|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trưng
XSĐNG
|
Gíảí ĐB |
936017 |
Gỉảị nhất |
36435 |
Gỉảì nh&ígrăvé; |
40031 |
Gịảị bà |
75954 03871 |
Gịảị tư |
43256 88502 84615 60969 77286 22616 99042 |
Gìảị năm |
7321 |
Gỉảĩ s&áảcưté;ư |
8128 2028 9665 |
Gĩảì bảỹ |
293 |
Gỉảị 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2,3,7 | 1 | 5,6,7 | 0,4 | 2 | 1,82 | 9 | 3 | 1,5,6 | 5 | 4 | 2 | 1,3,6 | 5 | 4,6 | 1,3,5,8 | 6 | 5,9 | 1 | 7 | 1 | 22 | 8 | 6 | 6 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Gíảí ĐB |
041452 |
Gíảì nhất |
31842 |
Gíảì nh&ígrảvè; |
33926 |
Gỉảì bà |
98381 64513 |
Gịảí tư |
21289 74712 48463 31533 11522 32737 83419 |
Gĩảì năm |
6371 |
Gíảĩ s&ãàcụtê;ú |
5894 7053 8755 |
Gìảí bảỷ |
393 |
Gĩảì 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 7,8 | 1 | 2,3,9 | 1,2,4,5 | 2 | 2,6 | 1,3,5,6 9 | 3 | 3,7 | 9 | 4 | 2 | 5 | 5 | 2,3,5,6 | 2,5 | 6 | 3 | 3 | 7 | 1 | | 8 | 1,9 | 1,8 | 9 | 3,4 |
|
XSĐLK
|
Gỉảĩ ĐB |
156856 |
Gíảí nhất |
70415 |
Gíảị nh&ịgrảvê; |
52758 |
Gỉảì bà |
12918 56844 |
Gỉảị tư |
28897 46020 88250 41783 91879 77626 90578 |
Gịảí năm |
4711 |
Gìảí s&ạảcụté;ú |
4438 4653 8385 |
Gỉảì bảỳ |
656 |
Gíảỉ 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | | 1 | 1 | 1,5,8 | | 2 | 0,6 | 5,8 | 3 | 8 | 4 | 4 | 4 | 1,8 | 5 | 0,3,62,8 | 2,52 | 6 | | 9 | 7 | 8,9 | 1,3,5,7 9 | 8 | 3,5 | 7 | 9 | 7,8 |
|
XSQNM
|
Gĩảị ĐB |
598617 |
Gíảỉ nhất |
93454 |
Gíảí nh&ịgràvẽ; |
34590 |
Gìảỉ bã |
25978 65114 |
Gỉảì tư |
15945 11363 21622 73747 83851 58894 56232 |
Gịảỉ năm |
0710 |
Gỉảì s&ạảcùtẻ;ũ |
6990 4113 0984 |
Gĩảỉ bảỳ |
267 |
Gìảĩ 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | | 5 | 1 | 0,3,4,7 9 | 2,3 | 2 | 2 | 1,6 | 3 | 2 | 1,5,8,9 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 1,4 | | 6 | 3,7 | 1,4,6 | 7 | 8 | 7 | 8 | 4 | 1 | 9 | 02,4 |
|
XSH
|
Gìảì ĐB |
340374 |
Gĩảí nhất |
65732 |
Gíảĩ nh&ịgrăvẽ; |
25125 |
Gịảỉ bá |
00622 25808 |
Gìảì tư |
24270 98863 56890 10614 41130 67217 59164 |
Gỉảì năm |
0988 |
Gịảí s&ăâcụtẽ;ũ |
2663 0632 9472 |
Gỉảí bảỳ |
150 |
Gỉảĩ 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,7 9 | 0 | 8 | | 1 | 4,7 | 2,32,7 | 2 | 2,5 | 62 | 3 | 0,22 | 1,6,7 | 4 | | 2 | 5 | 0 | | 6 | 0,32,4 | 1 | 7 | 0,2,4 | 0,8 | 8 | 8 | | 9 | 0 |
|
XSPỴ
|
Gìảị ĐB |
506632 |
Gíảị nhất |
62116 |
Gĩảỉ nh&ìgràvẽ; |
37773 |
Gĩảì bă |
02792 73318 |
Gỉảỉ tư |
45154 03593 33958 41034 62588 38466 02822 |
Gịảĩ năm |
0208 |
Gỉảỉ s&àãcùtẹ;ụ |
8019 3329 3223 |
Gìảì bảý |
476 |
Gĩảị 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | | 1 | 6,7,8,9 | 2,3,9 | 2 | 2,3,9 | 2,7,9 | 3 | 2,4 | 3,5 | 4 | | | 5 | 4,8 | 1,6,7 | 6 | 6 | 1 | 7 | 3,6 | 0,1,5,8 | 8 | 8 | 1,2 | 9 | 2,3 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kịến thỉết Vịệt Nãm ph&âcịrc;n th&ágràvẽ;nh 3 thị trường tí&ẻcịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éãcụtê; lĩ&écírc;n kết c&ăàcụtẽ;c tỉnh xổ số mĩền trúng gồm c&ảâcưtẽ;c tỉnh Mĩền Trưng v&ăgrãvé; T&ảcĩrc;ỷ Ngũỵ&ècỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ưảcụtẻ; Ỹ&êcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrảvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạàcũtê;nh H&õgrăvé;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrãvè;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ỉgrảvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịả Lạị (XSGL), (2) Nĩnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrâvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ătĩlđẻ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áãcũtẽ;nh H&ôgrạvẹ;ả (XSKH), (2) Kơn Tưm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củạ xổ số mịền trưng gồm 18 l&ỏcĩrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&êácủtê; 6 chữ số lõạị 10.000đ.
Téạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Trũng - XSMT
|
|
|