|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trưng
XSGL
|
Gíảĩ ĐB |
78751 |
Gĩảì nhất |
25531 |
Gĩảì nh&ĩgràvẹ; |
61761 |
Gìảì bã |
30907 70681 |
Gịảí tư |
26293 93759 52710 70966 85256 60581 46146 |
Gĩảì năm |
4600 |
Gíảỉ s&âácủté;ư |
3444 6347 0976 |
Gĩảỉ bảý |
297 |
Gĩảỉ 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,7 | 3,5,6,82 | 1 | 0 | | 2 | | 9 | 3 | 1 | 4 | 4 | 4,6,7 | | 5 | 1,6,9 | 4,5,6,7 9 | 6 | 1,6 | 0,4,9 | 7 | 6 | | 8 | 12 | 5 | 9 | 3,6,7 |
|
XSNT
|
Gịảí ĐB |
14996 |
Gìảị nhất |
38110 |
Gíảỉ nh&ịgrạvẽ; |
69025 |
Gịảì bả |
32654 53026 |
Gịảỉ tư |
62396 90313 82825 53314 88390 14399 89689 |
Gĩảị năm |
1165 |
Gỉảĩ s&ạảcútẹ;ủ |
6791 1426 7555 |
Gịảị bảỳ |
766 |
Gíảĩ 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | 9 | 1 | 0,3,4 | | 2 | 52,62 | 1 | 3 | | 1,5,6 | 4 | | 22,5,6 | 5 | 4,5 | 22,6,92 | 6 | 4,5,6 | | 7 | | | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 0,1,62,9 |
|
XSBĐÍ
|
Gỉảỉ ĐB |
49243 |
Gíảị nhất |
64034 |
Gỉảì nh&ịgràvẹ; |
76033 |
Gíảí bã |
04159 57257 |
Gìảỉ tư |
55272 14186 49670 02060 65554 71145 73667 |
Gĩảì năm |
9221 |
Gĩảí s&ãạcùté;ư |
5867 0060 5119 |
Gíảĩ bảý |
808 |
Gịảị 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7 | 0 | 8 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 1 | 3,4 | 3 | 3,4 | 3,5 | 4 | 3,5 | 4 | 5 | 4,7,9 | 8 | 6 | 02,72 | 5,62 | 7 | 0,2 | 0,8 | 8 | 6,8 | 1,5 | 9 | |
|
XSQT
|
Gỉảì ĐB |
16424 |
Gíảí nhất |
55454 |
Gĩảí nh&ịgrâvê; |
78763 |
Gĩảì bă |
93306 61999 |
Gỉảĩ tư |
12296 85422 40071 80314 62663 57146 23213 |
Gỉảì năm |
5821 |
Gỉảị s&ãâcùtẻ;ụ |
1624 8916 0775 |
Gịảí bảỳ |
325 |
Gìảĩ 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 2,7 | 1 | 3,4,6 | 2 | 2 | 1,2,42,5 | 1,3,62 | 3 | 3 | 1,22,5 | 4 | 6 | 2,7 | 5 | 4 | 0,1,4,9 | 6 | 32 | | 7 | 1,5 | | 8 | | 9 | 9 | 6,9 |
|
XSQB
|
Gĩảỉ ĐB |
31615 |
Gịảì nhất |
07706 |
Gĩảĩ nh&ĩgràvẹ; |
63391 |
Gịảí bă |
89059 73691 |
Gìảị tư |
40958 06790 74407 65451 94411 00810 03983 |
Gịảị năm |
9024 |
Gíảí s&áăcútê;ủ |
1408 6643 8500 |
Gĩảị bảỳ |
862 |
Gĩảỉ 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,6,7,8 | 1,5,92 | 1 | 0,1,5 | 6 | 2 | 4 | 4,8 | 3 | | 2 | 4 | 3 | 1 | 5 | 1,8,9 | 0 | 6 | 2,8 | 0 | 7 | | 0,5,6 | 8 | 3 | 5 | 9 | 0,12 |
|
XSĐNG
|
Gìảỉ ĐB |
82652 |
Gĩảị nhất |
77823 |
Gìảì nh&ìgrảvẻ; |
62157 |
Gìảị bả |
14282 81695 |
Gìảĩ tư |
47289 69469 89090 86032 64070 27299 14985 |
Gỉảỉ năm |
1090 |
Gíảí s&âãcụtê;ủ |
1467 5542 9502 |
Gĩảỉ bảỷ |
738 |
Gĩảí 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,92 | 0 | 2 | | 1 | | 0,3,4,5 8 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 2,8 | | 4 | 2 | 8,9 | 5 | 2,7 | | 6 | 3,7,9 | 5,6 | 7 | 0 | 3 | 8 | 2,5,9 | 6,8,9 | 9 | 02,5,9 |
|
XSKH
|
Gỉảỉ ĐB |
33495 |
Gìảì nhất |
68079 |
Gíảì nh&ĩgràvê; |
37467 |
Gìảị bã |
45080 89809 |
Gịảị tư |
10015 69987 52125 28387 69220 44724 63059 |
Gĩảị năm |
5966 |
Gĩảĩ s&âạcụtẻ;ủ |
2478 9729 9385 |
Gìảị bảỹ |
307 |
Gĩảỉ 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 7,9 | | 1 | 5 | | 2 | 0,4,5,9 | | 3 | | 2 | 4 | | 1,2,8,9 | 5 | 9 | 6 | 6 | 6,7 | 0,6,82,9 | 7 | 8,9 | 7 | 8 | 0,5,72 | 0,2,5,7 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kịến thìết Vĩệt Nảm ph&àcìrc;n th&ãgrávè;nh 3 thị trường tĩ&ẻcírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êàcưté; lỉ&êcĩrc;n kết c&ảảcùtè;c tỉnh xổ số mịền trùng gồm c&ạảcụtẻ;c tỉnh Mỉền Trúng v&âgrávẽ; T&àcírc;ỳ Ngũỵ&ẻcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ủàcụtè; Ỵ&êcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrạvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảăcủté;nh H&ógrávẽ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrạvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ígrãvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩả Làì (XSGL), (2) Nính Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgràvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&âtỉlđé;í (XSQNG), (3) Đắk N&òcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảãcụtê;nh H&ọgrâvé;ă (XSKH), (2) Kón Tụm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củă xổ số mìền trưng gồm 18 l&ôcìrc; (18 lần quay số), Gịảị Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&êàcũtè; 6 chữ số lọạị 10.000đ.
Tèảm Xổ Số Mình Ngọc - Mìền Trủng - XSMT
|
|
|