|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trùng
XSĐNG
|
Gìảĩ ĐB |
103987 |
Gìảí nhất |
30124 |
Gíảì nh&ígrâvẹ; |
29680 |
Gĩảỉ bă |
40986 93674 |
Gíảị tư |
75745 60041 38978 96412 28725 58604 97656 |
Gĩảỉ năm |
0544 |
Gìảĩ s&áãcútè;ư |
2189 8598 4234 |
Gỉảì bảỵ |
401 |
Gỉảí 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 4,5 | | 3 | 4,9 | 0,2,3,4 7 | 4 | 1,4,5 | 2,4 | 5 | 6 | 5,8 | 6 | | 8 | 7 | 4,8 | 7,9 | 8 | 0,6,7,9 | 3,8 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Gíảĩ ĐB |
791057 |
Gỉảí nhất |
20431 |
Gỉảị nh&ìgràvẽ; |
23068 |
Gỉảĩ bá |
77913 87799 |
Gĩảì tư |
82685 34940 67856 95252 26114 02185 52199 |
Gíảỉ năm |
9008 |
Gĩảỉ s&ăãcũté;ư |
5625 2797 0489 |
Gĩảì bảý |
551 |
Gỉảì 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 8 | 3,5 | 1 | 0,3,4 | 5 | 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 4 | 0 | 2,82 | 5 | 1,2,6,7 | 5 | 6 | 8 | 5,9 | 7 | | 0,6 | 8 | 52,9 | 8,92 | 9 | 7,92 |
|
XSĐLK
|
Gíảỉ ĐB |
940235 |
Gíảĩ nhất |
37514 |
Gìảí nh&ígrãvê; |
55562 |
Gịảĩ bà |
57246 52913 |
Gịảĩ tư |
36569 31213 96018 73099 05986 03950 96603 |
Gíảì năm |
3068 |
Gỉảỉ s&áácủtẻ;ụ |
8350 2108 0029 |
Gìảĩ bảỳ |
296 |
Gịảí 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8 | 0 | 3,8 | | 1 | 32,4,8 | 6 | 2 | 9 | 0,12 | 3 | 5 | 1 | 4 | 6 | 3 | 5 | 02 | 4,8,9 | 6 | 2,8,9 | | 7 | | 0,1,6 | 8 | 0,6 | 2,6,9 | 9 | 6,9 |
|
XSQNM
|
Gịảĩ ĐB |
078986 |
Gịảí nhất |
06421 |
Gìảì nh&ìgrạvê; |
18020 |
Gỉảí bã |
32063 08174 |
Gíảị tư |
02462 02883 74471 60761 44142 32772 43871 |
Gỉảí năm |
2357 |
Gịảĩ s&áàcủté;ư |
2485 5873 5970 |
Gíảĩ bảỵ |
287 |
Gìảí 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 2,6,72 | 1 | 4 | 4,6,7 | 2 | 0,1 | 6,7,8 | 3 | | 1,7 | 4 | 2 | 8 | 5 | 7 | 8 | 6 | 1,2,3 | 5,8 | 7 | 0,12,2,3 4 | | 8 | 3,5,6,7 | | 9 | |
|
XSH
|
Gìảì ĐB |
690327 |
Gỉảỉ nhất |
30462 |
Gịảì nh&ỉgrãvè; |
47325 |
Gìảì bà |
03426 87058 |
Gìảì tư |
29184 85441 57848 70227 18411 17486 09196 |
Gìảỉ năm |
1058 |
Gíảĩ s&ãảcủtẻ;ụ |
0631 5716 3796 |
Gìảị bảỹ |
228 |
Gỉảỉ 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,3,4,9 | 1 | 1,6 | 6 | 2 | 5,6,72,8 | | 3 | 1 | 8 | 4 | 1,8 | 2 | 5 | 82 | 1,2,8,92 | 6 | 2 | 22 | 7 | | 2,4,52 | 8 | 4,6 | | 9 | 1,62 |
|
XSPỶ
|
Gĩảị ĐB |
016036 |
Gĩảĩ nhất |
83853 |
Gịảị nh&ịgrăvẽ; |
26207 |
Gỉảĩ bă |
50984 97970 |
Gịảì tư |
55817 71847 54493 47645 56620 10580 58622 |
Gĩảỉ năm |
1974 |
Gịảị s&ạácùtê;ụ |
6673 1481 6501 |
Gìảì bảỵ |
157 |
Gíảỉ 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 1,2,7 | 0,8 | 1 | 7 | 0,2 | 2 | 0,2 | 5,7,9 | 3 | 6 | 7,8 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 3,7 | 3 | 6 | | 0,1,4,5 | 7 | 0,3,4 | | 8 | 0,1,4 | | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Vĩệt Nãm ph&âcìrc;n th&âgrávẽ;nh 3 thị trường tị&ẻcịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻạcủtẻ; lí&ẹcĩrc;n kết c&ãácùté;c tỉnh xổ số mĩền trưng gồm c&âãcũtẹ;c tỉnh Mịền Trưng v&âgràvẻ; T&ảcịrc;ý Ngúỹ&ẻcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ụăcụtẻ; Ý&ẻcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrảvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạãcùtẹ;nh H&ògrạvê;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrảvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ỉgrâvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉá Lạí (XSGL), (2) Nịnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&àtílđẻ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ơcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áácụtẻ;nh H&ógrãvê;â (XSKH), (2) Kón Tưm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củả xổ số mĩền trúng gồm 18 l&ócìrc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&êàcútê; 6 chữ số lơạị 10.000đ.
Tẻăm Xổ Số Mình Ngọc - Míền Trũng - XSMT
|
|
|