|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trũng
XSGL
|
Gỉảỉ ĐB |
494059 |
Gĩảĩ nhất |
13036 |
Gịảì nh&ígràvè; |
81862 |
Gĩảĩ bả |
76769 06361 |
Gỉảị tư |
71627 69222 32116 48656 22199 28258 79507 |
Gìảĩ năm |
7564 |
Gịảị s&ảăcútè;ủ |
3490 6432 8925 |
Gìảỉ bảỳ |
626 |
Gĩảĩ 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 7 | 6 | 1 | 6 | 2,3,6 | 2 | 2,5,6,7 | | 3 | 2,6 | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 6,8,9 | 1,2,3,5 | 6 | 1,2,4,9 | 0,2 | 7 | | 5 | 8 | | 5,6,9 | 9 | 0,9 |
|
XSNT
|
Gĩảì ĐB |
382396 |
Gỉảí nhất |
27801 |
Gỉảí nh&ĩgrãvé; |
45677 |
Gỉảỉ bả |
15688 32376 |
Gịảỉ tư |
77062 84313 47141 43588 36284 74761 06687 |
Gìảĩ năm |
3552 |
Gịảĩ s&àâcùtẻ;ũ |
9643 2916 8352 |
Gíảị bảỹ |
920 |
Gĩảì 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1 | 0,3,4,6 | 1 | 3,6 | 52,6 | 2 | 0 | 1,4 | 3 | 1 | 8 | 4 | 1,3 | | 5 | 22 | 1,7,9 | 6 | 1,2 | 7,8 | 7 | 6,7 | 82 | 8 | 4,7,82 | | 9 | 6 |
|
XSBĐÌ
|
Gỉảì ĐB |
738876 |
Gỉảỉ nhất |
58452 |
Gĩảí nh&ịgrạvé; |
03736 |
Gịảì bá |
20626 11647 |
Gịảì tư |
77648 98743 06883 13965 24952 94515 06980 |
Gỉảí năm |
1697 |
Gỉảỉ s&ăảcũtẹ;ù |
2521 7741 9784 |
Gỉảĩ bảý |
360 |
Gịảĩ 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | 2,4 | 1 | 5,9 | 52 | 2 | 1,6 | 4,8 | 3 | 6 | 8 | 4 | 1,3,7,8 | 1,6 | 5 | 22 | 2,3,7 | 6 | 0,5 | 4,9 | 7 | 6 | 4 | 8 | 0,3,4 | 1 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Gíảĩ ĐB |
488924 |
Gíảĩ nhất |
62720 |
Gỉảĩ nh&ĩgrâvè; |
07826 |
Gỉảỉ bạ |
16173 13773 |
Gìảĩ tư |
14616 37525 61588 26423 59450 07425 23215 |
Gỉảì năm |
1511 |
Gịảĩ s&ăãcútê;ủ |
4850 4823 5159 |
Gíảĩ bảỵ |
207 |
Gịảị 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52 | 0 | 7 | 1 | 1 | 1,5,6 | | 2 | 0,32,4,52 6 | 22,72 | 3 | | 2 | 4 | | 1,22 | 5 | 02,9 | 1,2 | 6 | | 0 | 7 | 32 | 8,9 | 8 | 8 | 5 | 9 | 8 |
|
XSQB
|
Gìảí ĐB |
557502 |
Gìảỉ nhất |
30831 |
Gĩảĩ nh&ĩgrâvé; |
18048 |
Gịảĩ bạ |
57714 73855 |
Gíảí tư |
65973 93022 08065 82597 55443 69421 13063 |
Gĩảì năm |
2907 |
Gìảì s&àãcũtè;ũ |
6168 3000 0696 |
Gịảị bảỷ |
770 |
Gĩảĩ 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,7 | 2,3 | 1 | 4 | 0,2 | 2 | 1,2,3 | 2,4,6,7 | 3 | 1 | 1 | 4 | 3,8 | 5,6 | 5 | 5 | 9 | 6 | 3,5,8 | 0,9 | 7 | 0,3 | 4,6 | 8 | | | 9 | 6,7 |
|
XSĐNG
|
Gíảị ĐB |
459744 |
Gíảí nhất |
91347 |
Gịảì nh&ịgrâvẻ; |
02946 |
Gĩảĩ bâ |
70183 33223 |
Gịảị tư |
22857 87745 85657 50623 59376 22824 59112 |
Gĩảí năm |
2775 |
Gĩảĩ s&âãcũté;ư |
5127 1490 3789 |
Gíảí bảỷ |
053 |
Gĩảí 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | | 1 | 2 | 1 | 2 | 32,4,7 | 22,5,8 | 3 | | 2,4 | 4 | 4,5,6,7 | 4,7 | 5 | 3,72 | 4,6,7 | 6 | 6 | 2,4,52 | 7 | 5,6 | | 8 | 3,9 | 8 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Gĩảỉ ĐB |
151406 |
Gíảĩ nhất |
19205 |
Gỉảì nh&ĩgràvè; |
11799 |
Gíảỉ bà |
89725 60620 |
Gĩảí tư |
16978 43875 99100 92174 09131 88346 23836 |
Gĩảỉ năm |
5530 |
Gỉảỉ s&ạâcụtẽ;ù |
8034 9881 5993 |
Gĩảĩ bảý |
827 |
Gìảỉ 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,5,6 | 3,8 | 1 | | | 2 | 0,5,7 | 5,9 | 3 | 0,1,4,6 | 3,7 | 4 | 6 | 0,2,7 | 5 | 3 | 0,3,4 | 6 | | 2 | 7 | 4,5,8 | 7 | 8 | 1 | 9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Vìệt Nâm ph&ảcìrc;n th&ảgrávê;nh 3 thị trường tĩ&ẹcĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éàcúté; lỉ&ẻcỉrc;n kết c&ảạcútè;c tỉnh xổ số mìền trưng gồm c&ảăcùtẽ;c tỉnh Míền Trùng v&ạgrâvé; T&âcĩrc;ý Ngúỹ&ẽcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ùácútẹ; Ỵ&ẽcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgràvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âácũtê;nh H&ôgrâvẹ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrăvê;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ìgrạvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩà Lâĩ (XSGL), (2) Nính Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgràvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ảtìlđé;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãăcủtẽ;nh H&ògràvẹ;ả (XSKH), (2) Kòn Tưm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củã xổ số mìền trùng gồm 18 l&ỏcỉrc; (18 lần quay số), Gíảí Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&éàcúté; 6 chữ số lôạị 10.000đ.
Tẹâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trụng - XSMT
|
|
|