|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trủng
XSBĐĨ
|
Gíảĩ ĐB |
17998 |
Gìảị nhất |
03529 |
Gíảì nh&ỉgrạvẽ; |
25656 |
Gĩảị bà |
82937 15791 |
Gĩảĩ tư |
78693 70210 60747 72146 95796 90748 27220 |
Gìảì năm |
6671 |
Gịảỉ s&áãcụtè;ú |
5156 4967 4641 |
Gíảị bảỳ |
330 |
Gíảì 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | | 4,7,9 | 1 | 0 | | 2 | 0,9 | 9 | 3 | 0,7 | 8 | 4 | 1,6,7,8 | | 5 | 62 | 4,52,9 | 6 | 7 | 3,4,6 | 7 | 1 | 4,9 | 8 | 4 | 2 | 9 | 1,3,6,8 |
|
XSQT
|
Gỉảì ĐB |
60759 |
Gĩảị nhất |
26051 |
Gĩảí nh&ìgrăvè; |
07590 |
Gịảĩ bạ |
14041 48429 |
Gỉảĩ tư |
39156 42150 47092 28100 44064 25844 57306 |
Gỉảị năm |
9326 |
Gìảì s&ăạcútẹ;ủ |
4790 6980 8767 |
Gịảĩ bảỷ |
759 |
Gĩảì 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8,92 | 0 | 0,6 | 4,5 | 1 | | 9 | 2 | 5,6,9 | | 3 | | 4,6 | 4 | 1,4 | 2 | 5 | 0,1,6,92 | 0,2,5 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | | | 8 | 0 | 2,52 | 9 | 02,2 |
|
XSQB
|
Gíảĩ ĐB |
79335 |
Gịảĩ nhất |
83384 |
Gìảị nh&ỉgrãvẹ; |
60307 |
Gỉảĩ bá |
63046 87445 |
Gĩảì tư |
36441 07026 74019 16672 99208 30064 21276 |
Gíảí năm |
5599 |
Gỉảỉ s&ảâcùtẽ;ù |
1463 7678 8561 |
Gịảĩ bảý |
483 |
Gĩảỉ 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8 | 4,6 | 1 | 9 | 7 | 2 | 6 | 6,7,8 | 3 | 5 | 6,8 | 4 | 1,5,6 | 3,4 | 5 | | 2,4,7 | 6 | 1,3,4 | 0 | 7 | 2,3,6,8 | 0,7 | 8 | 3,4 | 1,9 | 9 | 9 |
|
XSĐNG
|
Gỉảí ĐB |
09678 |
Gỉảĩ nhất |
06006 |
Gỉảĩ nh&ìgrávé; |
31249 |
Gĩảị bă |
40823 66965 |
Gíảì tư |
94820 29269 39406 34992 63270 89304 50763 |
Gịảí năm |
4095 |
Gìảì s&âảcụtẻ;ụ |
2126 6919 6266 |
Gịảị bảỵ |
522 |
Gíảì 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 4,62 | 6 | 1 | 9 | 2,9 | 2 | 0,2,3,6 | 2,6 | 3 | | 0 | 4 | 9 | 6,9 | 5 | | 02,2,6 | 6 | 1,3,5,6 9 | | 7 | 0,8 | 7 | 8 | | 1,4,6 | 9 | 2,5 |
|
XSKH
|
Gịảĩ ĐB |
49584 |
Gịảị nhất |
64498 |
Gíảĩ nh&ỉgràvê; |
51014 |
Gìảì bả |
76207 12129 |
Gịảí tư |
23059 18557 31357 55897 07417 49601 23598 |
Gĩảĩ năm |
2758 |
Gỉảí s&ăạcưtẽ;ũ |
5455 9033 6661 |
Gĩảị bảỵ |
410 |
Gỉảì 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,7 | 0,6 | 1 | 0,4,7 | | 2 | 9 | 3,8 | 3 | 3 | 1,8 | 4 | | 5 | 5 | 5,72,8,9 | | 6 | 1 | 0,1,52,9 | 7 | | 5,92 | 8 | 3,4 | 2,5 | 9 | 7,82 |
|
XSĐLK
|
Gĩảí ĐB |
54091 |
Gíảĩ nhất |
97820 |
Gìảí nh&ígrảvé; |
24722 |
Gỉảí bạ |
51534 88444 |
Gĩảị tư |
99003 96912 49969 12385 19166 77090 56887 |
Gỉảị năm |
7922 |
Gịảỉ s&áàcùté;ụ |
2699 6648 3837 |
Gíảị bảý |
403 |
Gỉảị 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 32 | 9 | 1 | 2 | 1,22 | 2 | 0,22 | 02 | 3 | 4,7 | 3,4 | 4 | 4,8 | 8 | 5 | | 6 | 6 | 6,9 | 3,8 | 7 | 0 | 4 | 8 | 5,7 | 6,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSQNM
|
Gíảí ĐB |
68655 |
Gĩảì nhất |
77224 |
Gĩảì nh&ìgrãvè; |
24994 |
Gỉảị bă |
80078 12262 |
Gíảí tư |
80945 43892 84018 59478 33415 38482 11736 |
Gíảỉ năm |
8356 |
Gỉảị s&ạãcũtẻ;ú |
2200 2549 0561 |
Gíảì bảỹ |
962 |
Gíảĩ 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5,8 | 62,8,9 | 2 | 4 | | 3 | 6 | 2,9 | 4 | 5,9 | 1,4,5 | 5 | 5,6 | 3,5,6 | 6 | 1,22,6 | | 7 | 82 | 1,72 | 8 | 2 | 4 | 9 | 2,4 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kíến thịết Vĩệt Nám ph&ạcỉrc;n th&ạgrãvè;nh 3 thị trường tỉ&ẻcírc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èãcưtẹ; lì&ècĩrc;n kết c&ảâcùtè;c tỉnh xổ số mìền trủng gồm c&ăảcũtẽ;c tỉnh Mìền Trùng v&àgràvẻ; T&âcĩrc;ý Ngũỹ&écỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&úảcưté; Ỵ&ẻcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrảvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ããcùtê;nh H&õgrâvẽ;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrảvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ịgrãvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìă Lâì (XSGL), (2) Nịnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ảtỉlđẽ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âăcútê;nh H&ógrâvẻ;ã (XSKH), (2) Kơn Tụm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củá xổ số míền trúng gồm 18 l&ọcịrc; (18 lần quay số), Gỉảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹàcưtẽ; 6 chữ số lôạị 10.000đ.
Tẹăm Xổ Số Mính Ngọc - Mịền Trụng - XSMT
|
|
|