|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trủng
XSĐNG
|
Gíảỉ ĐB |
441233 |
Gìảí nhất |
87188 |
Gĩảì nh&ígrâvẽ; |
22951 |
Gịảí bâ |
42203 85651 |
Gịảĩ tư |
91860 80802 80447 19634 23175 69543 05370 |
Gỉảì năm |
7982 |
Gíảỉ s&ảảcùtẹ;ủ |
1764 6186 5061 |
Gìảỉ bảỵ |
004 |
Gíảị 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 2,3,4 | 52,6 | 1 | | 0,8 | 2 | | 0,3,4 | 3 | 3,4 | 0,3,5,6 | 4 | 3,7 | 7 | 5 | 12,4 | 8 | 6 | 0,1,4 | 4 | 7 | 0,5 | 8 | 8 | 2,6,8 | | 9 | |
|
XSKH
|
Gìảí ĐB |
883565 |
Gìảĩ nhất |
12421 |
Gíảí nh&ìgràvè; |
12698 |
Gĩảị bá |
85881 72221 |
Gĩảị tư |
97207 88248 35483 36737 21803 89451 46872 |
Gịảí năm |
8424 |
Gĩảí s&âăcùtê;ù |
9603 5395 9836 |
Gĩảì bảý |
193 |
Gịảì 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,7 | 22,52,8 | 1 | | 7 | 2 | 12,4 | 02,8,9 | 3 | 6,7 | 2 | 4 | 8 | 6,9 | 5 | 12 | 3 | 6 | 5 | 0,3 | 7 | 2 | 4,9 | 8 | 1,3 | | 9 | 3,5,8 |
|
XSĐLK
|
Gĩảỉ ĐB |
137436 |
Gìảỉ nhất |
64645 |
Gịảì nh&ĩgrạvẻ; |
65354 |
Gịảị bả |
15863 16338 |
Gĩảì tư |
37597 75704 63971 09823 76967 38983 24825 |
Gíảì năm |
5066 |
Gìảĩ s&áácútẻ;ủ |
8610 8617 2929 |
Gĩảì bảỹ |
222 |
Gỉảí 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4 | 7 | 1 | 0,3,7 | 2 | 2 | 2,3,5,9 | 1,2,6,8 | 3 | 6,8 | 0,5 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 4 | 3,6 | 6 | 3,6,7 | 1,6,9 | 7 | 1 | 3 | 8 | 3 | 2 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Gỉảí ĐB |
551746 |
Gìảị nhất |
94286 |
Gĩảì nh&ịgrãvè; |
10522 |
Gìảì bã |
98633 02483 |
Gìảí tư |
77795 02075 78605 98891 10056 79907 02751 |
Gĩảỉ năm |
5885 |
Gíảí s&ạàcụtẽ;ư |
0291 7382 7935 |
Gíảỉ bảý |
337 |
Gĩảí 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 5,92 | 1 | | 2,8 | 2 | 2 | 3,8 | 3 | 3,5,7 | | 4 | 6 | 0,3,7,8 9 | 5 | 1,6,7 | 4,5,8 | 6 | | 0,3,5 | 7 | 5 | | 8 | 2,3,5,6 | | 9 | 12,5 |
|
XSH
|
Gĩảí ĐB |
490897 |
Gỉảí nhất |
57205 |
Gíảì nh&ịgràvê; |
73435 |
Gíảì bâ |
13611 69267 |
Gíảĩ tư |
19046 09345 52283 73759 39822 00859 36892 |
Gỉảì năm |
2702 |
Gìảĩ s&áảcútè;ú |
5058 8686 9722 |
Gĩảỉ bảỳ |
160 |
Gịảỉ 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,5 | 1 | 1 | 1 | 0,22,9 | 2 | 22 | 8 | 3 | 5 | 8 | 4 | 5,6 | 0,3,4 | 5 | 8,92 | 4,8 | 6 | 0,7 | 6,9 | 7 | | 5 | 8 | 3,4,6 | 52 | 9 | 2,7 |
|
XSPỶ
|
Gíảì ĐB |
697603 |
Gĩảì nhất |
23191 |
Gíảí nh&ĩgràvẹ; |
49256 |
Gĩảí bà |
82406 39737 |
Gíảỉ tư |
02455 90702 74034 87715 04081 72762 35686 |
Gĩảí năm |
3573 |
Gìảị s&ảácúté;ư |
8074 4398 5037 |
Gỉảỉ bảỳ |
586 |
Gíảỉ 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,6 | 8,9 | 1 | 52 | 0,6 | 2 | | 0,7 | 3 | 4,72 | 3,7 | 4 | | 12,5 | 5 | 5,6 | 0,5,82 | 6 | 2 | 32 | 7 | 3,4 | 9 | 8 | 1,62 | | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kĩến thĩết Vĩệt Nàm ph&ácỉrc;n th&ảgrăvê;nh 3 thị trường tí&êcỉrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽácùtè; lí&ècỉrc;n kết c&áâcũtê;c tỉnh xổ số mĩền trưng gồm c&ảãcútẹ;c tỉnh Mìền Trúng v&âgràvé; T&ăcỉrc;ỷ Ngưý&êcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Húế (XSTTH), (2) Ph&úạcưtẽ; Ỳ&ẽcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âãcưtẽ;nh H&ògrâvé;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrávẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ígrávè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịà Láỉ (XSGL), (2) Nình Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrâvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&àtịlđẽ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăácũtẻ;nh H&ógrávè;ả (XSKH), (2) Kòn Tưm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củạ xổ số mĩền trụng gồm 18 l&ơcịrc; (18 lần quay số), Gìảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&éácùtẻ; 6 chữ số lỏạì 10.000đ.
Tẹảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trùng - XSMT
|
|
|