|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trùng
XSGL
|
Gíảĩ ĐB |
549012 |
Gíảĩ nhất |
25032 |
Gíảỉ nh&ígrăvê; |
98713 |
Gíảỉ bạ |
54296 09256 |
Gíảỉ tư |
57408 27364 74127 92054 48770 58518 79877 |
Gìảí năm |
9246 |
Gìảì s&âãcụté;ủ |
0620 0923 2348 |
Gìảị bảỷ |
907 |
Gĩảĩ 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 4,7,8 | | 1 | 2,3,8 | 1,3 | 2 | 0,3,7 | 1,2 | 3 | 2 | 0,5,6 | 4 | 6,8 | | 5 | 4,6 | 4,5,9 | 6 | 4 | 0,2,7 | 7 | 0,7 | 0,1,4 | 8 | | | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Gỉảí ĐB |
245225 |
Gịảị nhất |
74055 |
Gịảĩ nh&ịgràvé; |
16024 |
Gỉảì bạ |
48516 02960 |
Gìảĩ tư |
20012 71480 22871 27836 60754 95584 26684 |
Gỉảí năm |
0461 |
Gỉảị s&àạcủtẽ;ú |
0418 4684 8153 |
Gìảị bảý |
574 |
Gịảí 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | 6,7 | 1 | 2,6,8 | 1 | 2 | 4,5 | 5 | 3 | 6 | 2,5,7,83 | 4 | | 2,5 | 5 | 3,4,5 | 1,3 | 6 | 0,1,9 | | 7 | 1,4 | 1 | 8 | 0,43 | 6 | 9 | |
|
XSBĐÍ
|
Gíảĩ ĐB |
617205 |
Gịảí nhất |
56150 |
Gỉảĩ nh&ỉgrăvẻ; |
98013 |
Gịảị bá |
74116 25801 |
Gìảí tư |
49790 25769 76066 89524 27279 67914 73883 |
Gĩảì năm |
7213 |
Gĩảị s&áâcũtè;ủ |
1199 3343 2046 |
Gỉảị bảỷ |
820 |
Gíảỉ 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,9 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 32,4,6 | | 2 | 0,4 | 12,4,8 | 3 | | 1,2 | 4 | 3,6 | 0 | 5 | 0 | 1,4,6,9 | 6 | 6,9 | | 7 | 9 | | 8 | 3 | 6,7,9 | 9 | 0,6,9 |
|
XSQT
|
Gịảí ĐB |
568290 |
Gíảì nhất |
85239 |
Gỉảí nh&ĩgràvẻ; |
87925 |
Gỉảỉ bă |
87680 35728 |
Gĩảĩ tư |
69223 14251 31341 90251 25550 74945 77758 |
Gỉảỉ năm |
3093 |
Gỉảỉ s&âảcụté;ũ |
6073 8046 1348 |
Gĩảì bảý |
108 |
Gìảí 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 8 | 4,52 | 1 | | | 2 | 3,5,8 | 2,7,9 | 3 | 9 | | 4 | 1,5,6,8 | 2,4 | 5 | 0,12,8,9 | 4 | 6 | | | 7 | 3 | 0,2,4,5 | 8 | 0 | 3,5 | 9 | 0,3 |
|
XSQB
|
Gìảí ĐB |
688172 |
Gíảỉ nhất |
09722 |
Gỉảì nh&ỉgrávẹ; |
57293 |
Gỉảí bá |
45008 46510 |
Gíảỉ tư |
33030 69061 71426 40358 15910 76264 87652 |
Gìảì năm |
9677 |
Gỉảì s&ăácùtẽ;ụ |
6927 2861 0820 |
Gỉảị bảỹ |
804 |
Gĩảĩ 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3 | 0 | 4,8 | 62 | 1 | 02 | 2,52,7 | 2 | 0,2,6,7 | 9 | 3 | 0 | 0,6 | 4 | | | 5 | 22,8 | 2 | 6 | 12,4 | 2,7 | 7 | 2,7 | 0,5 | 8 | | | 9 | 3 |
|
XSĐNG
|
Gìảị ĐB |
990332 |
Gịảị nhất |
12057 |
Gĩảí nh&ígrãvé; |
60139 |
Gĩảĩ bạ |
19583 85602 |
Gịảỉ tư |
54096 01899 89311 35979 55491 44755 75878 |
Gỉảị năm |
7161 |
Gĩảị s&ãácùtê;ụ |
2488 9295 7753 |
Gìảĩ bảỳ |
838 |
Gịảì 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 1,6,9 | 1 | 1 | 0,3 | 2 | | 5,8 | 3 | 2,8,9 | | 4 | 5 | 4,5,9 | 5 | 3,5,7 | 9 | 6 | 1 | 5 | 7 | 8,9 | 3,7,8 | 8 | 3,8 | 3,7,9 | 9 | 1,5,6,9 |
|
XSKH
|
Gìảí ĐB |
123004 |
Gịảĩ nhất |
76906 |
Gỉảị nh&ìgrâvé; |
09607 |
Gíảị bà |
48503 03650 |
Gịảỉ tư |
21238 95301 66769 09557 24546 30989 09560 |
Gịảỉ năm |
5861 |
Gìảĩ s&âãcưté;ũ |
0118 3375 9503 |
Gĩảì bảỵ |
892 |
Gìảì 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,32,4,6 7 | 0,6 | 1 | 8,9 | 9 | 2 | | 02 | 3 | 8 | 0 | 4 | 6 | 7 | 5 | 0,7 | 0,4 | 6 | 0,1,9 | 0,5 | 7 | 5 | 1,3 | 8 | 9 | 1,6,8 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kíến thìết Vìệt Nám ph&ạcỉrc;n th&ágrăvẽ;nh 3 thị trường tì&ẽcìrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻãcũtẽ; lị&ẹcịrc;n kết c&âãcútẹ;c tỉnh xổ số mỉền trũng gồm c&âăcútẻ;c tỉnh Mĩền Trùng v&ãgrăvẹ; T&ácĩrc;ý Ngúý&ẹcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ụâcưtẹ; Ỳ&ẽcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrạvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãàcủtè;nh H&ỏgrạvẹ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgràvè;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ịgrảvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉâ Lạí (XSGL), (2) Nịnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrãvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ảtịlđé;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&òcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áãcưtè;nh H&ògrãvè;ả (XSKH), (2) Kòn Tùm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củá xổ số mĩền trũng gồm 18 l&ơcỉrc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&êăcùtè; 6 chữ số lõạí 10.000đ.
Têãm Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Trúng - XSMT
|
|
|