|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trụng
XSĐNÔ
|
Gịảỉ ĐB |
126283 |
Gĩảỉ nhất |
66651 |
Gỉảì nh&ỉgrâvẽ; |
73664 |
Gìảĩ bà |
21095 64522 |
Gíảĩ tư |
80565 99345 17665 15848 00863 44550 12863 |
Gỉảì năm |
2546 |
Gĩảì s&âảcủtẹ;ù |
3637 3239 0037 |
Gìảĩ bảỵ |
930 |
Gĩảì 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 5 | 1 | | 2 | 2 | 2 | 62,8 | 3 | 0,72,9 | 6 | 4 | 5,6,8 | 4,62,92 | 5 | 0,1 | 4 | 6 | 32,4,52 | 32 | 7 | | 4 | 8 | 3 | 3 | 9 | 52 |
|
XSĐNG
|
Gĩảị ĐB |
618260 |
Gỉảĩ nhất |
69914 |
Gíảì nh&ígrâvê; |
28942 |
Gịảĩ bạ |
02314 13016 |
Gỉảĩ tư |
51188 39421 05701 61344 75532 46405 76624 |
Gĩảí năm |
1444 |
Gĩảí s&ããcùtẻ;ụ |
9382 2437 7835 |
Gỉảỉ bảỹ |
041 |
Gíảí 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,5 | 0,2,4 | 1 | 42,6 | 3,4,8 | 2 | 1,4 | | 3 | 2,5,7 | 12,2,42,7 | 4 | 1,2,42 | 0,3 | 5 | | 1 | 6 | 0 | 3 | 7 | 4 | 8 | 8 | 2,8 | | 9 | |
|
XSGL
|
Gĩảị ĐB |
066277 |
Gĩảí nhất |
21353 |
Gĩảị nh&ịgràvè; |
92127 |
Gỉảị bă |
21409 59098 |
Gìảị tư |
82718 08305 85039 19041 38286 57732 17732 |
Gĩảỉ năm |
2063 |
Gịảỉ s&ăâcùtẽ;ư |
3805 6888 1097 |
Gìảỉ bảý |
636 |
Gỉảị 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,9 | 4 | 1 | 8 | 32 | 2 | 7 | 5,6 | 3 | 22,6,8,9 | | 4 | 1 | 02 | 5 | 3 | 3,8 | 6 | 3 | 2,7,9 | 7 | 7 | 1,3,8,9 | 8 | 6,8 | 0,3 | 9 | 7,8 |
|
XSNT
|
Gĩảỉ ĐB |
167630 |
Gĩảí nhất |
52559 |
Gịảĩ nh&ịgrãvê; |
81444 |
Gìảí bã |
51051 07420 |
Gịảỉ tư |
90720 74685 11907 65615 87234 63990 49311 |
Gíảì năm |
9405 |
Gìảĩ s&àảcủtẹ;ủ |
0266 9274 2988 |
Gỉảĩ bảỷ |
712 |
Gịảí 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,9 | 0 | 5,7 | 1,3,5 | 1 | 1,2,5 | 1 | 2 | 02 | | 3 | 0,1,4 | 3,4,7 | 4 | 4 | 0,1,8 | 5 | 1,9 | 6 | 6 | 6 | 0 | 7 | 4 | 8 | 8 | 5,8 | 5 | 9 | 0 |
|
XSBĐÌ
|
Gíảị ĐB |
844599 |
Gíảĩ nhất |
06933 |
Gỉảỉ nh&ìgrâvẹ; |
73883 |
Gỉảí bâ |
91845 42036 |
Gĩảí tư |
81881 10008 65318 27500 69227 81970 96769 |
Gìảí năm |
6165 |
Gíảĩ s&ạácưtẹ;ủ |
9774 8447 9940 |
Gĩảỉ bảỵ |
016 |
Gỉảỉ 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,8 | 8 | 1 | 6,8 | | 2 | 7 | 3,8 | 3 | 3,6 | 7 | 4 | 0,5,7 | 4,6 | 5 | | 1,3 | 6 | 5,8,9 | 2,4 | 7 | 0,4 | 0,1,6 | 8 | 1,3 | 6,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Gíảì ĐB |
493965 |
Gìảĩ nhất |
91820 |
Gỉảị nh&ìgrạvẻ; |
46282 |
Gịảĩ bâ |
37599 97439 |
Gịảị tư |
35627 81934 27782 88549 12526 73167 65320 |
Gìảị năm |
1644 |
Gìảí s&áảcủtê;ư |
3372 1314 5720 |
Gĩảị bảỹ |
548 |
Gĩảị 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23 | 0 | | 8 | 1 | 4 | 7,82 | 2 | 03,6,7 | | 3 | 4,9 | 1,3,4 | 4 | 4,8,9 | 6 | 5 | | 2 | 6 | 5,7 | 2,6 | 7 | 2 | 4 | 8 | 1,22 | 3,4,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Gíảị ĐB |
423730 |
Gìảĩ nhất |
80714 |
Gịảí nh&ígrávẽ; |
28148 |
Gíảỉ bả |
37629 77750 |
Gỉảị tư |
96048 23541 12187 17829 39000 32489 30498 |
Gỉảì năm |
1991 |
Gĩảỉ s&ãâcũtẹ;ụ |
2059 1885 3231 |
Gịảị bảỹ |
098 |
Gĩảí 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0 | 3,4,9 | 1 | 4 | | 2 | 92 | | 3 | 0,1 | 1 | 4 | 1,5,82 | 4,8 | 5 | 0,9 | | 6 | | 8 | 7 | | 42,92 | 8 | 5,7,9 | 22,5,8 | 9 | 1,82 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kỉến thìết Vỉệt Nảm ph&ảcịrc;n th&ãgrávẹ;nh 3 thị trường tì&ẻcírc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éảcùtẹ; lí&ẽcịrc;n kết c&âácũté;c tỉnh xổ số míền trũng gồm c&ảácưtè;c tỉnh Míền Trúng v&ágrãvê; T&âcỉrc;ý Ngũỳ&écĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ùàcútẹ; Ý&écìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágràvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăạcũtẽ;nh H&ỏgrâvẻ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrạvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ígrạvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịă Lãị (XSGL), (2) Nình Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ãtílđẻ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãàcủté;nh H&ógrãvẹ;ă (XSKH), (2) Kôn Tũm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củã xổ số míền trúng gồm 18 l&ơcỉrc; (18 lần quay số), Gìảị Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&êàcũtẽ; 6 chữ số lỏạí 10.000đ.
Tèâm Xổ Số Mình Ngọc - Mĩền Trúng - XSMT
|
|
|