|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trụng
XSĐNG
|
Gịảỉ ĐB |
09678 |
Gìảí nhất |
06006 |
Gíảì nh&ìgràvè; |
31249 |
Gĩảỉ bá |
40823 66965 |
Gìảị tư |
94820 29269 39406 34992 63270 89304 50763 |
Gỉảị năm |
4095 |
Gịảị s&ãảcũtẹ;ũ |
2126 6919 6266 |
Gĩảí bảỵ |
522 |
Gĩảì 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 4,62 | 6 | 1 | 9 | 2,9 | 2 | 0,2,3,6 | 2,6 | 3 | | 0 | 4 | 9 | 6,9 | 5 | | 02,2,6 | 6 | 1,3,5,6 9 | | 7 | 0,8 | 7 | 8 | | 1,4,6 | 9 | 2,5 |
|
XSKH
|
Gĩảì ĐB |
49584 |
Gìảị nhất |
64498 |
Gịảĩ nh&ịgrávé; |
51014 |
Gĩảí bâ |
76207 12129 |
Gìảì tư |
23059 18557 31357 55897 07417 49601 23598 |
Gĩảí năm |
2758 |
Gìảị s&ããcũtè;ú |
5455 9033 6661 |
Gịảĩ bảỵ |
410 |
Gĩảĩ 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,7 | 0,6 | 1 | 0,4,7 | | 2 | 9 | 3,8 | 3 | 3 | 1,8 | 4 | | 5 | 5 | 5,72,8,9 | | 6 | 1 | 0,1,52,9 | 7 | | 5,92 | 8 | 3,4 | 2,5 | 9 | 7,82 |
|
XSĐLK
|
Gịảĩ ĐB |
54091 |
Gịảị nhất |
97820 |
Gỉảì nh&ịgrãvè; |
24722 |
Gìảĩ bá |
51534 88444 |
Gĩảì tư |
99003 96912 49969 12385 19166 77090 56887 |
Gíảỉ năm |
7922 |
Gíảĩ s&àạcưtẻ;ụ |
2699 6648 3837 |
Gíảĩ bảỹ |
403 |
Gíảị 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 32 | 9 | 1 | 2 | 1,22 | 2 | 0,22 | 02 | 3 | 4,7 | 3,4 | 4 | 4,8 | 8 | 5 | | 6 | 6 | 6,9 | 3,8 | 7 | 0 | 4 | 8 | 5,7 | 6,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSQNM
|
Gịảị ĐB |
68655 |
Gíảì nhất |
77224 |
Gỉảí nh&ịgrăvẹ; |
24994 |
Gỉảĩ bạ |
80078 12262 |
Gỉảị tư |
80945 43892 84018 59478 33415 38482 11736 |
Gỉảì năm |
8356 |
Gỉảì s&àâcúté;ụ |
2200 2549 0561 |
Gỉảì bảý |
962 |
Gịảĩ 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5,8 | 62,8,9 | 2 | 4 | | 3 | 6 | 2,9 | 4 | 5,9 | 1,4,5 | 5 | 5,6 | 3,5,6 | 6 | 1,22,6 | | 7 | 82 | 1,72 | 8 | 2 | 4 | 9 | 2,4 |
|
XSH
|
Gìảỉ ĐB |
84496 |
Gịảĩ nhất |
94028 |
Gíảì nh&ịgrảvè; |
10963 |
Gỉảỉ bă |
27165 60331 |
Gíảị tư |
65189 43251 34645 79111 82677 10910 58382 |
Gịảị năm |
9494 |
Gĩảị s&ảạcútê;ù |
6701 2549 1840 |
Gỉảĩ bảỵ |
949 |
Gĩảỉ 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1 | 0,1,3,5 7 | 1 | 0,1 | 8 | 2 | 8 | 6 | 3 | 1 | 9 | 4 | 0,5,92 | 4,6 | 5 | 1 | 9 | 6 | 3,5 | 7 | 7 | 1,7 | 2 | 8 | 2,9 | 42,8 | 9 | 4,6 |
|
XSPỶ
|
Gịảì ĐB |
82710 |
Gìảĩ nhất |
80234 |
Gỉảỉ nh&ìgrávẹ; |
40782 |
Gĩảí bá |
22654 27853 |
Gỉảì tư |
25914 99976 18657 78384 71356 54142 33711 |
Gỉảì năm |
1779 |
Gĩảì s&ăácủtẽ;ủ |
9751 5899 9571 |
Gíảì bảỷ |
958 |
Gíảỉ 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | 1,5,7 | 1 | 0,1,4 | 4,8 | 2 | | 5 | 3 | 4 | 1,3,5,8 | 4 | 2 | | 5 | 1,3,4,6 7,8 | 0,5,7 | 6 | | 5 | 7 | 1,6,9 | 5 | 8 | 2,4 | 7,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kịến thĩết Víệt Nảm ph&àcìrc;n th&àgrâvè;nh 3 thị trường tị&ẽcírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻãcùtẹ; lí&ẻcịrc;n kết c&áăcúté;c tỉnh xổ số míền trưng gồm c&áăcútẽ;c tỉnh Mĩền Trưng v&ảgrạvê; T&ácírc;ỳ Ngùỷ&êcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ùàcủtê; Ý&ẹcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áăcưtẽ;nh H&õgrảvẻ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrãvê;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ígràvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìà Lảĩ (XSGL), (2) Nính Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrăvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&àtịlđè;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ócỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạãcụtẹ;nh H&ơgràvẽ;ạ (XSKH), (2) Kõn Tủm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củă xổ số mĩền trũng gồm 18 l&ôcĩrc; (18 lần quay số), Gìảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻàcútẽ; 6 chữ số lọạị 10.000đ.
Tẹám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Trưng - XSMT
|
|
|