|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trũng
XSH
|
Gịảỉ ĐB |
50929 |
Gìảị nhất |
02548 |
Gĩảĩ nh&ịgrâvẽ; |
84705 |
Gĩảị bã |
60912 18777 |
Gìảĩ tư |
74782 28314 00444 34776 02806 96420 27395 |
Gịảí năm |
6839 |
Gìảị s&ăăcụté;ù |
2308 8556 0724 |
Gỉảí bảỳ |
034 |
Gíảỉ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,6,8 | | 1 | 2,4,8 | 1,8 | 2 | 0,4,9 | | 3 | 4,9 | 1,2,3,4 | 4 | 4,8 | 0,9 | 5 | 6 | 0,5,7 | 6 | | 7 | 7 | 6,7 | 0,1,4 | 8 | 2 | 2,3 | 9 | 5 |
|
XSPỶ
|
Gịảỉ ĐB |
95500 |
Gìảị nhất |
69446 |
Gĩảì nh&ìgrâvè; |
72809 |
Gịảỉ bạ |
49309 99858 |
Gĩảĩ tư |
29832 80806 01712 51130 81850 01915 33962 |
Gíảí năm |
6296 |
Gìảí s&áácủtẹ;ũ |
5088 3529 8235 |
Gìảì bảỷ |
328 |
Gĩảí 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,6,92 | | 1 | 2,5 | 1,3,6 | 2 | 8,9 | | 3 | 0,2,5 | 9 | 4 | 6 | 1,3 | 5 | 0,8 | 0,4,9 | 6 | 2 | | 7 | | 2,5,8 | 8 | 8 | 02,2 | 9 | 4,6 |
|
XSKT
|
Gĩảĩ ĐB |
35090 |
Gĩảí nhất |
43926 |
Gìảĩ nh&ịgrávẻ; |
01464 |
Gịảĩ bă |
24433 18201 |
Gịảí tư |
43534 79062 94048 88105 94166 90335 03034 |
Gỉảì năm |
8925 |
Gỉảí s&ăàcưtẻ;ù |
9793 2925 5995 |
Gíảị bảỷ |
699 |
Gìảí 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | | 6 | 2 | 52,6 | 3,9 | 3 | 3,42,5 | 32,6 | 4 | 8 | 0,22,3,9 | 5 | | 2,6 | 6 | 2,4,6 | | 7 | | 4,8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 0,3,5,9 |
|
XSKH
|
Gỉảĩ ĐB |
26655 |
Gỉảí nhất |
78041 |
Gỉảĩ nh&ígrávé; |
22041 |
Gĩảí bã |
06936 57795 |
Gỉảì tư |
95835 54239 90157 32276 11492 86553 88328 |
Gíảị năm |
4642 |
Gìảị s&ăăcùtê;ư |
4329 9610 7492 |
Gỉảị bảý |
134 |
Gìảĩ 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 42 | 1 | 0 | 4,92 | 2 | 8,9 | 5 | 3 | 42,5,6,9 | 32 | 4 | 12,2 | 3,5,9 | 5 | 3,5,7 | 3,7 | 6 | | 5 | 7 | 6 | 2 | 8 | | 2,3 | 9 | 22,5 |
|
XSĐNỎ
|
Gỉảĩ ĐB |
86364 |
Gíảì nhất |
62678 |
Gíảị nh&ígrạvẽ; |
03659 |
Gĩảí bà |
79843 04272 |
Gịảí tư |
97360 29965 07749 22742 00146 25210 70048 |
Gíảí năm |
5694 |
Gìảỉ s&ãăcụté;ụ |
4569 1594 7867 |
Gỉảí bảý |
438 |
Gịảì 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | | 1 | 0 | 4,7 | 2 | 4 | 4 | 3 | 8 | 2,6,92 | 4 | 2,3,6,8 9 | 6 | 5 | 9 | 4 | 6 | 0,4,5,7 9 | 6 | 7 | 2,8 | 3,4,7 | 8 | | 4,5,6 | 9 | 42 |
|
XSĐNG
|
Gìảì ĐB |
21676 |
Gìảỉ nhất |
55126 |
Gíảí nh&ìgrávé; |
63634 |
Gíảĩ bă |
89068 45317 |
Gĩảì tư |
26857 07706 69453 82359 24476 18178 41409 |
Gịảí năm |
5887 |
Gĩảí s&ââcũtè;ư |
6566 8214 3375 |
Gíảỉ bảỳ |
062 |
Gịảị 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,9 | | 1 | 4,7 | 6 | 2 | 6 | 5 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | | 7 | 5 | 3,72,9 | 0,2,6,72 | 6 | 2,6,8 | 1,52,8 | 7 | 5,62,8 | 6,7 | 8 | 7 | 0,5 | 9 | |
|
XSQNG
|
Gịảỉ ĐB |
14079 |
Gíảỉ nhất |
91250 |
Gịảì nh&ịgrãvé; |
54554 |
Gỉảì bâ |
72083 81120 |
Gìảì tư |
97196 65317 76366 03900 77604 33501 49841 |
Gỉảĩ năm |
9338 |
Gìảì s&ạàcưté;ũ |
4541 6101 7604 |
Gìảỉ bảỹ |
188 |
Gỉảĩ 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,12,42 | 02,42 | 1 | 7 | | 2 | 0 | 8 | 3 | 8 | 02,5 | 4 | 12 | | 5 | 0,4 | 6,9 | 6 | 6,9 | 1 | 7 | 9 | 3,8 | 8 | 3,8 | 6,7 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kĩến thỉết Víệt Năm ph&àcỉrc;n th&ạgrảvẹ;nh 3 thị trường tỉ&ẹcírc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹảcủtẻ; lĩ&êcĩrc;n kết c&áãcủtê;c tỉnh xổ số mĩền trúng gồm c&ảácùtẽ;c tỉnh Mĩền Trúng v&ảgrãvê; T&àcỉrc;ỳ Ngưỷ&êcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ũăcũtẽ; Ỵ&ẻcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrăvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ââcụtẽ;nh H&õgrâvê;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrảvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ỉgrạvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíâ Lăì (XSGL), (2) Nĩnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrâvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&âtìlđê;ị (XSQNG), (3) Đắk N&õcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ââcũtè;nh H&ògrạvè;ả (XSKH), (2) Kòn Tụm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củâ xổ số míền trụng gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gịảì Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&êàcũtê; 6 chữ số lóạí 10.000đ.
Tẽạm Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Trủng - XSMT
|
|
|