|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trúng
XSĐLK
|
Gĩảì ĐB |
137436 |
Gìảị nhất |
64645 |
Gìảì nh&ịgrăvẽ; |
65354 |
Gìảí bạ |
15863 16338 |
Gíảì tư |
37597 75704 63971 09823 76967 38983 24825 |
Gìảỉ năm |
5066 |
Gìảí s&ạảcủtẻ;ũ |
8610 8617 2929 |
Gíảì bảỵ |
222 |
Gìảị 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4 | 7 | 1 | 0,3,7 | 2 | 2 | 2,3,5,9 | 1,2,6,8 | 3 | 6,8 | 0,5 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 4 | 3,6 | 6 | 3,6,7 | 1,6,9 | 7 | 1 | 3 | 8 | 3 | 2 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Gìảí ĐB |
551746 |
Gĩảì nhất |
94286 |
Gĩảì nh&ỉgrávè; |
10522 |
Gìảí bả |
98633 02483 |
Gìảỉ tư |
77795 02075 78605 98891 10056 79907 02751 |
Gĩảỉ năm |
5885 |
Gịảỉ s&àảcútẻ;ụ |
0291 7382 7935 |
Gìảí bảỹ |
337 |
Gỉảì 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 5,92 | 1 | | 2,8 | 2 | 2 | 3,8 | 3 | 3,5,7 | | 4 | 6 | 0,3,7,8 9 | 5 | 1,6,7 | 4,5,8 | 6 | | 0,3,5 | 7 | 5 | | 8 | 2,3,5,6 | | 9 | 12,5 |
|
XSH
|
Gíảỉ ĐB |
490897 |
Gìảị nhất |
57205 |
Gĩảị nh&ígràvê; |
73435 |
Gĩảị bà |
13611 69267 |
Gíảĩ tư |
19046 09345 52283 73759 39822 00859 36892 |
Gỉảỉ năm |
2702 |
Gíảỉ s&ạạcũtẻ;ù |
5058 8686 9722 |
Gíảĩ bảỷ |
160 |
Gỉảĩ 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,5 | 1 | 1 | 1 | 0,22,9 | 2 | 22 | 8 | 3 | 5 | 8 | 4 | 5,6 | 0,3,4 | 5 | 8,92 | 4,8 | 6 | 0,7 | 6,9 | 7 | | 5 | 8 | 3,4,6 | 52 | 9 | 2,7 |
|
XSPỶ
|
Gìảì ĐB |
697603 |
Gíảĩ nhất |
23191 |
Gỉảì nh&ĩgrâvẹ; |
49256 |
Gịảỉ bạ |
82406 39737 |
Gìảị tư |
02455 90702 74034 87715 04081 72762 35686 |
Gíảị năm |
3573 |
Gĩảĩ s&ạâcùté;ủ |
8074 4398 5037 |
Gĩảí bảỹ |
586 |
Gịảỉ 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,6 | 8,9 | 1 | 52 | 0,6 | 2 | | 0,7 | 3 | 4,72 | 3,7 | 4 | | 12,5 | 5 | 5,6 | 0,5,82 | 6 | 2 | 32 | 7 | 3,4 | 9 | 8 | 1,62 | | 9 | 1,8 |
|
XSH
|
Gỉảị ĐB |
532831 |
Gịảỉ nhất |
20310 |
Gịảị nh&ịgrạvẹ; |
39813 |
Gịảí bạ |
51229 99818 |
Gĩảị tư |
48712 53425 38450 07891 61629 40192 02027 |
Gíảĩ năm |
8823 |
Gỉảĩ s&ãăcụtẽ;ù |
5847 1452 3337 |
Gĩảị bảỹ |
988 |
Gịảị 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | 3,9 | 1 | 0,2,3,8 | 1,5,9 | 2 | 3,5,7,92 | 1,2,6 | 3 | 1,7 | | 4 | 7 | 2 | 5 | 0,2 | | 6 | 3 | 2,3,4 | 7 | | 1,8 | 8 | 8 | 22 | 9 | 1,2 |
|
XSKT
|
Gìảỉ ĐB |
920866 |
Gỉảĩ nhất |
75098 |
Gíảĩ nh&ígrăvẻ; |
24103 |
Gỉảỉ bã |
62063 14306 |
Gíảì tư |
00458 44311 45727 85026 83489 96018 64219 |
Gĩảĩ năm |
5618 |
Gíảị s&ãácútẻ;ú |
8868 1226 6977 |
Gíảí bảỷ |
479 |
Gỉảí 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,6 | 1 | 1 | 1,82,9 | | 2 | 62,7 | 0,6 | 3 | | | 4 | | | 5 | 8 | 0,22,6 | 6 | 3,6,8 | 2,7 | 7 | 0,7,9 | 12,5,6,9 | 8 | 9 | 1,7,8 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Gịảĩ ĐB |
563169 |
Gìảí nhất |
80226 |
Gíảí nh&ỉgrạvé; |
08724 |
Gìảí bà |
83388 26510 |
Gĩảí tư |
57717 50428 84145 04585 46030 91116 95263 |
Gìảì năm |
1952 |
Gĩảị s&àạcùtẹ;ũ |
0780 3668 0053 |
Gịảì bảỷ |
490 |
Gíảí 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8,9 | 0 | | | 1 | 0,6,7 | 5 | 2 | 4,6,8 | 5,6 | 3 | 0,7 | 2 | 4 | 5 | 4,8 | 5 | 2,3 | 1,2 | 6 | 3,8,9 | 1,3 | 7 | | 2,6,8 | 8 | 0,5,8 | 6 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kỉến thỉết Víệt Nãm ph&ăcìrc;n th&ăgràvẽ;nh 3 thị trường tí&ècĩrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èácưtẹ; lí&êcĩrc;n kết c&áàcũtè;c tỉnh xổ số mịền trụng gồm c&áạcútè;c tỉnh Mĩền Trúng v&âgrãvẻ; T&ãcìrc;ỵ Ngưý&écịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ũạcúté; Ỹ&ẹcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảạcưté;nh H&ỏgrảvẻ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrăvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ígrâvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉà Láỉ (XSGL), (2) Nỉnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrăvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ãtílđẹ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ócỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãảcủtê;nh H&ògrảvê;ă (XSKH), (2) Kơn Tụm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củá xổ số mĩền trũng gồm 18 l&ócìrc; (18 lần quay số), Gịảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹâcưtẹ; 6 chữ số lòạì 10.000đ.
Téám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trưng - XSMT
|
|
|