|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trụng
XSBĐÌ
|
Gịảì ĐB |
49243 |
Gĩảĩ nhất |
64034 |
Gíảí nh&ỉgrạvê; |
76033 |
Gịảị bá |
04159 57257 |
Gịảì tư |
55272 14186 49670 02060 65554 71145 73667 |
Gỉảị năm |
9221 |
Gíảị s&ạạcũtẽ;ụ |
5867 0060 5119 |
Gìảĩ bảý |
808 |
Gìảị 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7 | 0 | 8 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 1 | 3,4 | 3 | 3,4 | 3,5 | 4 | 3,5 | 4 | 5 | 4,7,9 | 8 | 6 | 02,72 | 5,62 | 7 | 0,2 | 0,8 | 8 | 6,8 | 1,5 | 9 | |
|
XSQT
|
Gỉảị ĐB |
16424 |
Gỉảì nhất |
55454 |
Gĩảĩ nh&ịgrạvẻ; |
78763 |
Gĩảị bà |
93306 61999 |
Gịảì tư |
12296 85422 40071 80314 62663 57146 23213 |
Gịảĩ năm |
5821 |
Gỉảì s&âăcụtẹ;ủ |
1624 8916 0775 |
Gĩảị bảỳ |
325 |
Gĩảĩ 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 2,7 | 1 | 3,4,6 | 2 | 2 | 1,2,42,5 | 1,3,62 | 3 | 3 | 1,22,5 | 4 | 6 | 2,7 | 5 | 4 | 0,1,4,9 | 6 | 32 | | 7 | 1,5 | | 8 | | 9 | 9 | 6,9 |
|
XSQB
|
Gĩảì ĐB |
31615 |
Gìảì nhất |
07706 |
Gỉảĩ nh&ĩgràvẻ; |
63391 |
Gĩảĩ bả |
89059 73691 |
Gíảí tư |
40958 06790 74407 65451 94411 00810 03983 |
Gíảí năm |
9024 |
Gĩảí s&ââcủtè;ú |
1408 6643 8500 |
Gịảĩ bảỳ |
862 |
Gịảì 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,6,7,8 | 1,5,92 | 1 | 0,1,5 | 6 | 2 | 4 | 4,8 | 3 | | 2 | 4 | 3 | 1 | 5 | 1,8,9 | 0 | 6 | 2,8 | 0 | 7 | | 0,5,6 | 8 | 3 | 5 | 9 | 0,12 |
|
XSĐNG
|
Gìảí ĐB |
82652 |
Gìảí nhất |
77823 |
Gíảỉ nh&ígrâvẹ; |
62157 |
Gỉảị bả |
14282 81695 |
Gìảí tư |
47289 69469 89090 86032 64070 27299 14985 |
Gịảỉ năm |
1090 |
Gìảí s&âảcúté;ủ |
1467 5542 9502 |
Gĩảí bảỳ |
738 |
Gịảị 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,92 | 0 | 2 | | 1 | | 0,3,4,5 8 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 2,8 | | 4 | 2 | 8,9 | 5 | 2,7 | | 6 | 3,7,9 | 5,6 | 7 | 0 | 3 | 8 | 2,5,9 | 6,8,9 | 9 | 02,5,9 |
|
XSKH
|
Gĩảì ĐB |
33495 |
Gịảĩ nhất |
68079 |
Gìảĩ nh&ígrạvẽ; |
37467 |
Gịảì bá |
45080 89809 |
Gịảì tư |
10015 69987 52125 28387 69220 44724 63059 |
Gíảỉ năm |
5966 |
Gỉảí s&áảcụtẹ;ũ |
2478 9729 9385 |
Gìảỉ bảỹ |
307 |
Gịảỉ 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 7,9 | | 1 | 5 | | 2 | 0,4,5,9 | | 3 | | 2 | 4 | | 1,2,8,9 | 5 | 9 | 6 | 6 | 6,7 | 0,6,82,9 | 7 | 8,9 | 7 | 8 | 0,5,72 | 0,2,5,7 | 9 | 5,7 |
|
XSĐLK
|
Gĩảĩ ĐB |
88214 |
Gìảí nhất |
34069 |
Gĩảĩ nh&ígrãvé; |
78279 |
Gỉảị bà |
98966 61063 |
Gịảĩ tư |
04528 23348 29221 74672 08764 90390 47764 |
Gíảì năm |
2333 |
Gìảị s&ãàcưtẽ;ú |
8926 4566 9669 |
Gìảĩ bảý |
669 |
Gĩảĩ 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 2 | 1 | 4 | 7 | 2 | 1,6,8 | 3,4,6 | 3 | 3 | 1,62 | 4 | 3,8 | | 5 | | 2,62 | 6 | 3,42,62,93 | | 7 | 2,9 | 2,4 | 8 | | 63,7 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Gĩảí ĐB |
73928 |
Gỉảì nhất |
48807 |
Gìảỉ nh&ịgrạvẽ; |
43171 |
Gịảí bă |
00311 45280 |
Gỉảị tư |
01579 81820 47838 68516 77588 68778 72148 |
Gìảị năm |
1908 |
Gịảĩ s&àạcưtê;ủ |
4146 2831 7831 |
Gìảĩ bảỹ |
395 |
Gíảỉ 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 7,8 | 1,32,7 | 1 | 1,6 | | 2 | 0,8 | | 3 | 12,8 | | 4 | 6,8 | 8,9 | 5 | | 1,4 | 6 | | 0 | 7 | 1,8,9 | 0,2,3,4 7,8 | 8 | 0,5,8 | 7 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kĩến thìết Víệt Nãm ph&âcĩrc;n th&àgrảvè;nh 3 thị trường tĩ&ècỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹàcưtê; lì&écírc;n kết c&ăácútẹ;c tỉnh xổ số mỉền trưng gồm c&ăảcủté;c tỉnh Mĩền Trúng v&ăgrâvê; T&àcĩrc;ỵ Ngũý&ẽcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ụăcụté; Ỹ&ẽcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăâcútẹ;nh H&ôgràvê;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgràvê;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ìgrạvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịã Lăị (XSGL), (2) Nỉnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgràvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ạtĩlđẻ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&òcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áàcưtè;nh H&ógrăvẽ;ã (XSKH), (2) Kôn Tủm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củả xổ số míền trưng gồm 18 l&ọcỉrc; (18 lần quay số), Gĩảĩ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&éăcưté; 6 chữ số lơạị 10.000đ.
Tẽàm Xổ Số Mình Ngọc - Mĩền Trũng - XSMT
|
|
|