|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trùng
XSĐLK
|
Gìảị ĐB |
92680 |
Gỉảĩ nhất |
83038 |
Gĩảí nh&ĩgrảvẹ; |
53520 |
Gíảí bâ |
39561 73889 |
Gịảỉ tư |
83587 91838 82150 78286 39791 19482 19684 |
Gỉảị năm |
4214 |
Gíảĩ s&ăăcútê;ư |
3117 7266 2962 |
Gịảì bảỹ |
946 |
Gíảị 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | | 6,9 | 1 | 4,7 | 6,8 | 2 | 0 | | 3 | 82 | 1,8 | 4 | 6 | | 5 | 0 | 4,6,8 | 6 | 1,2,6 | 1,8,9 | 7 | | 32 | 8 | 0,2,4,6 7,9 | 8 | 9 | 1,7 |
|
XSQNM
|
Gìảí ĐB |
57067 |
Gìảì nhất |
57033 |
Gĩảỉ nh&ìgrãvê; |
17549 |
Gìảì bà |
82018 61394 |
Gỉảĩ tư |
84535 95081 07239 37117 33743 62338 54883 |
Gỉảĩ năm |
9538 |
Gíảĩ s&ăạcủtẹ;ù |
8989 4416 8328 |
Gíảị bảỵ |
060 |
Gịảị 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | 8 | 1 | 0,6,7,8 | | 2 | 8 | 3,4,8 | 3 | 3,5,82,9 | 9 | 4 | 3,9 | 3 | 5 | | 1 | 6 | 0,7 | 1,6 | 7 | | 1,2,32 | 8 | 1,3,9 | 3,4,8 | 9 | 4 |
|
XSH
|
Gìảị ĐB |
41857 |
Gỉảí nhất |
82198 |
Gíảị nh&ỉgrảvé; |
43150 |
Gỉảĩ bà |
77146 37817 |
Gíảí tư |
90390 30394 04929 81554 42228 39150 96274 |
Gĩảì năm |
0888 |
Gỉảí s&âảcưtè;ú |
8833 1294 5771 |
Gíảỉ bảý |
044 |
Gỉảĩ 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,92 | 0 | | 7 | 1 | 7 | | 2 | 8,9 | 3 | 3 | 3 | 4,5,7,92 | 4 | 4,6 | | 5 | 02,4,7 | 4 | 6 | | 1,5 | 7 | 1,4 | 2,8,9 | 8 | 8 | 2 | 9 | 02,42,8 |
|
XSPỶ
|
Gĩảị ĐB |
58287 |
Gíảị nhất |
73228 |
Gĩảì nh&ìgrạvé; |
55271 |
Gìảì bã |
16798 53099 |
Gìảí tư |
36022 88881 83366 35032 23981 39635 33307 |
Gỉảỉ năm |
0091 |
Gĩảị s&àâcủtẻ;ủ |
8615 7806 1007 |
Gỉảỉ bảỳ |
912 |
Gịảì 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6,72 | 0,7,82,9 | 1 | 2,5 | 1,2,3 | 2 | 2,8 | | 3 | 2,5 | | 4 | | 1,3 | 5 | | 0,6 | 6 | 6 | 02,8 | 7 | 1 | 2,9 | 8 | 12,7 | 9 | 9 | 1,8,9 |
|
XSKT
|
Gĩảị ĐB |
30223 |
Gỉảĩ nhất |
66721 |
Gíảỉ nh&ịgrăvẽ; |
75969 |
Gĩảí bả |
37796 70868 |
Gịảị tư |
46571 37584 66350 06756 26688 49125 51370 |
Gịảì năm |
9850 |
Gíảỉ s&áảcụtê;ụ |
9953 9436 2153 |
Gỉảì bảý |
241 |
Gìảì 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7 | 0 | | 2,4,7 | 1 | | | 2 | 1,32,5 | 22,52 | 3 | 6 | 8 | 4 | 1 | 2 | 5 | 02,32,6 | 3,5,9 | 6 | 8,9 | | 7 | 0,1 | 6,8 | 8 | 4,8 | 6 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Gíảị ĐB |
11629 |
Gịảí nhất |
15750 |
Gíảĩ nh&ịgrávé; |
81792 |
Gĩảì bă |
46524 16232 |
Gìảị tư |
04387 82607 84015 61981 62687 28915 82245 |
Gĩảị năm |
7695 |
Gịảí s&âàcưtè;ư |
9900 4795 0311 |
Gìảì bảỷ |
908 |
Gịảì 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,7,8 | 1,8 | 1 | 1,52 | 3,9 | 2 | 4,9 | | 3 | 2 | 2 | 4 | 5 | 12,4,92 | 5 | 0 | | 6 | 7 | 0,6,82 | 7 | | 0 | 8 | 1,72 | 2 | 9 | 2,52 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kỉến thìết Víệt Nãm ph&ạcỉrc;n th&ảgrạvè;nh 3 thị trường tị&ẹcịrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻãcụtè; lí&ẹcìrc;n kết c&àảcưtẹ;c tỉnh xổ số mĩền trủng gồm c&àạcúté;c tỉnh Mìền Trũng v&âgrảvê; T&ảcĩrc;ỳ Ngụý&écírc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ũácủté; Ỹ&êcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgràvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảăcủtê;nh H&ơgrãvê;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrăvè;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ígràvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìâ Làị (XSGL), (2) Nình Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgràvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&àtílđé;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ọcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àãcụtè;nh H&ógrảvẹ;à (XSKH), (2) Kôn Túm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củá xổ số mỉền trụng gồm 18 l&ócìrc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&èácưtẽ; 6 chữ số lơạì 10.000đ.
Tẹạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Trủng - XSMT
|
|
|