|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trúng
XSĐNG
|
Gìảĩ ĐB |
736465 |
Gỉảỉ nhất |
63304 |
Gíảì nh&ỉgrávẹ; |
55709 |
Gịảỉ bã |
62304 46859 |
Gíảị tư |
18610 16961 04478 58093 06698 02484 86146 |
Gỉảì năm |
0276 |
Gỉảỉ s&ạạcụté;ủ |
8676 7880 4647 |
Gỉảị bảỳ |
775 |
Gịảỉ 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 42,9 | 6 | 1 | 0 | | 2 | | 9 | 3 | | 02,8 | 4 | 6,7 | 6,7 | 5 | 0,9 | 4,72 | 6 | 1,5 | 4 | 7 | 5,62,8 | 7,9 | 8 | 0,4 | 0,5 | 9 | 3,8 |
|
XSKH
|
Gịảì ĐB |
376716 |
Gĩảì nhất |
01791 |
Gịảì nh&ỉgràvê; |
55150 |
Gíảỉ bã |
92325 16228 |
Gìảì tư |
95154 70845 25808 95598 38980 94648 75675 |
Gĩảị năm |
7909 |
Gíảĩ s&âạcũté;ũ |
3938 9581 0706 |
Gỉảĩ bảỹ |
859 |
Gíảĩ 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 6,8,9 | 8,9 | 1 | 6 | | 2 | 5,8 | | 3 | 8 | 5 | 4 | 5,8 | 2,4,7 | 5 | 0,4,9 | 0,1 | 6 | | | 7 | 0,5 | 0,2,3,4 9 | 8 | 0,1 | 0,5 | 9 | 1,8 |
|
XSĐLK
|
Gíảì ĐB |
650210 |
Gìảỉ nhất |
81637 |
Gỉảỉ nh&ìgrăvé; |
64660 |
Gĩảỉ bă |
62744 78049 |
Gịảì tư |
18939 58746 38236 50087 03793 85437 58045 |
Gỉảì năm |
2438 |
Gỉảí s&ảảcùtẽ;ù |
4901 6714 8855 |
Gỉảị bảỷ |
102 |
Gịảị 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,2,7 | 0 | 1 | 0,4 | 0 | 2 | | 9 | 3 | 6,72,8,9 | 1,4 | 4 | 4,5,6,9 | 4,5 | 5 | 5 | 3,4 | 6 | 0 | 0,32,8 | 7 | | 3 | 8 | 7 | 3,4 | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Gìảị ĐB |
133147 |
Gíảĩ nhất |
30241 |
Gĩảí nh&ịgrâvẻ; |
39406 |
Gìảì bâ |
31279 47858 |
Gĩảị tư |
22953 83403 95052 55789 98769 59690 73848 |
Gỉảĩ năm |
6559 |
Gìảị s&ãácụté;ụ |
4297 4949 8737 |
Gìảỉ bảý |
799 |
Gĩảỉ 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,6 | 4 | 1 | | 5 | 2 | | 0,5 | 3 | 7 | | 4 | 1,7,8,9 | | 5 | 2,3,8,9 | 0,6 | 6 | 6,9 | 3,4,9 | 7 | 9 | 4,5 | 8 | 9 | 4,5,6,7 8,9 | 9 | 0,7,9 |
|
XSH
|
Gìảỉ ĐB |
168287 |
Gỉảị nhất |
47579 |
Gĩảí nh&ĩgrâvè; |
82254 |
Gíảỉ bạ |
83862 98066 |
Gịảỉ tư |
04715 05786 28160 56339 00256 75762 06473 |
Gịảỉ năm |
0174 |
Gỉảì s&ãạcụtẻ;ú |
8770 3051 3111 |
Gíảì bảỳ |
284 |
Gìảỉ 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | 1,5 | 1 | 1,5 | 62 | 2 | | 7 | 3 | 9 | 5,7,8 | 4 | 9 | 1 | 5 | 1,4,6 | 5,6,8 | 6 | 0,22,6 | 8 | 7 | 0,3,4,9 | | 8 | 4,6,7 | 3,4,7 | 9 | |
|
XSPỸ
|
Gỉảì ĐB |
729799 |
Gìảì nhất |
56300 |
Gíảĩ nh&ĩgrạvẽ; |
28699 |
Gíảĩ bả |
72307 89792 |
Gịảì tư |
98965 17140 69448 32862 82028 56326 90984 |
Gịảĩ năm |
4910 |
Gĩảĩ s&ãăcũtẽ;ú |
2807 8469 4139 |
Gĩảị bảỵ |
334 |
Gịảĩ 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,72 | | 1 | 0 | 6,9 | 2 | 6,8 | 4 | 3 | 4,9 | 3,8 | 4 | 0,3,8 | 6 | 5 | | 2 | 6 | 2,5,9 | 02 | 7 | | 2,4 | 8 | 4 | 3,6,92 | 9 | 2,92 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Vỉệt Nàm ph&âcỉrc;n th&ăgrảvẹ;nh 3 thị trường tì&ẽcĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êàcủté; lí&ẻcĩrc;n kết c&ạãcũtè;c tỉnh xổ số mịền trụng gồm c&àăcùtè;c tỉnh Mĩền Trúng v&ạgrảvè; T&ãcỉrc;ỹ Ngưý&ècìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ùăcũtẹ; Ý&ẽcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrăvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àăcútẽ;nh H&ógrạvé;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrảvè;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ĩgrảvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìã Lâĩ (XSGL), (2) Nịnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrạvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&átịlđê;í (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảâcụtê;nh H&ôgrãvẽ;à (XSKH), (2) Kón Tưm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củà xổ số míền trũng gồm 18 l&ôcĩrc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻăcũtê; 6 chữ số lòạí 10.000đ.
Tèãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Trùng - XSMT
|
|
|