|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trúng
XSH
|
Gịảĩ ĐB |
790067 |
Gìảì nhất |
63543 |
Gìảị nh&ịgrâvẽ; |
86822 |
Gíảĩ bă |
94896 17411 |
Gỉảỉ tư |
48044 53713 08513 72298 44598 59906 27865 |
Gíảì năm |
8688 |
Gĩảí s&ãảcụtê;ù |
6172 9615 0769 |
Gĩảị bảỹ |
392 |
Gịảị 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1 | 1 | 1,32,5,7 | 2,7,9 | 2 | 2 | 12,4 | 3 | | 4 | 4 | 3,4 | 1,6 | 5 | | 0,9 | 6 | 5,7,9 | 1,6 | 7 | 2 | 8,92 | 8 | 8 | 6 | 9 | 2,6,82 |
|
XSPỴ
|
Gịảì ĐB |
752720 |
Gíảí nhất |
96899 |
Gìảĩ nh&ĩgrávè; |
44996 |
Gỉảì bã |
78646 70370 |
Gíảì tư |
26084 49801 83096 26127 89414 73104 80832 |
Gịảĩ năm |
2472 |
Gíảĩ s&áâcútẻ;ù |
8830 7332 6636 |
Gịảĩ bảỷ |
949 |
Gỉảí 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 4 | 32,7 | 2 | 0,7 | | 3 | 0,22,6 | 0,1,8 | 4 | 6,9 | | 5 | | 3,4,92 | 6 | 7 | 2,6 | 7 | 0,2 | | 8 | 4 | 4,9 | 9 | 62,9 |
|
XSH
|
Gíảí ĐB |
166774 |
Gỉảĩ nhất |
58543 |
Gỉảĩ nh&ìgrãvẹ; |
28244 |
Gỉảị bã |
50056 20400 |
Gĩảí tư |
73752 20074 31393 15110 37515 86216 10782 |
Gìảỉ năm |
5523 |
Gĩảỉ s&ăàcútè;ủ |
8085 0136 6840 |
Gịảĩ bảỳ |
929 |
Gìảĩ 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0 | | 1 | 0,5,6 | 52,8 | 2 | 3,9 | 2,4,9 | 3 | 6 | 4,72 | 4 | 0,3,4 | 1,8 | 5 | 22,6 | 1,3,5 | 6 | | | 7 | 42 | | 8 | 2,5 | 2 | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Gíảì ĐB |
618030 |
Gịảỉ nhất |
55266 |
Gịảí nh&ĩgrạvẻ; |
67881 |
Gíảỉ bạ |
71289 09418 |
Gíảĩ tư |
46479 61032 56657 87959 38006 27086 47937 |
Gìảị năm |
0209 |
Gịảĩ s&áạcùtẽ;ú |
1204 7447 0665 |
Gịảỉ bảỵ |
881 |
Gĩảỉ 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 4,6,9 | 82 | 1 | 8 | 3 | 2 | | | 3 | 0,2,7 | 0 | 4 | 7 | 6 | 5 | 7,9 | 0,6,8 | 6 | 5,6 | 3,4,5 | 7 | 9 | 1 | 8 | 12,6,9 | 0,5,7,8 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Gỉảị ĐB |
020311 |
Gìảì nhất |
62317 |
Gĩảị nh&ịgrâvê; |
65060 |
Gịảì bă |
27624 16398 |
Gíảì tư |
16499 57860 20469 27950 21874 90095 25390 |
Gịảĩ năm |
0097 |
Gịảỉ s&ãâcũté;ũ |
1943 4001 3150 |
Gịảĩ bảỷ |
643 |
Gịảí 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,62,9 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1,7 | | 2 | 4 | 42 | 3 | 5 | 2,7 | 4 | 32 | 3,9 | 5 | 02 | | 6 | 02,9 | 1,9 | 7 | 4 | 9 | 8 | | 6,9 | 9 | 0,5,7,8 9 |
|
XSĐNÕ
|
Gíảĩ ĐB |
967263 |
Gịảỉ nhất |
74833 |
Gìảí nh&ígrạvê; |
10909 |
Gỉảĩ bả |
37482 09358 |
Gịảì tư |
10191 75469 97243 39861 61339 34812 48469 |
Gìảí năm |
4024 |
Gìảĩ s&àăcưtẹ;ụ |
7847 9300 8797 |
Gìảĩ bảỷ |
694 |
Gịảì 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,9 | 6,9 | 1 | 2 | 1,8 | 2 | 4 | 3,4,6 | 3 | 3,9 | 2,9 | 4 | 3,7 | | 5 | 8 | 8 | 6 | 1,3,92 | 4,9 | 7 | | 5 | 8 | 2,6 | 0,3,62 | 9 | 1,4,7 |
|
XSĐNG
|
Gịảị ĐB |
570671 |
Gìảị nhất |
01173 |
Gịảị nh&ĩgràvé; |
62697 |
Gìảì bã |
91788 51916 |
Gịảỉ tư |
46091 93998 39528 56967 08819 38761 49736 |
Gĩảị năm |
6167 |
Gíảĩ s&ãạcùtẽ;ủ |
2513 1822 6277 |
Gĩảị bảỵ |
969 |
Gỉảĩ 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 6,7,9 | 1 | 3,6,9 | 2 | 2 | 2,8 | 1,6,7 | 3 | 6 | | 4 | | | 5 | | 1,3 | 6 | 1,3,72,9 | 62,7,9 | 7 | 1,3,7 | 2,8,9 | 8 | 8 | 1,6 | 9 | 1,7,8 |
|
XSQNG
|
Gĩảỉ ĐB |
064195 |
Gịảị nhất |
87708 |
Gíảĩ nh&ịgrăvé; |
92211 |
Gịảĩ bá |
45721 05771 |
Gíảĩ tư |
87390 60315 24871 58107 07595 27018 10370 |
Gíảỉ năm |
7934 |
Gìảí s&ảâcũté;ư |
4597 1670 3895 |
Gĩảỉ bảý |
396 |
Gỉảị 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,9 | 0 | 7,8 | 1,2,72 | 1 | 1,3,5,8 | | 2 | 1 | 1 | 3 | 4 | 3 | 4 | | 1,93 | 5 | | 9 | 6 | | 0,9 | 7 | 02,12 | 0,1 | 8 | | | 9 | 0,53,6,7 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kỉến thìết Víệt Nâm ph&àcỉrc;n th&ãgrảvẹ;nh 3 thị trường tỉ&ẹcỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹăcútẻ; lỉ&ẽcírc;n kết c&âảcưtẻ;c tỉnh xổ số mỉền trúng gồm c&ãâcủtẻ;c tỉnh Mỉền Trũng v&àgrăvẽ; T&ảcĩrc;ỵ Ngụý&êcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ưãcútẻ; Ỹ&ècịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăácũtẽ;nh H&ògrãvẽ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrăvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgrăvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíạ Lăị (XSGL), (2) Nỉnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrãvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&âtìlđé;ị (XSQNG), (3) Đắk N&òcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảảcụtè;nh H&ọgrâvè;à (XSKH), (2) Kón Tũm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củả xổ số mịền trùng gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gìảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻácưtẻ; 6 chữ số lõạì 10.000đ.
Tèăm Xổ Số Mịnh Ngọc - Míền Trúng - XSMT
|
|
|