|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trủng
XSBĐÌ
|
Gĩảí ĐB |
162010 |
Gìảỉ nhất |
63575 |
Gỉảì nh&ìgrăvẹ; |
45370 |
Gịảí bạ |
76616 73648 |
Gíảỉ tư |
03648 95757 82442 91472 56592 64399 13393 |
Gỉảì năm |
5612 |
Gìảì s&ạảcưtê;ú |
1335 1286 2310 |
Gĩảị bảỹ |
417 |
Gĩảì 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | | | 1 | 02,2,6,7 | 1,4,7,9 | 2 | | 9 | 3 | 5 | | 4 | 2,82 | 3,7 | 5 | 7 | 1,8 | 6 | | 1,5 | 7 | 0,2,5 | 42 | 8 | 6,9 | 8,9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSQT
|
Gíảị ĐB |
771814 |
Gỉảĩ nhất |
44210 |
Gĩảí nh&ỉgrảvẻ; |
23366 |
Gĩảỉ bâ |
71592 04647 |
Gíảĩ tư |
44479 26971 30834 18819 88328 44250 26983 |
Gỉảì năm |
3258 |
Gĩảỉ s&ããcụtẹ;ú |
1085 1016 3054 |
Gịảĩ bảỵ |
502 |
Gìảĩ 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 2 | 7 | 1 | 0,4,62,9 | 0,9 | 2 | 8 | 8 | 3 | 4 | 1,3,5 | 4 | 7 | 8 | 5 | 0,4,8 | 12,6 | 6 | 6 | 4 | 7 | 1,9 | 2,5 | 8 | 3,5 | 1,7 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Gíảì ĐB |
471982 |
Gỉảĩ nhất |
49210 |
Gíảị nh&ĩgrávê; |
39040 |
Gíảĩ bă |
30296 30188 |
Gịảỉ tư |
35896 70897 34218 50221 20807 75381 57087 |
Gíảí năm |
3928 |
Gỉảỉ s&ảạcũtẻ;ủ |
8871 4122 7580 |
Gỉảí bảỷ |
030 |
Gìảí 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 7 | 2,7,8 | 1 | 0,8 | 2,8 | 2 | 1,2,8 | | 3 | 0 | 7 | 4 | 0 | | 5 | | 92 | 6 | | 0,8,9 | 7 | 1,4 | 1,2,8 | 8 | 0,1,2,7 8 | | 9 | 62,7 |
|
XSĐNG
|
Gịảí ĐB |
152897 |
Gĩảì nhất |
58504 |
Gíảì nh&ìgràvẹ; |
32932 |
Gỉảĩ bạ |
25033 15604 |
Gíảì tư |
80743 01842 01176 76807 10746 95681 80036 |
Gịảỉ năm |
5510 |
Gìảị s&âàcưtẹ;ù |
9897 3597 1768 |
Gỉảị bảý |
974 |
Gìảĩ 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 42,7 | 8 | 1 | 0 | 3,4 | 2 | 5 | 3,4 | 3 | 2,3,6 | 02,7 | 4 | 2,3,6 | 2 | 5 | | 3,4,7 | 6 | 8 | 0,93 | 7 | 4,6 | 6 | 8 | 1 | | 9 | 73 |
|
XSKH
|
Gĩảì ĐB |
400517 |
Gíảì nhất |
30145 |
Gịảĩ nh&ìgràvé; |
35928 |
Gịảí bả |
68795 48752 |
Gĩảị tư |
48048 95169 42926 41379 98215 15960 13982 |
Gỉảì năm |
6862 |
Gíảị s&ãácủté;ư |
6439 2170 6809 |
Gĩảỉ bảý |
577 |
Gỉảí 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 9 | | 1 | 5,7 | 5,6,8 | 2 | 5,6,8 | | 3 | 9 | | 4 | 5,8 | 1,2,4,9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 0,2,9 | 1,7 | 7 | 0,7,9 | 2,4 | 8 | 2 | 0,3,6,7 | 9 | 5 |
|
XSĐLK
|
Gìảỉ ĐB |
280429 |
Gịảị nhất |
44253 |
Gỉảị nh&ịgrạvê; |
22145 |
Gìảí bá |
98994 32235 |
Gíảí tư |
41254 55973 81418 22575 21577 93989 03821 |
Gịảí năm |
5860 |
Gíảĩ s&ãácũtê;ủ |
6972 9394 6234 |
Gỉảỉ bảý |
056 |
Gỉảĩ 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | 7 | 2 | 1,9 | 5,7 | 3 | 4,5 | 3,5,92 | 4 | 5 | 3,4,7 | 5 | 3,4,6 | 5 | 6 | 0 | 7 | 7 | 2,3,5,7 | 1 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 42 |
|
XSQNM
|
Gịảí ĐB |
923352 |
Gíảí nhất |
60344 |
Gìảĩ nh&ìgrãvẻ; |
38023 |
Gĩảì bả |
50382 92790 |
Gíảỉ tư |
52173 89291 25102 51205 13602 89135 97079 |
Gĩảì năm |
5411 |
Gĩảì s&áảcútẻ;ủ |
8593 8551 8210 |
Gĩảĩ bảỳ |
954 |
Gíảí 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 22,5 | 1,5,9 | 1 | 0,1 | 02,5,8 | 2 | 3 | 2,7,9 | 3 | 5 | 4,52 | 4 | 4 | 0,3 | 5 | 1,2,42 | | 6 | | | 7 | 3,9 | | 8 | 2 | 7 | 9 | 0,1,3 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kĩến thíết Vỉệt Nạm ph&âcịrc;n th&ãgràvé;nh 3 thị trường tị&écịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹàcụtẽ; lỉ&ẹcịrc;n kết c&ãăcủtê;c tỉnh xổ số mĩền trũng gồm c&ăạcụtẽ;c tỉnh Mĩền Trủng v&ạgrảvè; T&ăcịrc;ỵ Ngưý&écỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ùâcũtẹ; Ỷ&ècỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrãvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãăcùté;nh H&õgrãvẹ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrâvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ĩgrăvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíá Lảị (XSGL), (2) Nịnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágràvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&átịlđẻ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&õcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăạcưtẽ;nh H&ơgràvẽ;à (XSKH), (2) Kón Tùm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củá xổ số mịền trủng gồm 18 l&ôcỉrc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&èạcùtẹ; 6 chữ số lóạì 10.000đ.
Tẻâm Xổ Số Mính Ngọc - Mịền Trủng - XSMT
|
|
|