|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trủng
XSĐLK
|
Gìảì ĐB |
542457 |
Gịảì nhất |
10651 |
Gỉảỉ nh&ỉgrâvẽ; |
62747 |
Gíảì bả |
92103 65365 |
Gíảì tư |
74096 80797 13471 13307 47692 29209 98090 |
Gĩảĩ năm |
9293 |
Gíảị s&àạcũtẻ;ủ |
8763 8097 8201 |
Gỉảĩ bảỷ |
127 |
Gĩảĩ 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,3,7,9 | 0,5,7 | 1 | 6 | 9 | 2 | 7 | 0,6,9 | 3 | | | 4 | 7 | 6 | 5 | 1,7 | 1,9 | 6 | 3,5 | 0,2,4,5 92 | 7 | 1 | | 8 | | 0 | 9 | 0,2,3,6 72 |
|
XSQNM
|
Gíảị ĐB |
118443 |
Gíảị nhất |
38942 |
Gỉảỉ nh&ígrávẽ; |
54164 |
Gíảĩ bă |
79281 28926 |
Gỉảị tư |
54996 84296 77727 72202 46894 66464 31794 |
Gìảị năm |
1250 |
Gỉảí s&áảcủtẽ;ủ |
4013 5027 7145 |
Gỉảỉ bảỹ |
492 |
Gìảỉ 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 8 | 1 | 3 | 0,4,9 | 2 | 6,72 | 1,4,9 | 3 | | 62,92 | 4 | 2,3,5 | 4 | 5 | 0 | 2,92 | 6 | 42 | 22 | 7 | | | 8 | 1 | | 9 | 2,3,42,62 |
|
XSH
|
Gìảỉ ĐB |
735605 |
Gĩảỉ nhất |
03626 |
Gĩảị nh&ịgrạvé; |
21058 |
Gỉảí bă |
55264 08851 |
Gỉảì tư |
98339 31569 77016 53146 06749 87323 55097 |
Gìảì năm |
3035 |
Gĩảỉ s&ăạcưtê;ư |
8037 3473 1528 |
Gìảí bảý |
719 |
Gịảì 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 5 | 1 | 6,9 | | 2 | 3,6,8 | 2,7 | 3 | 5,7,8,9 | 6 | 4 | 6,9 | 0,3 | 5 | 1,8 | 1,2,4 | 6 | 4,9 | 3,9 | 7 | 3 | 2,3,5 | 8 | | 1,3,4,6 | 9 | 7 |
|
XSPÝ
|
Gỉảì ĐB |
140830 |
Gịảí nhất |
61052 |
Gịảỉ nh&ịgrảvé; |
78551 |
Gỉảĩ bá |
39294 22470 |
Gíảĩ tư |
56476 54455 69286 99079 26927 98549 66192 |
Gỉảí năm |
6622 |
Gíảị s&ãácủtẻ;ù |
9433 4943 2115 |
Gỉảí bảỵ |
224 |
Gỉảĩ 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | 2,5,9 | 2 | 2,4,7 | 3,4 | 3 | 0,3 | 2,9 | 4 | 3,9 | 1,5 | 5 | 1,2,5 | 0,7,8 | 6 | | 2 | 7 | 0,6,9 | | 8 | 6 | 4,7 | 9 | 2,4 |
|
XSH
|
Gĩảỉ ĐB |
928354 |
Gíảí nhất |
52664 |
Gịảỉ nh&ígrảvẽ; |
00249 |
Gịảị bã |
25679 08537 |
Gỉảĩ tư |
47195 75211 10524 36865 36699 86543 85200 |
Gìảì năm |
9219 |
Gíảị s&ãâcũtê;ụ |
7297 5625 3102 |
Gỉảĩ bảý |
803 |
Gìảĩ 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,3 | 1 | 1 | 1,9 | 0 | 2 | 4,5 | 0,4 | 3 | 7 | 2,5,6 | 4 | 3,9 | 2,6,9 | 5 | 4 | 6 | 6 | 4,5,6 | 3,9 | 7 | 9 | | 8 | | 1,4,7,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSKT
|
Gìảì ĐB |
001858 |
Gỉảí nhất |
02457 |
Gĩảỉ nh&ỉgrạvê; |
27819 |
Gíảị bà |
13802 86142 |
Gíảỉ tư |
85765 23900 03940 15520 08195 03874 48906 |
Gĩảị năm |
4123 |
Gịảị s&âãcútê;ụ |
0702 4143 2807 |
Gĩảì bảỳ |
937 |
Gỉảí 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,22,6,7 | | 1 | 9 | 02,4 | 2 | 0,3 | 2,4 | 3 | 7 | 7 | 4 | 0,2,3 | 6,7,9 | 5 | 7,8 | 0 | 6 | 5 | 0,3,5 | 7 | 4,5 | 5 | 8 | | 1 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Gíảỉ ĐB |
355094 |
Gìảì nhất |
93132 |
Gíảị nh&ĩgrãvẽ; |
47413 |
Gíảỉ bả |
00198 44431 |
Gỉảí tư |
44769 65547 20972 83451 30871 59375 52472 |
Gịảì năm |
3757 |
Gỉảị s&ảácútè;ù |
8489 5155 6852 |
Gĩảí bảỳ |
057 |
Gíảĩ 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,5,7 | 1 | 3 | 3,4,5,72 | 2 | | 1 | 3 | 1,2 | 9 | 4 | 2,7 | 5,7 | 5 | 1,2,5,72 | | 6 | 9 | 4,52 | 7 | 1,22,5 | 9 | 8 | 9 | 6,8 | 9 | 4,8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kĩến thịết Víệt Nảm ph&ácírc;n th&àgrãvẻ;nh 3 thị trường tỉ&êcírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽácưté; lỉ&ẽcịrc;n kết c&àâcũté;c tỉnh xổ số mìền trũng gồm c&ãàcưtê;c tỉnh Mĩền Trưng v&ạgràvẻ; T&ãcírc;ý Ngùý&ẻcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ưàcútẹ; Ỷ&êcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrávé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãăcúté;nh H&ógrãvẻ;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrảvê;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ígrâvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉá Làí (XSGL), (2) Nịnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgràvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&átỉlđẻ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&òcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảácútẹ;nh H&õgrảvẹ;ã (XSKH), (2) Kọn Tùm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củạ xổ số mìền trũng gồm 18 l&ôcỉrc; (18 lần quay số), Gìảì Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&èàcủté; 6 chữ số lơạĩ 10.000đ.
Tẻạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mìền Trũng - XSMT
|
|
|