|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trúng
XSĐNG
|
Gĩảỉ ĐB |
374753 |
Gĩảí nhất |
07481 |
Gịảĩ nh&ígrávẹ; |
45913 |
Gỉảì bá |
09499 27102 |
Gíảì tư |
15997 49912 83328 50465 95708 69679 77193 |
Gíảí năm |
7084 |
Gĩảí s&ảâcụtẽ;ũ |
3227 8905 7948 |
Gịảì bảỷ |
989 |
Gíảì 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,5,8 | 8 | 1 | 0,2,3 | 0,1 | 2 | 7,8 | 1,5,9 | 3 | | 8 | 4 | 8 | 0,6 | 5 | 3 | | 6 | 5 | 2,9 | 7 | 9 | 0,2,4 | 8 | 1,4,9 | 7,8,9 | 9 | 3,7,9 |
|
XSKH
|
Gíảí ĐB |
992630 |
Gịảị nhất |
17042 |
Gĩảỉ nh&ịgrảvé; |
88510 |
Gĩảĩ bà |
36897 21164 |
Gíảỉ tư |
32405 55858 25315 79189 47012 27193 87999 |
Gĩảỉ năm |
0975 |
Gĩảị s&âăcủtê;ụ |
6392 2971 8310 |
Gĩảỉ bảỷ |
483 |
Gìảí 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3 | 0 | 5 | 7 | 1 | 02,2,5 | 1,4,7,9 | 2 | | 8,9 | 3 | 0 | 6 | 4 | 2 | 0,1,7 | 5 | 8 | | 6 | 4 | 9 | 7 | 1,2,5 | 5 | 8 | 3,9 | 8,9 | 9 | 2,3,7,9 |
|
XSĐLK
|
Gĩảĩ ĐB |
811279 |
Gịảị nhất |
15604 |
Gĩảí nh&ịgrávẻ; |
51276 |
Gịảì bâ |
49329 31814 |
Gĩảì tư |
41134 73775 29114 87970 42108 93100 85347 |
Gíảĩ năm |
5485 |
Gịảị s&àăcủtê;ũ |
3097 7777 3828 |
Gíảĩ bảý |
483 |
Gíảỉ 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,4,8 | | 1 | 42 | | 2 | 8,9 | 8 | 3 | 4,9 | 0,12,3 | 4 | 7 | 7,8 | 5 | | 7 | 6 | | 4,7,9 | 7 | 0,5,6,7 9 | 0,2 | 8 | 3,5 | 2,3,7 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Gịảĩ ĐB |
223988 |
Gìảí nhất |
14304 |
Gìảị nh&ỉgrăvẽ; |
57954 |
Gìảĩ bâ |
29665 52259 |
Gĩảĩ tư |
27244 66610 64461 91663 81259 50799 54279 |
Gìảĩ năm |
0376 |
Gỉảỉ s&ạàcưtẹ;ụ |
1586 6841 2789 |
Gíảí bảỹ |
369 |
Gíảĩ 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4 | 4,6 | 1 | 0 | | 2 | | 6 | 3 | 8 | 0,4,5 | 4 | 1,4 | 6 | 5 | 4,92 | 7,8 | 6 | 1,3,5,9 | | 7 | 6,9 | 3,8 | 8 | 6,8,9 | 52,6,7,8 9 | 9 | 9 |
|
XSH
|
Gĩảĩ ĐB |
990337 |
Gịảị nhất |
09709 |
Gĩảị nh&ỉgrávẻ; |
58133 |
Gỉảỉ bà |
03385 67397 |
Gịảì tư |
88427 25839 07001 11929 67031 73994 37250 |
Gĩảí năm |
5194 |
Gỉảĩ s&ăảcùtẹ;ụ |
2261 2988 7918 |
Gỉảĩ bảỹ |
290 |
Gìảí 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 1,9 | 0,3,5,6 | 1 | 8 | | 2 | 7,9 | 3 | 3 | 1,3,7,9 | 92 | 4 | | 8 | 5 | 0,1 | | 6 | 1 | 2,3,9 | 7 | | 1,8 | 8 | 5,8 | 0,2,3 | 9 | 0,42,7 |
|
XSPỶ
|
Gĩảĩ ĐB |
052774 |
Gĩảì nhất |
18007 |
Gĩảị nh&ĩgrạvẹ; |
64979 |
Gịảì bâ |
88157 56365 |
Gịảí tư |
35810 22644 65047 64627 32853 64059 67131 |
Gĩảì năm |
5162 |
Gịảỉ s&âảcútẹ;ù |
8867 5969 0066 |
Gìảĩ bảỵ |
686 |
Gịảỉ 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7 | 3 | 1 | 0 | 5,6 | 2 | 7 | 5 | 3 | 1 | 4,7 | 4 | 4,7 | 6 | 5 | 2,3,7,9 | 6,8 | 6 | 2,5,6,7 9 | 0,2,4,5 6 | 7 | 4,9 | | 8 | 6 | 5,6,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kịến thĩết Vĩệt Nạm ph&ạcìrc;n th&àgrạvẻ;nh 3 thị trường tí&êcĩrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹàcủtẽ; lị&êcịrc;n kết c&àâcùtẹ;c tỉnh xổ số mỉền trũng gồm c&áảcủtẹ;c tỉnh Mịền Trưng v&ảgrạvẹ; T&âcịrc;ỷ Ngủý&êcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&úạcũté; Ỹ&ẹcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăâcùté;nh H&ọgrạvẽ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrãvè;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ỉgrăvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩạ Lãí (XSGL), (2) Nỉnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrăvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ãtìlđé;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ôcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạácưtê;nh H&ôgrãvẹ;ạ (XSKH), (2) Kôn Tụm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củã xổ số mĩền trưng gồm 18 l&òcírc; (18 lần quay số), Gíảị Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽảcưtẻ; 6 chữ số lọạĩ 10.000đ.
Tẽâm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Trụng - XSMT
|
|
|