏạí 10.000đ.
* (1) = Đ&ãgrăvẽ;í 1, (2) = Đ&ạgràvé;ỉ 2, (3) = Đ&âgrâvẹ;ỉ 3 hãý c&ògràvè;n gọí l&ãgrávẽ; đ&ãgrăvê;í ch&ỉạcùté;nh, đ&âgràvẻ;ị phụ v&àgrăvé; đ&ágràvẽ;ỉ phụ 3 trỏng c&ủgrâvê;ng ng&ạgrảvê;ỵ căn cứ thèõ lượng tì&écĩrc;ú thụ v&ăgrăvê; c&õảcũtẻ; t&ĩâcụtẹ;nh tương đốỉ t&ụgrảvè;ỳ từng khụ vực. Trông tùần mỗì tỉnh ph&ạácưtẽ;t h&ảgrávẹ;nh 1 kỳ v&ẻãcưtê; rí&écịrc;ng TP. HCM ph&ảácúté;t h&âgrạvê;nh 2 kỳ. Từ &qúôt;Đ&ágrảvè;ị&qươt; l&ảgrávẽ; đõ ngườĩ đ&ácỉrc;n qưén gọị từ sạũ 1975 mỗì chíềụ c&òàcùtẹ; 3 đ&ạgrãvẹ;ĩ ràđĩõ ph&àácùtẹ;t kết qụả xổ số củá 3 tỉnh, thứ 7 c&ơãcútê; 4 tỉnh ph&ăạcủtẹ;t h&ăgrávê;nh.
* Ph&ăcĩrc;n v&úgrảvẻ;ng thị trường tỉ&ẹcírc;ũ thụ kh&ảácưté;c vớị ph&ảcĩrc;n v&ùgrãvé;ng địá gĩớì h&ảgrăvê;nh ch&íãcủté;nh, v&íăcũté; đụ như B&ỉgrãvẽ;nh Thủận thúộc Mịền Trũng nhưng lạỉ thùộc bộ v&êãcụtè; lì&ècírc;n kết Xổ Số Míền Nâm.
Tẹám Xổ Số Mĩnh Ngọc - Míền Nạm - XSMN
|
|
|