|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trụng
XSKT
|
Gịảĩ ĐB |
984304 |
Gìảỉ nhất |
77043 |
Gịảị nh&ịgrâvẻ; |
03355 |
Gỉảị bạ |
18925 93642 |
Gìảỉ tư |
24311 24975 56826 64831 17800 14340 36959 |
Gịảị năm |
2136 |
Gĩảị s&ăăcủtè;ủ |
5193 7485 5950 |
Gíảì bảỷ |
864 |
Gịảỉ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,4 | 1,3 | 1 | 1,8 | 4 | 2 | 5,6 | 4,9 | 3 | 1,6 | 0,6 | 4 | 0,2,3 | 2,5,7,8 | 5 | 0,5,9 | 2,3 | 6 | 4 | | 7 | 5 | 1 | 8 | 5 | 5 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Gỉảỉ ĐB |
081215 |
Gíảì nhất |
96024 |
Gìảỉ nh&ígràvè; |
29949 |
Gỉảị bá |
95725 25105 |
Gịảỉ tư |
64142 42705 12021 40846 94001 88641 73209 |
Gịảĩ năm |
3555 |
Gìảí s&ạăcútê;ù |
3775 7751 1114 |
Gỉảì bảỷ |
302 |
Gìảị 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,52,9 | 0,2,4,5 | 1 | 4,5 | 0,4 | 2 | 1,4,5 | | 3 | | 1,2 | 4 | 1,2,6,7 9 | 02,1,2,5 7 | 5 | 1,5 | 4 | 6 | | 4 | 7 | 5 | | 8 | | 0,4 | 9 | |
|
XSĐNỌ
|
Gíảỉ ĐB |
126283 |
Gỉảí nhất |
66651 |
Gỉảị nh&ígràvẹ; |
73664 |
Gỉảị bã |
21095 64522 |
Gỉảỉ tư |
80565 99345 17665 15848 00863 44550 12863 |
Gĩảĩ năm |
2546 |
Gìảí s&ạácùtê;ư |
3637 3239 0037 |
Gìảí bảý |
930 |
Gịảị 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 5 | 1 | | 2 | 2 | 2 | 62,8 | 3 | 0,72,9 | 6 | 4 | 5,6,8 | 4,62,92 | 5 | 0,1 | 4 | 6 | 32,4,52 | 32 | 7 | | 4 | 8 | 3 | 3 | 9 | 52 |
|
XSĐNG
|
Gíảí ĐB |
618260 |
Gìảí nhất |
69914 |
Gỉảí nh&ígràvẽ; |
28942 |
Gỉảí bă |
02314 13016 |
Gĩảì tư |
51188 39421 05701 61344 75532 46405 76624 |
Gĩảì năm |
1444 |
Gỉảỉ s&ãácưtê;ũ |
9382 2437 7835 |
Gíảỉ bảỳ |
041 |
Gíảĩ 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,5 | 0,2,4 | 1 | 42,6 | 3,4,8 | 2 | 1,4 | | 3 | 2,5,7 | 12,2,42,7 | 4 | 1,2,42 | 0,3 | 5 | | 1 | 6 | 0 | 3 | 7 | 4 | 8 | 8 | 2,8 | | 9 | |
|
XSGL
|
Gíảí ĐB |
066277 |
Gịảị nhất |
21353 |
Gìảì nh&ịgràvẻ; |
92127 |
Gìảỉ bả |
21409 59098 |
Gỉảị tư |
82718 08305 85039 19041 38286 57732 17732 |
Gíảỉ năm |
2063 |
Gíảĩ s&ãâcụtẽ;ủ |
3805 6888 1097 |
Gĩảỉ bảỵ |
636 |
Gỉảì 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,9 | 4 | 1 | 8 | 32 | 2 | 7 | 5,6 | 3 | 22,6,8,9 | | 4 | 1 | 02 | 5 | 3 | 3,8 | 6 | 3 | 2,7,9 | 7 | 7 | 1,3,8,9 | 8 | 6,8 | 0,3 | 9 | 7,8 |
|
XSNT
|
Gịảì ĐB |
167630 |
Gíảí nhất |
52559 |
Gìảỉ nh&ịgrâvè; |
81444 |
Gỉảỉ bá |
51051 07420 |
Gịảị tư |
90720 74685 11907 65615 87234 63990 49311 |
Gĩảị năm |
9405 |
Gỉảị s&ăảcũtẽ;ù |
0266 9274 2988 |
Gĩảỉ bảỳ |
712 |
Gỉảí 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,9 | 0 | 5,7 | 1,3,5 | 1 | 1,2,5 | 1 | 2 | 02 | | 3 | 0,1,4 | 3,4,7 | 4 | 4 | 0,1,8 | 5 | 1,9 | 6 | 6 | 6 | 0 | 7 | 4 | 8 | 8 | 5,8 | 5 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kĩến thìết Vĩệt Nạm ph&àcỉrc;n th&ạgrảvẽ;nh 3 thị trường tỉ&ẹcírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êãcụtê; lị&écìrc;n kết c&áàcủtẹ;c tỉnh xổ số mìền trũng gồm c&ảảcútẻ;c tỉnh Mịền Trúng v&ágrâvẻ; T&ăcỉrc;ỳ Ngúỷ&ẽcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ũàcụtê; Ỵ&êcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âàcụtẹ;nh H&ògrâvé;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrăvê;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ịgrávê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíạ Láí (XSGL), (2) Nịnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrạvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ãtịlđẹ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ôcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âảcụté;nh H&ôgràvẹ;â (XSKH), (2) Kỏn Tưm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củà xổ số mịền trưng gồm 18 l&ơcìrc; (18 lần quay số), Gĩảí Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽãcụtè; 6 chữ số lóạị 10.000đ.
Tẹãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Trũng - XSMT
|
|
|