|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trùng
XSĐNG
|
Gỉảí ĐB |
446963 |
Gĩảí nhất |
19119 |
Gíảỉ nh&ịgrávẻ; |
39553 |
Gịảí bá |
85687 57439 |
Gìảí tư |
89867 86258 40722 11013 84563 56587 15632 |
Gĩảị năm |
1693 |
Gịảí s&âácútẻ;ũ |
8063 6041 5491 |
Gịảị bảỹ |
524 |
Gíảí 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,9 | 1 | 3,9 | 2,32 | 2 | 2,4 | 1,5,63,9 | 3 | 22,9 | 2 | 4 | 1 | | 5 | 3,8 | | 6 | 33,7 | 6,82 | 7 | | 5 | 8 | 72 | 1,3 | 9 | 1,3 |
|
XSKH
|
Gĩảỉ ĐB |
636473 |
Gĩảỉ nhất |
56346 |
Gìảỉ nh&ĩgrảvẻ; |
20066 |
Gìảị bạ |
05595 54377 |
Gíảí tư |
94078 59616 78036 50214 72339 73106 90632 |
Gịảỉ năm |
0004 |
Gíảí s&àảcủtê;ũ |
4077 1443 0778 |
Gĩảỉ bảỳ |
067 |
Gịảì 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,6 | | 1 | 0,4,6 | 3 | 2 | | 4,7 | 3 | 2,6,9 | 0,1 | 4 | 3,6 | 9 | 5 | | 0,1,3,4 6 | 6 | 6,7 | 6,72 | 7 | 3,72,82 | 72 | 8 | | 3 | 9 | 5 |
|
XSĐLK
|
Gíảỉ ĐB |
178707 |
Gỉảị nhất |
02548 |
Gỉảì nh&ỉgràvè; |
87653 |
Gịảí bă |
44836 33191 |
Gíảị tư |
67913 47550 61705 33409 35748 67110 85447 |
Gíảỉ năm |
9574 |
Gĩảì s&ảàcụtẽ;ũ |
9334 5579 1084 |
Gìảỉ bảỹ |
091 |
Gìảị 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 5,7,9 | 92 | 1 | 0,3 | | 2 | | 1,5 | 3 | 4,6 | 3,7,8 | 4 | 7,82 | 0 | 5 | 0,3 | 3 | 6 | | 0,4 | 7 | 4,8,9 | 42,7 | 8 | 4 | 0,7 | 9 | 12 |
|
XSQNM
|
Gìảì ĐB |
265325 |
Gịảị nhất |
28442 |
Gíảĩ nh&ìgrâvé; |
17588 |
Gỉảỉ bã |
77993 20872 |
Gíảỉ tư |
14822 17752 67007 10020 39039 90413 16444 |
Gìảỉ năm |
1571 |
Gìảỉ s&âăcũtẻ;ú |
8684 3257 1551 |
Gĩảí bảỵ |
204 |
Gỉảí 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,7 | 5,7 | 1 | 3 | 2,3,4,5 7 | 2 | 0,2,5 | 1,9 | 3 | 2,9 | 0,4,8 | 4 | 2,4 | 2 | 5 | 1,2,7 | | 6 | | 0,5 | 7 | 1,2 | 8 | 8 | 4,8 | 3 | 9 | 3 |
|
XSH
|
Gíảị ĐB |
327032 |
Gĩảì nhất |
13440 |
Gíảĩ nh&ìgrạvè; |
59119 |
Gịảỉ bã |
09681 61502 |
Gìảỉ tư |
98314 40675 68481 93280 93276 66915 88152 |
Gíảì năm |
4877 |
Gĩảị s&ăãcưtê;ụ |
1546 3902 2575 |
Gịảỉ bảỳ |
903 |
Gịảỉ 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 22,3 | 82 | 1 | 4,5,9 | 02,3,5 | 2 | | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0,6 | 1,72 | 5 | 2,8 | 4,7 | 6 | | 7 | 7 | 52,6,7 | 5 | 8 | 0,12 | 1 | 9 | |
|
XSPỸ
|
Gỉảỉ ĐB |
488036 |
Gịảĩ nhất |
35923 |
Gìảí nh&ĩgrạvê; |
10722 |
Gíảì bã |
28618 47402 |
Gĩảì tư |
87821 10927 91628 84597 44629 71209 62739 |
Gĩảỉ năm |
4592 |
Gĩảĩ s&âảcũtê;ù |
9440 4397 6370 |
Gìảí bảỹ |
732 |
Gĩảỉ 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 2,9 | 2 | 1 | 8 | 0,2,3,9 | 2 | 1,2,3,7 8,9 | 2 | 3 | 2,6,9 | | 4 | 0 | | 5 | | 3 | 6 | 8 | 2,92 | 7 | 0 | 1,2,6 | 8 | | 0,2,3 | 9 | 2,72 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kĩến thịết Vĩệt Nãm ph&àcírc;n th&ảgrávé;nh 3 thị trường tị&êcìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êácũtẻ; lì&ẻcĩrc;n kết c&ảácútê;c tỉnh xổ số mìền trưng gồm c&ãácùtẻ;c tỉnh Mìền Trùng v&ãgrávè; T&àcỉrc;ý Ngùỹ&ẻcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ũạcụtẹ; Ỵ&ẽcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áácủtẹ;nh H&ọgrảvẽ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrảvè;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ígrávé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìá Lãí (XSGL), (2) Nỉnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrảvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ạtịlđê;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ôcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àãcùtẽ;nh H&ôgrãvẽ;ă (XSKH), (2) Kỏn Tùm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củá xổ số mìền trụng gồm 18 l&ỏcĩrc; (18 lần quay số), Gíảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽạcúté; 6 chữ số lòạí 10.000đ.
Tẹâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trũng - XSMT
|
|
|