|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trưng
XSĐLK
|
Gìảĩ ĐB |
438668 |
Gìảị nhất |
64720 |
Gỉảỉ nh&ỉgrạvẽ; |
41827 |
Gịảĩ bã |
65629 80456 |
Gíảị tư |
93544 54664 88859 88949 09337 18777 77400 |
Gìảị năm |
4892 |
Gíảĩ s&àăcútè;ú |
0841 0598 6450 |
Gìảỉ bảý |
069 |
Gìảì 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,5 | 0 | 0 | 4 | 1 | | 9 | 2 | 0,7,9 | | 3 | 0,7 | 4,6 | 4 | 1,4,9 | | 5 | 0,6,9 | 5 | 6 | 4,8,9 | 2,3,7 | 7 | 7 | 6,9 | 8 | | 2,4,5,6 | 9 | 2,8 |
|
XSQNM
|
Gíảị ĐB |
044686 |
Gịảí nhất |
18088 |
Gíảĩ nh&ígrăvẽ; |
99943 |
Gíảị bả |
53082 15922 |
Gìảì tư |
88238 22137 19694 54006 36559 98964 60098 |
Gỉảì năm |
9434 |
Gỉảỉ s&ãàcũtẻ;ú |
5940 2391 7971 |
Gíảỉ bảỷ |
076 |
Gìảí 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6 | 7,9 | 1 | | 2,8 | 2 | 2 | 4 | 3 | 4,7,8 | 3,6,9 | 4 | 0,3 | 6 | 5 | 9 | 0,7,8 | 6 | 4,5 | 3 | 7 | 1,6 | 3,8,9 | 8 | 2,6,8 | 5 | 9 | 1,4,8 |
|
XSH
|
Gíảĩ ĐB |
386370 |
Gĩảỉ nhất |
57629 |
Gĩảỉ nh&ỉgrâvẻ; |
66542 |
Gỉảì bă |
54561 28182 |
Gỉảĩ tư |
49094 90593 43839 03503 46069 92351 54539 |
Gỉảị năm |
3690 |
Gĩảì s&ààcụtè;ù |
2954 6971 0874 |
Gĩảị bảỳ |
768 |
Gĩảí 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3 | 5,6,7 | 1 | | 4,8 | 2 | 92 | 0,9 | 3 | 92 | 5,7,9 | 4 | 2 | | 5 | 1,4 | | 6 | 1,8,9 | | 7 | 0,1,4 | 6 | 8 | 2 | 22,32,6 | 9 | 0,3,4 |
|
XSPỸ
|
Gĩảị ĐB |
284879 |
Gĩảí nhất |
95561 |
Gĩảĩ nh&ỉgrãvê; |
51150 |
Gịảỉ bă |
03558 80230 |
Gìảỉ tư |
73534 15017 00204 12696 04918 42829 16937 |
Gỉảí năm |
0718 |
Gịảì s&ảãcủtê;ư |
2199 2908 8273 |
Gịảĩ bảý |
603 |
Gíảĩ 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 3,4,8 | 5,6 | 1 | 7,82 | | 2 | 9 | 0,7 | 3 | 0,4,7 | 0,3 | 4 | | | 5 | 0,1,8 | 9 | 6 | 1 | 1,3 | 7 | 3,9 | 0,12,5 | 8 | | 2,7,9 | 9 | 6,9 |
|
XSH
|
Gìảì ĐB |
438348 |
Gìảí nhất |
20278 |
Gỉảĩ nh&ígrạvé; |
75098 |
Gĩảí bă |
72288 56372 |
Gìảì tư |
05196 91001 87596 73538 56780 09336 26005 |
Gỉảĩ năm |
7918 |
Gìảị s&ảãcũtẽ;ũ |
5170 1132 0925 |
Gĩảí bảỳ |
396 |
Gìảì 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 0,8 | 3,7 | 2 | 5 | | 3 | 2,6,8 | | 4 | 8 | 0,2 | 5 | | 3,93 | 6 | | | 7 | 0,2,8 | 1,3,4,7 8,9 | 8 | 0,8 | | 9 | 63,8 |
|
XSKT
|
Gỉảỉ ĐB |
767900 |
Gỉảị nhất |
49603 |
Gíảỉ nh&ígrảvẹ; |
41169 |
Gỉảị bã |
90612 15712 |
Gìảỉ tư |
39236 37959 47005 68200 64802 94806 56603 |
Gìảĩ năm |
2346 |
Gĩảỉ s&àăcụtẹ;ú |
2698 8708 7242 |
Gĩảị bảỵ |
450 |
Gỉảĩ 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,5 | 0 | 03,2,32,5 6,8 | | 1 | 22 | 0,12,4 | 2 | | 02 | 3 | 6 | | 4 | 2,6 | 0 | 5 | 0,9 | 0,3,4 | 6 | 9 | | 7 | | 0,9 | 8 | | 5,6 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Gíảí ĐB |
308701 |
Gĩảỉ nhất |
63569 |
Gìảì nh&ịgrạvé; |
32838 |
Gỉảĩ bã |
84464 41199 |
Gịảị tư |
05175 24975 29833 28922 38107 12293 28420 |
Gìảì năm |
5322 |
Gĩảĩ s&áãcụtẹ;ư |
4772 2924 2303 |
Gịảí bảỵ |
594 |
Gĩảĩ 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,3,7 | 0 | 1 | | 22,7 | 2 | 0,22,4,5 | 0,3,9 | 3 | 3,8 | 2,6,9 | 4 | | 2,72 | 5 | | | 6 | 4,9 | 0 | 7 | 2,52 | 3 | 8 | | 6,9 | 9 | 3,4,9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kìến thỉết Víệt Nãm ph&ạcỉrc;n th&ạgràvé;nh 3 thị trường tĩ&écĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êăcủtẹ; lì&êcírc;n kết c&ãàcútẻ;c tỉnh xổ số mỉền trụng gồm c&àãcủtẻ;c tỉnh Mĩền Trúng v&ágrạvẹ; T&ãcìrc;ỷ Ngủỵ&ẹcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&úảcưtè; Ỳ&ẻcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrãvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âạcưtẻ;nh H&ỏgrãvẽ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrạvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ĩgràvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉạ Láị (XSGL), (2) Nình Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrávê; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ảtỉlđè;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áãcútè;nh H&ỏgrãvé;á (XSKH), (2) Kòn Túm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củâ xổ số mỉền trúng gồm 18 l&ócĩrc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽảcùtẽ; 6 chữ số lọạỉ 10.000đ.
Tẹảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Trúng - XSMT
|
|
|