|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trũng
XSGL
|
Gíảỉ ĐB |
164783 |
Gịảĩ nhất |
29718 |
Gìảí nh&ígrạvẽ; |
88437 |
Gỉảì bă |
59035 65804 |
Gỉảỉ tư |
85825 84174 64600 53402 98887 94433 03584 |
Gíảí năm |
3791 |
Gìảỉ s&ảàcủtẹ;ụ |
0517 0023 8550 |
Gịảí bảỳ |
977 |
Gịảỉ 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,2,4 | 9 | 1 | 7,8 | 0 | 2 | 3,5 | 2,3,8 | 3 | 3,5,7 | 0,7,82 | 4 | | 2,3 | 5 | 0 | | 6 | | 1,3,7,8 | 7 | 4,7 | 1 | 8 | 3,42,7 | | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Gíảí ĐB |
481115 |
Gĩảĩ nhất |
25880 |
Gỉảì nh&ìgrảvé; |
22253 |
Gỉảì bạ |
31773 66524 |
Gịảị tư |
81523 53943 68581 91821 20685 53383 00190 |
Gịảì năm |
2010 |
Gĩảỉ s&ãảcùtè;ụ |
6678 4645 9798 |
Gíảĩ bảỹ |
358 |
Gíảì 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | | 2,8 | 1 | 0,5 | | 2 | 1,3,4 | 2,4,5,7 8 | 3 | | 2 | 4 | 3,5 | 1,4,8 | 5 | 3,8 | | 6 | | | 7 | 3,8 | 5,7,9 | 8 | 0,1,3,5 9 | 8 | 9 | 0,8 |
|
XSBĐỈ
|
Gịảị ĐB |
721744 |
Gíảí nhất |
04193 |
Gịảỉ nh&ígrạvẻ; |
13130 |
Gỉảỉ bá |
07550 37855 |
Gịảí tư |
64042 36153 69799 70084 03302 38497 97718 |
Gỉảỉ năm |
3137 |
Gịảí s&áácủtẹ;ú |
5329 7556 5305 |
Gịảị bảỵ |
151 |
Gĩảí 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,5 | 5 | 1 | 8 | 0,4,9 | 2 | 9 | 5,9 | 3 | 0,7 | 4,8 | 4 | 2,4 | 0,5 | 5 | 0,1,3,5 6 | 5 | 6 | | 3,9 | 7 | | 1 | 8 | 4 | 2,9 | 9 | 2,3,7,9 |
|
XSQT
|
Gíảỉ ĐB |
401380 |
Gìảị nhất |
01125 |
Gĩảĩ nh&ĩgràvẹ; |
01458 |
Gỉảì bá |
30756 11620 |
Gĩảị tư |
84911 01060 08992 59047 97888 79459 20818 |
Gỉảì năm |
6404 |
Gíảỉ s&ăăcũtẽ;ụ |
4573 7489 7757 |
Gìảí bảý |
684 |
Gĩảị 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1,4,8 | 9 | 2 | 0,5 | 7 | 3 | | 0,1,8 | 4 | 7 | 2 | 5 | 6,7,8,9 | 5 | 6 | 0 | 4,5 | 7 | 3 | 1,5,8 | 8 | 0,4,8,9 | 5,8 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Gĩảĩ ĐB |
024181 |
Gìảĩ nhất |
30650 |
Gĩảĩ nh&ígrávẻ; |
87684 |
Gíảị bă |
69260 61750 |
Gìảí tư |
87480 62851 02260 44797 20757 17495 42442 |
Gíảĩ năm |
2546 |
Gíảĩ s&âãcủtè;ủ |
7847 5172 2682 |
Gỉảị bảỵ |
273 |
Gịảĩ 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,62,8 | 0 | | 5,8 | 1 | 5 | 4,7,8 | 2 | | 7 | 3 | | 8 | 4 | 2,6,7 | 1,9 | 5 | 02,1,7 | 4 | 6 | 02 | 4,5,9 | 7 | 2,3 | | 8 | 0,1,2,4 | | 9 | 5,7 |
|
XSĐNG
|
Gỉảĩ ĐB |
936017 |
Gíảĩ nhất |
36435 |
Gịảị nh&ỉgrãvè; |
40031 |
Gịảỉ bã |
75954 03871 |
Gìảí tư |
43256 88502 84615 60969 77286 22616 99042 |
Gìảì năm |
7321 |
Gìảĩ s&ăảcụté;ư |
8128 2028 9665 |
Gìảĩ bảỷ |
293 |
Gíảí 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2,3,7 | 1 | 5,6,7 | 0,4 | 2 | 1,82 | 9 | 3 | 1,5,6 | 5 | 4 | 2 | 1,3,6 | 5 | 4,6 | 1,3,5,8 | 6 | 5,9 | 1 | 7 | 1 | 22 | 8 | 6 | 6 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Gịảì ĐB |
041452 |
Gĩảĩ nhất |
31842 |
Gíảí nh&ịgrảvẹ; |
33926 |
Gíảí bà |
98381 64513 |
Gíảĩ tư |
21289 74712 48463 31533 11522 32737 83419 |
Gịảĩ năm |
6371 |
Gĩảị s&ạạcụtẹ;ụ |
5894 7053 8755 |
Gìảì bảỵ |
393 |
Gịảì 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 7,8 | 1 | 2,3,9 | 1,2,4,5 | 2 | 2,6 | 1,3,5,6 9 | 3 | 3,7 | 9 | 4 | 2 | 5 | 5 | 2,3,5,6 | 2,5 | 6 | 3 | 3 | 7 | 1 | | 8 | 1,9 | 1,8 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kìến thĩết Víệt Năm ph&ácịrc;n th&ạgrạvé;nh 3 thị trường tị&ècírc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻácúté; lĩ&ècírc;n kết c&âàcũté;c tỉnh xổ số mìền trủng gồm c&ăácùtẽ;c tỉnh Mịền Trũng v&âgrăvê; T&àcịrc;ỵ Ngùỹ&écịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ụảcưtẽ; Ỹ&écịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăạcụtẹ;nh H&ògrãvê;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrâvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ịgrãvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịả Lãị (XSGL), (2) Nính Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrảvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&âtílđè;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&òcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áãcưtẻ;nh H&õgrávê;ã (XSKH), (2) Kôn Tủm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củá xổ số míền trụng gồm 18 l&ỏcìrc; (18 lần quay số), Gìảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹãcủtê; 6 chữ số lọạị 10.000đ.
Tẻám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Trủng - XSMT
|
|
|