www.mĩnhngóc.còm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nãm - Mình Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ónlínẻ - Măý mắn mỗị ngàỹ!...

Ng&àgrávè;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Phú Ỵên

Ng&âgrávẽ;ỵ: 04/05/2009
XSPỶ
Gíảỉ ĐB
95500
Gỉảí nhất
69446
Gíảì nh&ìgrãvé;
72809
Gỉảí bâ
49309
99858
Gỉảị tư
29832
80806
01712
51130
81850
01915
33962
Gíảỉ năm
6296
Gỉảỉ s&ảạcụtẻ;ũ
5088
3529
8235
Gịảỉ bảỹ
328
Gìảì 8
94
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,6,92
 12,5
1,3,628,9
 30,2,5
946
1,350,8
0,4,962
 7 
2,5,888
02,294,6
 
Ng&ãgrảvẻ;ỹ: 27/04/2009
XSPỲ
Gìảỉ ĐB
07186
Gĩảí nhất
14215
Gịảỉ nh&ìgràvẹ;
67037
Gìảỉ bá
35335
51420
Gíảỉ tư
60873
53226
08026
06016
80016
02316
09191
Gìảí năm
9082
Gỉảí s&ảảcũtê;ư
0638
6970
9140
Gỉảị bảỹ
814
Gỉảỉ 8
19
ChụcSốĐ.Vị
2,4,70 
914,5,63,9
820,62
735,7,8
140
1,35 
13,22,86 
370,3
382,6
191
 
Ng&ãgràvê;ỷ: 20/04/2009
XSPÝ
Gíảỉ ĐB
14526
Gịảỉ nhất
61959
Gịảĩ nh&ĩgràvẻ;
77355
Gìảĩ bà
97706
12794
Gỉảỉ tư
37602
53652
67944
14028
65450
92335
95501
Gịảí năm
6231
Gĩảì s&âàcũté;ủ
2110
0945
2010
Gịảĩ bảỹ
508
Gìảị 8
27
ChụcSốĐ.Vị
12,501,2,6,8
0,3102
0,526,7,8
 31,5
4,944,5
3,4,550,2,5,9
0,26 
27 
0,28 
594
 
Ng&àgrạvẹ;ỵ: 13/04/2009
XSPỲ
Gĩảĩ ĐB
09695
Gíảĩ nhất
99136
Gìảì nh&ìgrạvẹ;
96825
Gịảị bă
62128
25202
Gìảí tư
35841
57802
26373
18152
99654
08185
41269
Gĩảỉ năm
8849
Gìảị s&âácùtè;ù
1578
5259
0921
Gìảí bảỹ
169
Gĩảì 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 022
2,41 
02,521,5,8
736
541,9
2,8,952,4,9
3692
973,8
2,785
4,5,6295,7
 
Ng&ágràvẽ;ỵ: 06/04/2009
XSPỶ
Gìảì ĐB
81712
Gìảì nhất
09004
Gíảí nh&ígrạvẻ;
26562
Gỉảì bà
70555
25563
Gỉảỉ tư
39803
83026
17885
19786
44440
66025
59588
Gìảì năm
5715
Gíảĩ s&ảàcưtẹ;ư
5157
0605
2692
Gìảí bảỵ
573
Gíảỉ 8
54
ChụcSốĐ.Vị
403,4,5
 12,5
1,6,925,6
0,6,73 
0,540
0,1,2,5
8
54,5,7
2,862,3
573
885,6,8
 92
 
Ng&ảgrảvé;ỹ: 30/03/2009
XSPỶ
Gỉảì ĐB
30895
Gìảí nhất
84932
Gìảĩ nh&ĩgràvẽ;
80119
Gỉảì bả
81183
18071
Gĩảị tư
70428
09411
98460
04988
60963
05091
90089
Gỉảì năm
7962
Gĩảí s&ảácụtẽ;ú
7845
4899
6509
Gĩảí bảý
688
Gìảĩ 8
32
ChụcSốĐ.Vị
609
1,7,911,9
32,628
6,8322
 45
4,95 
 60,2,3
 71
2,8283,82,9
0,1,8,991,5,9
 
Ng&ãgrảvẹ;ỹ: 23/03/2009
XSPỸ
Gíảí ĐB
63102
Gịảĩ nhất
68502
Gĩảí nh&ỉgrăvè;
43197
Gíảỉ bả
63635
54929
Gíảị tư
74104
66071
42308
26609
30795
17823
72716
Gìảí năm
1252
Gìảị s&ạãcưtẻ;ư
8483
8207
3694
Gĩảĩ bảỷ
820
Gíảị 8
65
ChụcSốĐ.Vị
2022,4,7,8
9
716
02,520,3,9
2,835
0,94 
3,6,952
165
0,971
083
0,294,5,7