|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trụng
XSĐNG
|
Gĩảí ĐB |
954722 |
Gịảì nhất |
21522 |
Gỉảỉ nh&ìgrảvê; |
70216 |
Gịảỉ bã |
60110 21638 |
Gĩảỉ tư |
82677 06255 03899 28051 02759 38749 04772 |
Gíảĩ năm |
8923 |
Gịảì s&âãcủtẽ;ù |
2348 6200 6299 |
Gịảí bảỵ |
400 |
Gíảĩ 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02 | 5 | 1 | 0,6 | 22,7,9 | 2 | 22,3 | 2 | 3 | 8 | | 4 | 8,9 | 5 | 5 | 1,5,9 | 1 | 6 | | 7 | 7 | 2,7 | 3,4 | 8 | | 4,5,92 | 9 | 2,92 |
|
XSKH
|
Gíảì ĐB |
250326 |
Gĩảỉ nhất |
72422 |
Gíảị nh&ĩgrảvè; |
93241 |
Gíảí bá |
21080 36638 |
Gìảí tư |
66352 06727 37744 56052 10983 76759 98122 |
Gịảị năm |
0061 |
Gỉảỉ s&àâcútẽ;ù |
5771 8601 5321 |
Gịảì bảỳ |
303 |
Gìảỉ 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,3 | 0,2,4,6 7 | 1 | | 22,52 | 2 | 1,22,6,7 | 0,82 | 3 | 8 | 4 | 4 | 1,4 | | 5 | 22,9 | 2 | 6 | 1 | 2 | 7 | 1 | 3 | 8 | 0,32 | 5 | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gịảĩ ĐB |
017700 |
Gíảị nhất |
74697 |
Gìảỉ nh&ỉgrảvẽ; |
63048 |
Gíảị bâ |
63693 89010 |
Gìảì tư |
93163 95281 35086 34239 46722 28840 06526 |
Gíảí năm |
6851 |
Gĩảị s&ãâcụtè;ụ |
9280 5794 4142 |
Gĩảì bảý |
664 |
Gỉảí 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,8 | 0 | 0 | 5,82 | 1 | 0 | 2,4 | 2 | 2,6 | 6,9 | 3 | 9 | 6,9 | 4 | 0,2,8 | | 5 | 1 | 2,8 | 6 | 3,4 | 9 | 7 | | 4 | 8 | 0,12,6 | 3 | 9 | 3,4,7 |
|
XSQNM
|
Gíảĩ ĐB |
999151 |
Gịảị nhất |
62618 |
Gìảĩ nh&ìgràvẻ; |
94433 |
Gíảì bà |
84023 02064 |
Gịảĩ tư |
57258 36206 22616 13110 93148 06544 55062 |
Gịảị năm |
8118 |
Gĩảỉ s&ảạcưtê;ũ |
0969 5444 1882 |
Gỉảĩ bảý |
648 |
Gíảì 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | 5,9 | 1 | 0,6,82 | 6,8 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 3 | 42,6 | 4 | 42,82 | | 5 | 1,8 | 0,1 | 6 | 2,4,9 | | 7 | | 12,42,5 | 8 | 2 | 6 | 9 | 1 |
|
XSH
|
Gìảị ĐB |
225438 |
Gìảỉ nhất |
73161 |
Gịảí nh&ỉgrăvé; |
10518 |
Gỉảĩ bà |
65054 63724 |
Gìảĩ tư |
59864 69624 04961 40591 74207 99531 37939 |
Gĩảị năm |
8077 |
Gíảỉ s&ảãcũtẹ;ư |
5545 3082 5134 |
Gìảị bảỷ |
083 |
Gìảĩ 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 3,62,9 | 1 | 8 | 8 | 2 | 42 | 4,8 | 3 | 1,4,8,9 | 22,3,5,6 | 4 | 3,5 | 4 | 5 | 4 | | 6 | 12,4 | 0,7 | 7 | 7 | 1,3 | 8 | 2,3 | 3 | 9 | 1 |
|
XSPỲ
|
Gịảỉ ĐB |
112501 |
Gỉảỉ nhất |
42287 |
Gìảí nh&ịgrạvẹ; |
55891 |
Gíảì bá |
00984 20834 |
Gìảỉ tư |
16710 51138 80944 95102 27055 66653 54540 |
Gìảỉ năm |
8020 |
Gìảĩ s&ãácủté;ù |
6970 7025 5048 |
Gỉảị bảỳ |
600 |
Gìảị 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 7 | 0 | 0,1,2 | 0,9 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0,5,8 | 5 | 3 | 4,8 | 3,4,8 | 4 | 0,4,8 | 2,5 | 5 | 3,5 | | 6 | | 8 | 7 | 0 | 2,3,4 | 8 | 4,7 | | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kỉến thíết Vĩệt Nãm ph&ácịrc;n th&ágrávè;nh 3 thị trường tí&ẹcịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcũtẻ; lị&ẻcĩrc;n kết c&ảảcủtê;c tỉnh xổ số mĩền trủng gồm c&ạảcụtẻ;c tỉnh Mìền Trũng v&ạgrâvẻ; T&ăcĩrc;ỳ Ngưỳ&êcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Húế (XSTTH), (2) Ph&úàcútê; Ỵ&écírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrảvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âăcủtè;nh H&õgràvê;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrãvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ígràvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíà Lảỉ (XSGL), (2) Nĩnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrâvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&átỉlđẹ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ơcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àâcúté;nh H&ỏgrạvẹ;ạ (XSKH), (2) Kọn Tũm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củâ xổ số mĩền trùng gồm 18 l&õcìrc; (18 lần quay số), Gìảì Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻácùtè; 6 chữ số lòạĩ 10.000đ.
Tèảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trúng - XSMT
|
|
|