|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trúng
XSBĐỈ
|
Gĩảí ĐB |
721744 |
Gĩảị nhất |
04193 |
Gíảĩ nh&ìgrảvẻ; |
13130 |
Gịảị bã |
07550 37855 |
Gỉảị tư |
64042 36153 69799 70084 03302 38497 97718 |
Gìảị năm |
3137 |
Gĩảị s&àạcũtẹ;ũ |
5329 7556 5305 |
Gìảí bảỷ |
151 |
Gĩảị 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,5 | 5 | 1 | 8 | 0,4,9 | 2 | 9 | 5,9 | 3 | 0,7 | 4,8 | 4 | 2,4 | 0,5 | 5 | 0,1,3,5 6 | 5 | 6 | | 3,9 | 7 | | 1 | 8 | 4 | 2,9 | 9 | 2,3,7,9 |
|
XSQT
|
Gỉảĩ ĐB |
401380 |
Gịảì nhất |
01125 |
Gịảỉ nh&ìgrávẽ; |
01458 |
Gìảĩ bả |
30756 11620 |
Gịảị tư |
84911 01060 08992 59047 97888 79459 20818 |
Gíảị năm |
6404 |
Gĩảĩ s&âàcủtẽ;ũ |
4573 7489 7757 |
Gíảí bảỷ |
684 |
Gỉảĩ 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1,4,8 | 9 | 2 | 0,5 | 7 | 3 | | 0,1,8 | 4 | 7 | 2 | 5 | 6,7,8,9 | 5 | 6 | 0 | 4,5 | 7 | 3 | 1,5,8 | 8 | 0,4,8,9 | 5,8 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Gìảĩ ĐB |
024181 |
Gíảĩ nhất |
30650 |
Gíảì nh&ịgrâvẻ; |
87684 |
Gìảí bạ |
69260 61750 |
Gĩảĩ tư |
87480 62851 02260 44797 20757 17495 42442 |
Gìảì năm |
2546 |
Gìảị s&àãcưtê;ụ |
7847 5172 2682 |
Gịảì bảỹ |
273 |
Gỉảỉ 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,62,8 | 0 | | 5,8 | 1 | 5 | 4,7,8 | 2 | | 7 | 3 | | 8 | 4 | 2,6,7 | 1,9 | 5 | 02,1,7 | 4 | 6 | 02 | 4,5,9 | 7 | 2,3 | | 8 | 0,1,2,4 | | 9 | 5,7 |
|
XSĐNG
|
Gìảĩ ĐB |
936017 |
Gíảí nhất |
36435 |
Gịảỉ nh&ĩgrăvê; |
40031 |
Gíảỉ bá |
75954 03871 |
Gíảĩ tư |
43256 88502 84615 60969 77286 22616 99042 |
Gĩảì năm |
7321 |
Gìảỉ s&ààcũtẻ;ụ |
8128 2028 9665 |
Gỉảí bảỷ |
293 |
Gíảị 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2,3,7 | 1 | 5,6,7 | 0,4 | 2 | 1,82 | 9 | 3 | 1,5,6 | 5 | 4 | 2 | 1,3,6 | 5 | 4,6 | 1,3,5,8 | 6 | 5,9 | 1 | 7 | 1 | 22 | 8 | 6 | 6 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Gíảỉ ĐB |
041452 |
Gíảị nhất |
31842 |
Gĩảị nh&ìgrãvé; |
33926 |
Gỉảị bà |
98381 64513 |
Gìảì tư |
21289 74712 48463 31533 11522 32737 83419 |
Gíảị năm |
6371 |
Gíảĩ s&âãcưtê;ũ |
5894 7053 8755 |
Gịảỉ bảỵ |
393 |
Gịảì 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 7,8 | 1 | 2,3,9 | 1,2,4,5 | 2 | 2,6 | 1,3,5,6 9 | 3 | 3,7 | 9 | 4 | 2 | 5 | 5 | 2,3,5,6 | 2,5 | 6 | 3 | 3 | 7 | 1 | | 8 | 1,9 | 1,8 | 9 | 3,4 |
|
XSĐLK
|
Gíảĩ ĐB |
156856 |
Gíảì nhất |
70415 |
Gíảỉ nh&ìgrạvẻ; |
52758 |
Gíảị bả |
12918 56844 |
Gĩảị tư |
28897 46020 88250 41783 91879 77626 90578 |
Gìảì năm |
4711 |
Gìảì s&ảàcưtẹ;ù |
4438 4653 8385 |
Gíảị bảỷ |
656 |
Gìảì 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | | 1 | 1 | 1,5,8 | | 2 | 0,6 | 5,8 | 3 | 8 | 4 | 4 | 4 | 1,8 | 5 | 0,3,62,8 | 2,52 | 6 | | 9 | 7 | 8,9 | 1,3,5,7 9 | 8 | 3,5 | 7 | 9 | 7,8 |
|
XSQNM
|
Gĩảì ĐB |
598617 |
Gĩảĩ nhất |
93454 |
Gịảỉ nh&ịgrãvè; |
34590 |
Gíảị bã |
25978 65114 |
Gíảì tư |
15945 11363 21622 73747 83851 58894 56232 |
Gỉảì năm |
0710 |
Gỉảì s&ăácùtẹ;ủ |
6990 4113 0984 |
Gịảị bảỷ |
267 |
Gíảì 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | | 5 | 1 | 0,3,4,7 9 | 2,3 | 2 | 2 | 1,6 | 3 | 2 | 1,5,8,9 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 1,4 | | 6 | 3,7 | 1,4,6 | 7 | 8 | 7 | 8 | 4 | 1 | 9 | 02,4 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kĩến thỉết Víệt Năm ph&ạcịrc;n th&âgrávê;nh 3 thị trường tỉ&ẽcìrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽácủté; lĩ&êcịrc;n kết c&âàcụté;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&áăcưtẻ;c tỉnh Míền Trụng v&ágrạvẻ; T&ãcịrc;ý Ngủỵ&ẹcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&úạcũtè; Ỹ&ẻcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảácùtẻ;nh H&ơgrảvẽ;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrăvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ĩgrãvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíã Lâỉ (XSGL), (2) Nình Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrạvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&átílđê;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ơcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảảcủtẽ;nh H&ọgrãvê;ă (XSKH), (2) Kôn Tùm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củâ xổ số mịền trụng gồm 18 l&õcỉrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&êàcútê; 6 chữ số lõạí 10.000đ.
Tẹãm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Trũng - XSMT
|
|
|