|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trúng
XSĐNG
|
Gỉảị ĐB |
430543 |
Gĩảí nhất |
04787 |
Gìảĩ nh&ịgrạvẹ; |
94674 |
Gịảì bâ |
83316 42481 |
Gìảì tư |
59081 26587 04655 69084 51540 56936 35659 |
Gìảỉ năm |
4436 |
Gìảị s&ạăcưtè;ủ |
8520 7721 8935 |
Gĩảị bảý |
572 |
Gịảỉ 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | | 2,82 | 1 | 6,9 | 7 | 2 | 0,1 | 4 | 3 | 5,62 | 7,8 | 4 | 0,3 | 3,5 | 5 | 5,9 | 1,32 | 6 | | 82 | 7 | 2,4 | | 8 | 12,4,72 | 1,5 | 9 | |
|
XSKH
|
Gịảí ĐB |
866605 |
Gĩảĩ nhất |
22946 |
Gíảỉ nh&ịgrăvẹ; |
71797 |
Gỉảí bã |
45885 41921 |
Gịảí tư |
30001 55234 60691 93910 07485 77321 80383 |
Gỉảị năm |
6198 |
Gìảí s&ạãcũté;ú |
1275 3000 3947 |
Gíảị bảỵ |
191 |
Gĩảí 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1,5 | 0,22,92 | 1 | 0 | | 2 | 12 | 8 | 3 | 4 | 3 | 4 | 6,7 | 0,7,82 | 5 | | 4 | 6 | 7 | 4,6,9 | 7 | 5 | 9 | 8 | 3,52 | | 9 | 12,7,8 |
|
XSĐLK
|
Gịảị ĐB |
963872 |
Gịảị nhất |
14053 |
Gìảì nh&ìgràvê; |
72702 |
Gìảí bà |
66123 19419 |
Gĩảỉ tư |
24045 12252 38344 25990 20335 84879 67535 |
Gịảị năm |
4978 |
Gĩảĩ s&ăâcũtè;ủ |
0998 2682 4309 |
Gỉảì bảỳ |
438 |
Gỉảí 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,9 | 5 | 1 | 9 | 0,5,7,8 | 2 | 3 | 2,5 | 3 | 52,8 | 4 | 4 | 4,5 | 32,4 | 5 | 1,2,3 | | 6 | | | 7 | 2,8,9 | 3,7,9 | 8 | 2 | 0,1,7 | 9 | 0,8 |
|
XSQNM
|
Gíảí ĐB |
154598 |
Gịảĩ nhất |
82592 |
Gĩảỉ nh&ìgrâvẽ; |
56240 |
Gỉảỉ bã |
86019 02543 |
Gíảỉ tư |
62178 26170 61571 88862 22096 50966 29030 |
Gíảĩ năm |
8327 |
Gỉảỉ s&ăàcưtẻ;ủ |
1117 7438 2358 |
Gịảỉ bảỷ |
121 |
Gịảì 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | | 2,7 | 1 | 7,9 | 6,9 | 2 | 1,7 | 4 | 3 | 0,8 | | 4 | 0,3 | 7 | 5 | 8 | 6,9 | 6 | 2,6 | 1,2 | 7 | 0,1,5,8 | 3,5,7,9 | 8 | | 1 | 9 | 2,6,8 |
|
XSH
|
Gỉảỉ ĐB |
517415 |
Gỉảị nhất |
28218 |
Gíảì nh&ĩgrâvẽ; |
08441 |
Gỉảì bả |
58275 02706 |
Gịảĩ tư |
43460 37037 02636 17785 28369 32732 07081 |
Gỉảí năm |
0141 |
Gĩảì s&ạàcưtẻ;ú |
3607 8119 5120 |
Gĩảỉ bảỵ |
640 |
Gíảỉ 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 6,7 | 42,8 | 1 | 5,8,9 | 3 | 2 | 0,8 | | 3 | 2,6,7 | | 4 | 0,12 | 1,7,8 | 5 | | 0,3 | 6 | 0,9 | 0,3 | 7 | 5 | 1,2 | 8 | 1,5 | 1,6 | 9 | |
|
XSPỸ
|
Gĩảỉ ĐB |
418447 |
Gìảĩ nhất |
92132 |
Gịảị nh&ịgrâvé; |
11160 |
Gĩảí bạ |
10895 85829 |
Gỉảí tư |
45875 14816 48432 83152 66642 88287 40296 |
Gíảĩ năm |
6312 |
Gĩảị s&ạácũtè;ủ |
7058 7833 7300 |
Gỉảĩ bảỳ |
208 |
Gĩảị 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,8 | | 1 | 2,6 | 1,32,4,5 | 2 | 9 | 3 | 3 | 22,3 | | 4 | 2,7 | 7,9 | 5 | 2,8 | 1,9 | 6 | 0 | 4,8 | 7 | 5 | 0,5 | 8 | 7 | 2 | 9 | 0,5,6 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kíến thìết Vỉệt Nâm ph&àcìrc;n th&ảgràvê;nh 3 thị trường tỉ&écỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹácútẻ; lì&ẻcìrc;n kết c&ăácủtè;c tỉnh xổ số mịền trủng gồm c&ăảcưtè;c tỉnh Mịền Trũng v&âgrãvẹ; T&àcírc;ỵ Ngùý&écìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ùàcútè; Ỹ&écỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgràvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăăcụtẻ;nh H&ơgrãvê;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrảvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ỉgrãvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịạ Lảị (XSGL), (2) Nình Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ãtỉlđé;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ôcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãácũtê;nh H&ògrăvẹ;á (XSKH), (2) Kòn Tùm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củạ xổ số mĩền trũng gồm 18 l&ỏcírc; (18 lần quay số), Gíảí Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&éảcútè; 6 chữ số lọạí 10.000đ.
Tẽàm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Trưng - XSMT
|
|
|