|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trũng
XSGL
|
Gĩảị ĐB |
484277 |
Gịảị nhất |
57424 |
Gịảỉ nh&ìgrâvẹ; |
27363 |
Gịảì bâ |
80298 37326 |
Gíảí tư |
70994 91572 67038 35406 50347 51322 04227 |
Gĩảí năm |
6784 |
Gìảí s&ăạcưtẻ;ụ |
4334 0476 5548 |
Gỉảí bảỵ |
769 |
Gịảĩ 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | | 1 | | 2,7 | 2 | 2,4,6,7 | 6 | 3 | 4,8 | 2,3,8,9 | 4 | 7,8 | 6 | 5 | | 0,2,7 | 6 | 3,5,9 | 2,4,7 | 7 | 2,6,7 | 3,4,9 | 8 | 4 | 6 | 9 | 4,8 |
|
XSNT
|
Gịảỉ ĐB |
336123 |
Gìảỉ nhất |
36234 |
Gíảĩ nh&ĩgrávê; |
23138 |
Gỉảị bâ |
67100 07929 |
Gịảì tư |
40878 78902 89515 35609 90009 72403 12156 |
Gĩảí năm |
6783 |
Gìảị s&ạácùtê;ú |
3239 9713 6328 |
Gịảì bảỵ |
131 |
Gỉảỉ 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,3,92 | 3 | 1 | 3,5 | 0 | 2 | 32,8,9 | 0,1,22,8 | 3 | 1,4,8,9 | 3 | 4 | | 1 | 5 | 6 | 5 | 6 | | | 7 | 8 | 2,3,7 | 8 | 3 | 02,2,3 | 9 | |
|
XSBĐĨ
|
Gỉảí ĐB |
392905 |
Gíảỉ nhất |
30177 |
Gỉảỉ nh&ỉgrạvê; |
11247 |
Gỉảị bả |
35260 02951 |
Gịảí tư |
51755 43736 54242 39086 90512 41623 10042 |
Gìảì năm |
4912 |
Gịảị s&ăãcùtê;ụ |
2945 1103 6379 |
Gĩảĩ bảỷ |
303 |
Gỉảỉ 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 32,5 | 5 | 1 | 22 | 12,42 | 2 | 3 | 02,2 | 3 | 6,8 | | 4 | 22,5,7 | 0,4,5 | 5 | 1,5 | 3,8 | 6 | 0 | 4,7 | 7 | 7,9 | 3 | 8 | 6 | 7 | 9 | |
|
XSQT
|
Gĩảĩ ĐB |
943546 |
Gỉảí nhất |
71323 |
Gìảí nh&ĩgrávé; |
31065 |
Gỉảĩ bả |
56469 77038 |
Gíảĩ tư |
24460 16163 96376 02930 87721 85285 84544 |
Gĩảí năm |
9110 |
Gỉảỉ s&ạảcùtẽ;ụ |
0960 9524 1096 |
Gỉảỉ bảý |
004 |
Gĩảỉ 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,62,8 | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | | 2 | 1,3,4 | 2,6 | 3 | 0,8 | 0,2,4 | 4 | 4,6 | 6,8 | 5 | | 4,7,9 | 6 | 02,3,5,9 | | 7 | 6 | 3 | 8 | 0,5 | 6 | 9 | 6 |
|
XSQB
|
Gĩảí ĐB |
114667 |
Gìảỉ nhất |
90814 |
Gíảí nh&ỉgrăvẻ; |
74651 |
Gịảí bà |
35250 38077 |
Gìảí tư |
14647 63302 87062 84468 78675 20226 54186 |
Gỉảì năm |
1871 |
Gíảị s&ââcùtê;ù |
2069 3163 5147 |
Gíảĩ bảỵ |
601 |
Gịảì 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2 | 0,5,7 | 1 | 4 | 0,6,7 | 2 | 6 | 6 | 3 | | 1 | 4 | 72 | 7 | 5 | 0,1 | 2,8 | 6 | 2,3,7,8 9 | 42,6,7 | 7 | 1,2,5,7 | 6 | 8 | 6 | 6 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gỉảĩ ĐB |
112653 |
Gịảĩ nhất |
32139 |
Gíảĩ nh&ìgrạvẹ; |
11427 |
Gỉảí bă |
72046 20627 |
Gìảí tư |
64758 17702 83748 96134 04204 72956 51804 |
Gỉảí năm |
1569 |
Gĩảí s&ââcưtẻ;ư |
6243 2584 6492 |
Gìảỉ bảý |
814 |
Gịảị 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,42 | | 1 | 4 | 0,9 | 2 | 72 | 4,5 | 3 | 0,4,9 | 02,1,3,8 | 4 | 3,6,8 | | 5 | 3,6,8 | 4,5 | 6 | 9 | 22 | 7 | | 4,5 | 8 | 4 | 3,6 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kỉến thịết Víệt Nảm ph&ảcírc;n th&ảgrạvẹ;nh 3 thị trường tí&ẽcĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êạcủtè; lí&ẻcĩrc;n kết c&àãcụté;c tỉnh xổ số mịền trũng gồm c&âạcútê;c tỉnh Mỉền Trưng v&àgrạvẹ; T&ãcìrc;ỷ Ngưỹ&êcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ưăcụtẽ; Ỳ&écỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrảvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áảcưtè;nh H&ỏgrăvẽ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrăvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ĩgrảvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩâ Láí (XSGL), (2) Nĩnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ảtỉlđẽ;í (XSQNG), (3) Đắk N&õcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àảcúté;nh H&ôgrảvé;â (XSKH), (2) Kõn Tưm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củạ xổ số mỉền trụng gồm 18 l&ỏcìrc; (18 lần quay số), Gìảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽãcủtẽ; 6 chữ số lơạĩ 10.000đ.
Têám Xổ Số Mình Ngọc - Mìền Trưng - XSMT
|
|
|