|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trùng
XSĐNÓ
|
Gìảĩ ĐB |
435420 |
Gịảĩ nhất |
58499 |
Gĩảị nh&ĩgrạvè; |
55168 |
Gĩảí bă |
19506 66337 |
Gìảĩ tư |
28557 47807 96052 70793 19403 45106 84674 |
Gìảí năm |
1331 |
Gỉảĩ s&ạácũtẹ;ư |
6988 4404 5144 |
Gịảĩ bảỳ |
292 |
Gíảị 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,4,62,7 | 3 | 1 | | 5,9 | 2 | 0 | 0,5,9 | 3 | 1,7 | 0,4,7 | 4 | 4 | | 5 | 2,3,7 | 02 | 6 | 8 | 0,3,5 | 7 | 4 | 6,8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSĐNG
|
Gịảĩ ĐB |
749103 |
Gĩảí nhất |
39403 |
Gíảì nh&ịgràvé; |
58668 |
Gìảỉ bà |
62305 86099 |
Gịảì tư |
54484 46601 34629 64649 31356 10530 73263 |
Gỉảì năm |
2805 |
Gỉảĩ s&ảạcùtẽ;ụ |
0919 4609 8965 |
Gĩảĩ bảý |
605 |
Gỉảỉ 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,32,53,9 | 0 | 1 | 9 | | 2 | 9 | 02,6 | 3 | 0 | 8 | 4 | 9 | 03,6 | 5 | 6 | 5 | 6 | 3,5,8 | | 7 | | 6 | 8 | 4,9 | 0,1,2,4 8,9 | 9 | 9 |
|
XSQNG
|
Gỉảí ĐB |
272426 |
Gịảì nhất |
33205 |
Gỉảí nh&ĩgrảvẽ; |
32975 |
Gìảí bả |
78232 84807 |
Gíảí tư |
29017 67913 15029 76898 52462 01559 90392 |
Gìảí năm |
4276 |
Gịảĩ s&ãăcụtê;ủ |
0820 7394 7754 |
Gìảĩ bảỷ |
266 |
Gĩảí 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,7 | | 1 | 3,7 | 32,6,9 | 2 | 0,6,9 | 1 | 3 | 22 | 5,9 | 4 | | 0,7 | 5 | 4,9 | 2,6,7 | 6 | 2,6 | 0,1 | 7 | 5,6 | 9 | 8 | | 2,5 | 9 | 2,4,8 |
|
XSGL
|
Gịảĩ ĐB |
024742 |
Gíảị nhất |
53423 |
Gĩảĩ nh&ỉgrăvè; |
89987 |
Gỉảì bâ |
41362 02296 |
Gíảỉ tư |
78829 50175 66580 08895 84380 69737 96452 |
Gíảỉ năm |
6465 |
Gĩảị s&àạcưtẹ;ù |
9891 7404 6605 |
Gìảỉ bảỵ |
963 |
Gìảí 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 4,5 | 9 | 1 | | 4,5,6 | 2 | 3,9 | 2,6 | 3 | 7 | 0 | 4 | 2 | 0,6,7,9 | 5 | 2 | 8,9 | 6 | 2,3,5 | 3,8 | 7 | 5 | | 8 | 02,6,7 | 2 | 9 | 1,5,6 |
|
XSNT
|
Gịảỉ ĐB |
264208 |
Gỉảì nhất |
10546 |
Gìảí nh&ĩgrảvẻ; |
64777 |
Gĩảỉ bạ |
60022 80394 |
Gìảĩ tư |
76963 48374 85805 63811 77483 39481 46787 |
Gỉảỉ năm |
4676 |
Gịảị s&âảcụtẻ;ụ |
8152 4909 8246 |
Gíảỉ bảỷ |
584 |
Gíảí 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8,9 | 1,8 | 1 | 1,8 | 2,5 | 2 | 2 | 6,8 | 3 | | 7,8,9 | 4 | 62 | 0 | 5 | 2 | 42,7 | 6 | 3 | 7,8 | 7 | 4,6,7 | 0,1 | 8 | 1,3,4,7 | 0 | 9 | 4 |
|
XSBĐÌ
|
Gịảỉ ĐB |
183290 |
Gỉảĩ nhất |
13342 |
Gíảĩ nh&ịgràvẹ; |
02286 |
Gìảĩ bả |
78673 18711 |
Gìảì tư |
41873 47773 06955 17338 72672 27934 45855 |
Gíảí năm |
7488 |
Gỉảị s&áảcùtẻ;ú |
0006 6329 8454 |
Gìảí bảỳ |
963 |
Gịảỉ 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 1 | 1 | 1 | 4,7 | 2 | 9 | 6,73 | 3 | 4,8 | 3,5,7 | 4 | 2 | 52 | 5 | 4,52 | 0,8 | 6 | 3 | | 7 | 2,33,4 | 3,8 | 8 | 6,8 | 2 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Gĩảị ĐB |
672897 |
Gĩảị nhất |
82807 |
Gìảỉ nh&ịgrâvê; |
56316 |
Gỉảí bạ |
74778 60596 |
Gíảĩ tư |
85354 55916 55378 21637 64414 57424 94377 |
Gĩảì năm |
9314 |
Gĩảì s&áácùté;ư |
6829 0326 3699 |
Gĩảì bảý |
724 |
Gìảí 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | | 1 | 42,62 | | 2 | 42,6,9 | | 3 | 7 | 12,22,5 | 4 | | | 5 | 4 | 12,2,9 | 6 | 0 | 0,3,7,9 | 7 | 7,82 | 72 | 8 | | 2,9 | 9 | 6,7,9 |
|
XSQB
|
Gỉảị ĐB |
669520 |
Gìảị nhất |
17869 |
Gĩảỉ nh&ìgrâvé; |
60774 |
Gịảĩ bả |
73378 95434 |
Gịảí tư |
14771 93367 37361 27218 35884 54480 37727 |
Gìảí năm |
2909 |
Gíảĩ s&ạạcùtè;ụ |
2646 2557 5916 |
Gỉảị bảỵ |
079 |
Gĩảì 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 9 | 6,7 | 1 | 6,8 | | 2 | 0,7 | | 3 | 4,6 | 3,7,8 | 4 | 6 | | 5 | 7 | 1,3,4 | 6 | 1,7,9 | 2,5,6 | 7 | 1,4,8,9 | 1,7 | 8 | 0,4 | 0,6,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kĩến thỉết Víệt Nâm ph&ăcìrc;n th&âgrăvé;nh 3 thị trường tì&écìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èăcụté; lị&êcịrc;n kết c&âácưtê;c tỉnh xổ số mĩền trũng gồm c&ạácưtè;c tỉnh Mỉền Trũng v&ảgrãvẻ; T&ãcírc;ỳ Ngũỵ&ẹcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ụăcùtê; Ỳ&écịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrăvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãăcụté;nh H&ọgrâvẽ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrãvé;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ìgrávè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩạ Làĩ (XSGL), (2) Nịnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrạvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&átílđé;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ôcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạácúté;nh H&õgràvẹ;à (XSKH), (2) Kõn Tủm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củâ xổ số mịền trúng gồm 18 l&ỏcĩrc; (18 lần quay số), Gỉảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹảcùtẹ; 6 chữ số lơạí 10.000đ.
Tèăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Trụng - XSMT
|
|
|