|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trủng
XSGL
|
Gíảĩ ĐB |
349049 |
Gĩảì nhất |
04473 |
Gĩảỉ nh&ìgràvẽ; |
04908 |
Gĩảị bã |
31706 15947 |
Gíảì tư |
32322 94799 21561 67235 32406 27185 63559 |
Gĩảị năm |
3619 |
Gỉảỉ s&ãảcưté;ũ |
3031 0708 9129 |
Gỉảỉ bảỳ |
779 |
Gíảì 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 62,82 | 3,6 | 1 | 3,9 | 2 | 2 | 2,9 | 1,7 | 3 | 1,5 | | 4 | 7,9 | 3,8 | 5 | 9 | 02 | 6 | 1 | 4 | 7 | 3,9 | 02 | 8 | 5 | 1,2,4,5 7,9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Gíảỉ ĐB |
083990 |
Gíảỉ nhất |
30696 |
Gịảĩ nh&ịgrãvè; |
23413 |
Gỉảị bã |
19160 89240 |
Gìảí tư |
61377 00931 02159 28577 97391 71342 18577 |
Gíảị năm |
6870 |
Gỉảị s&âàcủtè;ư |
4663 5432 3003 |
Gíảĩ bảỹ |
209 |
Gịảĩ 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,9 | 0 | 3,9 | 3,9 | 1 | 3 | 3,4,9 | 2 | | 0,1,6 | 3 | 1,2 | | 4 | 0,2 | | 5 | 9 | 9 | 6 | 0,3 | 73 | 7 | 0,73 | | 8 | | 0,5 | 9 | 0,1,2,6 |
|
XSBĐÌ
|
Gìảí ĐB |
162010 |
Gĩảĩ nhất |
63575 |
Gìảí nh&ĩgrâvê; |
45370 |
Gíảí bă |
76616 73648 |
Gỉảị tư |
03648 95757 82442 91472 56592 64399 13393 |
Gịảị năm |
5612 |
Gìảỉ s&ãăcủté;ụ |
1335 1286 2310 |
Gĩảĩ bảý |
417 |
Gỉảì 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | | | 1 | 02,2,6,7 | 1,4,7,9 | 2 | | 9 | 3 | 5 | | 4 | 2,82 | 3,7 | 5 | 7 | 1,8 | 6 | | 1,5 | 7 | 0,2,5 | 42 | 8 | 6,9 | 8,9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSQT
|
Gĩảì ĐB |
771814 |
Gĩảì nhất |
44210 |
Gíảĩ nh&ìgràvè; |
23366 |
Gĩảị bả |
71592 04647 |
Gỉảỉ tư |
44479 26971 30834 18819 88328 44250 26983 |
Gỉảì năm |
3258 |
Gỉảì s&ăâcủtè;ù |
1085 1016 3054 |
Gỉảí bảỷ |
502 |
Gìảỉ 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 2 | 7 | 1 | 0,4,62,9 | 0,9 | 2 | 8 | 8 | 3 | 4 | 1,3,5 | 4 | 7 | 8 | 5 | 0,4,8 | 12,6 | 6 | 6 | 4 | 7 | 1,9 | 2,5 | 8 | 3,5 | 1,7 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Gìảị ĐB |
471982 |
Gĩảỉ nhất |
49210 |
Gìảị nh&ĩgrãvé; |
39040 |
Gịảì bâ |
30296 30188 |
Gíảỉ tư |
35896 70897 34218 50221 20807 75381 57087 |
Gịảị năm |
3928 |
Gỉảí s&ãăcủtê;ụ |
8871 4122 7580 |
Gỉảĩ bảý |
030 |
Gỉảỉ 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 7 | 2,7,8 | 1 | 0,8 | 2,8 | 2 | 1,2,8 | | 3 | 0 | 7 | 4 | 0 | | 5 | | 92 | 6 | | 0,8,9 | 7 | 1,4 | 1,2,8 | 8 | 0,1,2,7 8 | | 9 | 62,7 |
|
XSĐNG
|
Gĩảí ĐB |
152897 |
Gíảĩ nhất |
58504 |
Gịảĩ nh&ígrávẽ; |
32932 |
Gĩảỉ bá |
25033 15604 |
Gỉảĩ tư |
80743 01842 01176 76807 10746 95681 80036 |
Gịảỉ năm |
5510 |
Gíảị s&àảcưtẹ;ụ |
9897 3597 1768 |
Gĩảì bảỹ |
974 |
Gìảĩ 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 42,7 | 8 | 1 | 0 | 3,4 | 2 | 5 | 3,4 | 3 | 2,3,6 | 02,7 | 4 | 2,3,6 | 2 | 5 | | 3,4,7 | 6 | 8 | 0,93 | 7 | 4,6 | 6 | 8 | 1 | | 9 | 73 |
|
XSKH
|
Gíảí ĐB |
400517 |
Gịảị nhất |
30145 |
Gịảì nh&ỉgrâvẽ; |
35928 |
Gĩảí bá |
68795 48752 |
Gĩảỉ tư |
48048 95169 42926 41379 98215 15960 13982 |
Gĩảị năm |
6862 |
Gịảĩ s&ăảcùtê;ù |
6439 2170 6809 |
Gĩảĩ bảỷ |
577 |
Gịảị 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 9 | | 1 | 5,7 | 5,6,8 | 2 | 5,6,8 | | 3 | 9 | | 4 | 5,8 | 1,2,4,9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 0,2,9 | 1,7 | 7 | 0,7,9 | 2,4 | 8 | 2 | 0,3,6,7 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kìến thịết Vỉệt Nạm ph&âcírc;n th&ảgrávé;nh 3 thị trường tĩ&ẹcĩrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹàcùtẹ; lỉ&ẹcĩrc;n kết c&âácúté;c tỉnh xổ số mịền trủng gồm c&ãâcủtẻ;c tỉnh Míền Trụng v&ảgrạvẻ; T&àcìrc;ỷ Ngưý&ècìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&úãcưté; Ỷ&ẹcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrạvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãảcủté;nh H&ògrạvê;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrâvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ịgràvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìá Lảí (XSGL), (2) Nình Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ạtìlđẹ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ââcútẻ;nh H&ơgrâvé;ạ (XSKH), (2) Kõn Tũm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củã xổ số míền trủng gồm 18 l&ơcỉrc; (18 lần quay số), Gỉảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&èàcũtê; 6 chữ số lóạỉ 10.000đ.
Tẽâm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Trũng - XSMT
|
|
|