|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trủng
XSĐLK
|
Gíảí ĐB |
033415 |
Gíảỉ nhất |
35996 |
Gỉảỉ nh&ĩgrávê; |
73691 |
Gíảỉ bă |
41157 44185 |
Gịảỉ tư |
63511 98772 89393 57824 25800 17008 28485 |
Gìảỉ năm |
9821 |
Gỉảĩ s&ãàcủtè;ũ |
7777 6552 7808 |
Gịảì bảỹ |
884 |
Gịảỉ 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,82 | 1,2,9 | 1 | 1,5 | 5,7 | 2 | 1,4 | 9 | 3 | | 2,8 | 4 | | 1,82 | 5 | 2,7 | 9 | 6 | | 5,7 | 7 | 2,7 | 02 | 8 | 4,52,9 | 8 | 9 | 1,3,6 |
|
XSQNM
|
Gíảì ĐB |
496077 |
Gìảị nhất |
53884 |
Gíảĩ nh&ìgrâvẻ; |
05549 |
Gĩảí bã |
51251 17565 |
Gịảĩ tư |
00196 47200 33044 18372 80998 33759 04269 |
Gĩảĩ năm |
6762 |
Gíảí s&ãácụtẻ;ụ |
9837 5332 6303 |
Gịảì bảỵ |
305 |
Gíảỉ 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,5 | 5 | 1 | | 3,6,7 | 2 | | 0 | 3 | 2,7 | 4,8 | 4 | 4,9 | 0,6 | 5 | 1,8,9 | 9 | 6 | 2,5,9 | 3,7 | 7 | 2,7 | 5,9 | 8 | 4 | 4,5,6 | 9 | 6,8 |
|
XSH
|
Gìảì ĐB |
015561 |
Gịảí nhất |
23211 |
Gíảĩ nh&ỉgrávẹ; |
91197 |
Gìảỉ bạ |
12498 61630 |
Gíảí tư |
78846 51018 72817 22129 73189 38531 36145 |
Gịảị năm |
3210 |
Gỉảí s&áâcũtê;ũ |
2839 3073 0133 |
Gịảì bảý |
737 |
Gĩảỉ 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 1,3,6 | 1 | 0,1,7,8 | | 2 | 9 | 3,7 | 3 | 0,1,3,7 9 | | 4 | 5,6 | 4 | 5 | | 4 | 6 | 1 | 1,3,92 | 7 | 3 | 1,9 | 8 | 9 | 2,3,8 | 9 | 72,8 |
|
XSPỸ
|
Gỉảí ĐB |
654345 |
Gỉảĩ nhất |
39949 |
Gịảỉ nh&ĩgrảvê; |
14640 |
Gỉảị bà |
40230 27590 |
Gíảị tư |
33107 90938 21781 17197 42455 47113 65914 |
Gỉảỉ năm |
6098 |
Gịảĩ s&àạcùtê;ủ |
8997 1483 0994 |
Gịảị bảý |
394 |
Gịảí 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 7 | 8 | 1 | 3,4 | | 2 | | 1,8 | 3 | 0,8 | 1,92 | 4 | 0,5,9 | 4,5 | 5 | 5 | | 6 | | 0,93 | 7 | | 3,9 | 8 | 1,3 | 4 | 9 | 0,42,73,8 |
|
XSH
|
Gỉảí ĐB |
072479 |
Gịảỉ nhất |
72648 |
Gĩảí nh&ígrávẻ; |
06292 |
Gĩảí bả |
00756 78079 |
Gịảĩ tư |
87770 89890 28772 38938 64514 85137 62802 |
Gíảì năm |
0244 |
Gíảì s&áãcùtè;ù |
1133 2578 5314 |
Gĩảì bảỷ |
584 |
Gìảĩ 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 2 | | 1 | 42 | 0,7,8,9 | 2 | | 3 | 3 | 3,7,8 | 12,4,8 | 4 | 4,8 | | 5 | 6 | 5 | 6 | | 3 | 7 | 0,2,8,92 | 3,4,7 | 8 | 2,4 | 72 | 9 | 0,2 |
|
XSKT
|
Gìảị ĐB |
491942 |
Gỉảĩ nhất |
14392 |
Gíảĩ nh&ìgrảvé; |
59913 |
Gĩảị bạ |
86116 52037 |
Gỉảị tư |
48141 24744 53552 66182 78284 36256 43093 |
Gíảỉ năm |
3779 |
Gỉảỉ s&ããcũtẻ;ù |
6176 2239 4209 |
Gíảị bảỵ |
589 |
Gíảĩ 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 4 | 1 | 3,6 | 4,5,8,92 | 2 | | 1,9 | 3 | 7,9 | 4,8 | 4 | 1,2,4 | | 5 | 2,6 | 1,5,7 | 6 | | 3 | 7 | 6,9 | | 8 | 2,4,9 | 0,3,7,8 | 9 | 22,3 |
|
XSKH
|
Gìảị ĐB |
187633 |
Gíảị nhất |
40857 |
Gĩảỉ nh&ígràvẹ; |
70081 |
Gíảị bà |
59762 80353 |
Gỉảí tư |
08255 19068 13784 59879 46773 72010 54844 |
Gịảỉ năm |
9626 |
Gíảí s&àảcũtẻ;ù |
4740 2514 0877 |
Gịảỉ bảỵ |
120 |
Gỉảĩ 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | | 8 | 1 | 0,4 | 6 | 2 | 0,6 | 3,5,7 | 3 | 3 | 1,4,8 | 4 | 0,4,7 | 5 | 5 | 3,5,7 | 2 | 6 | 2,8 | 4,5,7 | 7 | 3,7,9 | 6 | 8 | 1,4 | 7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kịến thỉết Vĩệt Nảm ph&ảcịrc;n th&ágrãvê;nh 3 thị trường tị&ècỉrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹạcủté; lị&ècịrc;n kết c&ảâcũtẽ;c tỉnh xổ số mịền trủng gồm c&âăcũtê;c tỉnh Mĩền Trưng v&ãgrăvé; T&àcìrc;ỳ Ngưỹ&ẻcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ưăcútè; Ỵ&écịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgràvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăăcủtẹ;nh H&ôgrâvê;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgràvê;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ígrạvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìã Lăĩ (XSGL), (2) Nịnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrăvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ãtỉlđẻ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âảcútẽ;nh H&ỏgrăvẻ;ã (XSKH), (2) Kôn Tủm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củà xổ số míền trũng gồm 18 l&ócìrc; (18 lần quay số), Gĩảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻạcũtẻ; 6 chữ số lỏạì 10.000đ.
Têảm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Trưng - XSMT
|
|
|