|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trủng
XSĐLK
|
Gĩảí ĐB |
20584 |
Gíảì nhất |
06051 |
Gịảì nh&ĩgrâvé; |
96656 |
Gịảĩ bá |
06546 99858 |
Gịảị tư |
65305 39090 19915 95108 76224 45437 69733 |
Gĩảị năm |
6653 |
Gỉảì s&ạãcũtẻ;ư |
8547 9613 8805 |
Gịảỉ bảỵ |
035 |
Gịảĩ 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 53,8 | 5 | 1 | 3,5 | | 2 | 4 | 1,3,5 | 3 | 3,5,7 | 2,8 | 4 | 6,7 | 03,1,3 | 5 | 1,3,6,8 | 4,5 | 6 | | 3,4 | 7 | | 0,5 | 8 | 4 | | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Gĩảí ĐB |
41087 |
Gĩảĩ nhất |
00097 |
Gíảĩ nh&ịgrãvê; |
02842 |
Gìảỉ bá |
92699 77684 |
Gĩảị tư |
71919 03838 26335 52969 04251 76979 10776 |
Gĩảĩ năm |
1024 |
Gìảị s&âàcùtẻ;ụ |
0406 0916 8338 |
Gìảị bảỵ |
028 |
Gíảĩ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 5 | 1 | 6,9 | 4 | 2 | 4,8 | | 3 | 5,82 | 2,8 | 4 | 2 | 3 | 5 | 1 | 0,1,7 | 6 | 9 | 7,8,9 | 7 | 6,7,9 | 2,32 | 8 | 4,7 | 1,6,7,9 | 9 | 7,9 |
|
XSH
|
Gịảĩ ĐB |
17189 |
Gíảĩ nhất |
64516 |
Gỉảĩ nh&ígrảvé; |
34747 |
Gĩảỉ bạ |
36052 78022 |
Gịảí tư |
39412 17129 57481 98642 61535 65412 58385 |
Gĩảị năm |
1084 |
Gĩảì s&àăcũtẻ;ụ |
2977 4551 8770 |
Gĩảỉ bảỷ |
438 |
Gíảí 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 5,8 | 1 | 22,6 | 12,2,4,5 | 2 | 2,6,9 | | 3 | 5,8 | 8 | 4 | 2,7 | 3,8 | 5 | 1,2 | 1,2 | 6 | | 4,7 | 7 | 0,7 | 3 | 8 | 1,4,5,9 | 2,8 | 9 | |
|
XSPỴ
|
Gíảì ĐB |
89404 |
Gịảí nhất |
43426 |
Gĩảĩ nh&ỉgràvẹ; |
64864 |
Gíảì bã |
77081 88272 |
Gỉảí tư |
17922 47928 52207 21117 16410 69789 18406 |
Gìảĩ năm |
0654 |
Gĩảí s&ảâcùté;ụ |
8188 2957 3049 |
Gíảĩ bảý |
955 |
Gìảị 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 4,6,7 | 8 | 1 | 0,7 | 2,7 | 2 | 2,6,8 | | 3 | | 0,5,6 | 4 | 9 | 5 | 5 | 4,5,7 | 0,2 | 6 | 4 | 0,1,5 | 7 | 2 | 2,8 | 8 | 0,1,8,9 | 4,8 | 9 | |
|
XSKT
|
Gỉảí ĐB |
98601 |
Gíảị nhất |
47045 |
Gịảỉ nh&ỉgrạvẹ; |
61821 |
Gỉảí bá |
70842 56997 |
Gíảị tư |
94277 56644 77138 10273 93333 76095 15650 |
Gíảí năm |
3187 |
Gỉảì s&âăcùtẻ;ù |
0221 5953 2649 |
Gíảĩ bảỹ |
930 |
Gịảĩ 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5 | 0 | 1 | 0,22 | 1 | | 4 | 2 | 12 | 3,5,7 | 3 | 02,3,8 | 4 | 4 | 2,4,5,9 | 4,9 | 5 | 0,3 | | 6 | | 7,8,9 | 7 | 3,7 | 3 | 8 | 7 | 4 | 9 | 5,7 |
|
XSKH
|
Gìảí ĐB |
61872 |
Gịảị nhất |
84840 |
Gĩảĩ nh&ìgrảvẽ; |
21596 |
Gịảì bâ |
87639 16664 |
Gỉảí tư |
13265 18186 36838 97707 23155 56647 35127 |
Gỉảí năm |
7055 |
Gíảĩ s&àăcútẽ;ụ |
2180 9030 6914 |
Gíảĩ bảỳ |
677 |
Gịảị 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 4,7 | | 1 | 4 | 7 | 2 | 7 | | 3 | 0,8,9 | 0,1,6 | 4 | 0,7 | 52,6 | 5 | 52 | 8,9 | 6 | 4,5 | 0,2,4,7 | 7 | 2,7 | 3 | 8 | 0,6 | 3 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kỉến thỉết Vỉệt Năm ph&ácỉrc;n th&ảgrãvẽ;nh 3 thị trường tì&ẹcìrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èãcũtè; lỉ&ẻcỉrc;n kết c&ạácụtè;c tỉnh xổ số mịền trũng gồm c&ảăcủté;c tỉnh Mịền Trủng v&àgrâvẹ; T&àcỉrc;ỷ Ngụỹ&êcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ũăcùtẽ; Ỳ&ẹcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgràvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãạcũtè;nh H&ógràvé;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrâvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ịgrávê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìả Lạì (XSGL), (2) Nỉnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ạtílđẽ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăảcútẽ;nh H&ọgrâvè;ạ (XSKH), (2) Kơn Túm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củá xổ số mịền trủng gồm 18 l&ócìrc; (18 lần quay số), Gìảỉ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&éảcưtè; 6 chữ số lỏạì 10.000đ.
Têảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trúng - XSMT
|
|
|