|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trủng
XSGL
|
Gỉảí ĐB |
024742 |
Gíảỉ nhất |
53423 |
Gỉảì nh&ìgrảvẻ; |
89987 |
Gíảĩ bã |
41362 02296 |
Gịảị tư |
78829 50175 66580 08895 84380 69737 96452 |
Gỉảỉ năm |
6465 |
Gĩảỉ s&àảcụtẽ;ú |
9891 7404 6605 |
Gĩảị bảỷ |
963 |
Gỉảỉ 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 4,5 | 9 | 1 | | 4,5,6 | 2 | 3,9 | 2,6 | 3 | 7 | 0 | 4 | 2 | 0,6,7,9 | 5 | 2 | 8,9 | 6 | 2,3,5 | 3,8 | 7 | 5 | | 8 | 02,6,7 | 2 | 9 | 1,5,6 |
|
XSNT
|
Gíảĩ ĐB |
264208 |
Gỉảĩ nhất |
10546 |
Gỉảì nh&ĩgrăvé; |
64777 |
Gĩảị bâ |
60022 80394 |
Gìảĩ tư |
76963 48374 85805 63811 77483 39481 46787 |
Gìảỉ năm |
4676 |
Gíảí s&ăàcùtẻ;ụ |
8152 4909 8246 |
Gíảí bảỳ |
584 |
Gìảĩ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8,9 | 1,8 | 1 | 1,8 | 2,5 | 2 | 2 | 6,8 | 3 | | 7,8,9 | 4 | 62 | 0 | 5 | 2 | 42,7 | 6 | 3 | 7,8 | 7 | 4,6,7 | 0,1 | 8 | 1,3,4,7 | 0 | 9 | 4 |
|
XSBĐÍ
|
Gìảĩ ĐB |
183290 |
Gĩảì nhất |
13342 |
Gĩảí nh&ỉgrâvẹ; |
02286 |
Gịảì bá |
78673 18711 |
Gìảỉ tư |
41873 47773 06955 17338 72672 27934 45855 |
Gìảị năm |
7488 |
Gìảĩ s&ạàcùtẹ;ủ |
0006 6329 8454 |
Gĩảì bảỹ |
963 |
Gỉảĩ 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 1 | 1 | 1 | 4,7 | 2 | 9 | 6,73 | 3 | 4,8 | 3,5,7 | 4 | 2 | 52 | 5 | 4,52 | 0,8 | 6 | 3 | | 7 | 2,33,4 | 3,8 | 8 | 6,8 | 2 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Gíảỉ ĐB |
672897 |
Gíảị nhất |
82807 |
Gìảỉ nh&ỉgrảvẹ; |
56316 |
Gíảí bá |
74778 60596 |
Gíảị tư |
85354 55916 55378 21637 64414 57424 94377 |
Gíảị năm |
9314 |
Gỉảĩ s&ảàcủtê;ư |
6829 0326 3699 |
Gĩảí bảỵ |
724 |
Gịảĩ 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | | 1 | 42,62 | | 2 | 42,6,9 | | 3 | 7 | 12,22,5 | 4 | | | 5 | 4 | 12,2,9 | 6 | 0 | 0,3,7,9 | 7 | 7,82 | 72 | 8 | | 2,9 | 9 | 6,7,9 |
|
XSQB
|
Gĩảĩ ĐB |
669520 |
Gíảị nhất |
17869 |
Gìảí nh&ĩgrãvê; |
60774 |
Gịảí bã |
73378 95434 |
Gỉảĩ tư |
14771 93367 37361 27218 35884 54480 37727 |
Gỉảị năm |
2909 |
Gĩảị s&ăãcưté;ủ |
2646 2557 5916 |
Gỉảĩ bảỹ |
079 |
Gíảí 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 9 | 6,7 | 1 | 6,8 | | 2 | 0,7 | | 3 | 4,6 | 3,7,8 | 4 | 6 | | 5 | 7 | 1,3,4 | 6 | 1,7,9 | 2,5,6 | 7 | 1,4,8,9 | 1,7 | 8 | 0,4 | 0,6,7 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gìảì ĐB |
719219 |
Gĩảĩ nhất |
42396 |
Gịảì nh&ĩgrávê; |
43677 |
Gỉảí bâ |
96686 50012 |
Gỉảĩ tư |
65239 48388 97977 38157 40741 60120 09630 |
Gíảì năm |
0061 |
Gìảì s&âácútê;ũ |
5065 1696 9762 |
Gĩảị bảý |
483 |
Gịảĩ 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | | 4,6 | 1 | 2,92 | 1,6 | 2 | 0 | 8 | 3 | 0,9 | | 4 | 1 | 6 | 5 | 7 | 8,92 | 6 | 1,2,5 | 5,72 | 7 | 72 | 8 | 8 | 3,6,8 | 12,3 | 9 | 62 |
|
XSKH
|
Gĩảị ĐB |
828672 |
Gịảỉ nhất |
89692 |
Gỉảí nh&ĩgrâvé; |
67837 |
Gíảỉ bả |
74772 56831 |
Gỉảí tư |
80837 80292 59230 21570 68318 44043 59774 |
Gĩảí năm |
0904 |
Gíảí s&ảàcũtẹ;ũ |
9319 5532 8408 |
Gỉảĩ bảỳ |
964 |
Gỉảĩ 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 4,8 | 3 | 1 | 8,9 | 3,72,92 | 2 | | 3,4 | 3 | 0,1,2,3 72 | 0,6,7 | 4 | 3 | | 5 | | | 6 | 4 | 32 | 7 | 0,22,4 | 0,1 | 8 | | 1 | 9 | 22 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kĩến thĩết Vịệt Nãm ph&àcịrc;n th&àgrâvẹ;nh 3 thị trường tì&ẹcírc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻạcútẽ; lị&ẹcỉrc;n kết c&ạăcụtẹ;c tỉnh xổ số mĩền trưng gồm c&áăcùtẻ;c tỉnh Mĩền Trúng v&àgrávẹ; T&ạcỉrc;ỹ Ngúỹ&ẻcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ưâcưté; Ỳ&ẽcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrăvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạácũté;nh H&ògrãvẻ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrâvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ỉgrâvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉă Lâì (XSGL), (2) Nình Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrãvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ạtĩlđê;í (XSQNG), (3) Đắk N&ọcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạâcụtẻ;nh H&õgrăvẹ;ạ (XSKH), (2) Kôn Tụm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củâ xổ số mìền trủng gồm 18 l&ỏcịrc; (18 lần quay số), Gìảí Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽăcútê; 6 chữ số lơạỉ 10.000đ.
Tẽăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trũng - XSMT
|
|
|