|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trủng
XSBĐĨ
|
Gìảì ĐB |
845534 |
Gĩảị nhất |
29959 |
Gìảị nh&ìgrávé; |
91583 |
Gỉảĩ bạ |
53614 17786 |
Gĩảì tư |
92063 55128 96036 22575 03126 61295 67934 |
Gỉảỉ năm |
6605 |
Gìảí s&àâcủtê;ư |
0113 6571 8640 |
Gỉảị bảỵ |
013 |
Gíảĩ 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | 7 | 1 | 32,4 | | 2 | 6,8 | 12,6,82 | 3 | 42,6 | 1,32 | 4 | 0 | 0,7,9 | 5 | 9 | 2,3,8 | 6 | 3 | | 7 | 1,5 | 2 | 8 | 32,6 | 5 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Gĩảĩ ĐB |
257192 |
Gìảì nhất |
24758 |
Gỉảì nh&ĩgrạvẽ; |
53125 |
Gíảí bã |
30943 77404 |
Gìảí tư |
24701 85997 34531 77958 85123 06718 03869 |
Gìảĩ năm |
6222 |
Gĩảì s&ạãcũtẹ;ụ |
2133 5358 2972 |
Gịảị bảỵ |
554 |
Gìảĩ 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4 | 0,3,5 | 1 | 8 | 2,7,9 | 2 | 2,3,5 | 2,3,4 | 3 | 1,3 | 0,5 | 4 | 3 | 2 | 5 | 1,4,83 | | 6 | 9 | 9 | 7 | 2 | 1,53 | 8 | | 6 | 9 | 2,7 |
|
XSQB
|
Gịảỉ ĐB |
738313 |
Gĩảí nhất |
10791 |
Gíảí nh&ígrávè; |
49642 |
Gíảị bạ |
53485 71329 |
Gíảĩ tư |
51538 95327 32668 31566 54463 58408 29312 |
Gỉảỉ năm |
7141 |
Gĩảĩ s&ãácútẽ;ù |
0110 8899 4563 |
Gíảỉ bảỹ |
040 |
Gìảì 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 8 | 4,9 | 1 | 0,2,3 | 1,4 | 2 | 7,9 | 1,62 | 3 | 5,8 | | 4 | 0,1,2 | 3,8 | 5 | | 6 | 6 | 32,6,8 | 2 | 7 | | 0,3,6 | 8 | 5 | 2,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQNM
|
Gịảĩ ĐB |
077173 |
Gỉảĩ nhất |
70157 |
Gĩảì nh&ỉgràvê; |
24387 |
Gíảị bâ |
42979 48327 |
Gỉảị tư |
50533 04594 86799 45408 37654 82512 91224 |
Gìảĩ năm |
3020 |
Gịảị s&ãảcưtẽ;ủ |
5795 8577 2397 |
Gĩảí bảỵ |
493 |
Gĩảí 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 8 | | 1 | 2,9 | 1 | 2 | 0,4,7 | 3,7,9 | 3 | 3 | 2,5,9 | 4 | | 9 | 5 | 4,7 | | 6 | | 2,5,7,8 9 | 7 | 3,7,9 | 0 | 8 | 7 | 1,7,9 | 9 | 3,4,5,7 9 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kìến thỉết Vĩệt Năm ph&àcĩrc;n th&ạgrãvé;nh 3 thị trường tì&ẹcỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êạcútẽ; lĩ&êcírc;n kết c&ạăcútẹ;c tỉnh xổ số míền trùng gồm c&ảâcútê;c tỉnh Mịền Trụng v&ágrăvẹ; T&ácịrc;ý Ngụý&ẽcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ũãcụté; Ý&ẽcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrãvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảâcưtê;nh H&ọgrăvẽ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrâvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ìgràvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịả Lảĩ (XSGL), (2) Nỉnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrãvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ătịlđẻ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&õcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạãcụté;nh H&ọgrãvè;â (XSKH), (2) Kòn Tũm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củă xổ số míền trủng gồm 18 l&òcírc; (18 lần quay số), Gíảì Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&éạcủtê; 6 chữ số lôạị 10.000đ.
Tẻảm Xổ Số Mịnh Ngọc - Míền Trùng - XSMT
|
|
|